KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 71 | 53 |
| 200N | 947 | 058 |
| 400N | 6904 3235 8754 | 5313 2286 2868 |
| 1TR | 0658 | 9710 |
| 3TR | 66938 68260 94799 71168 00377 62905 70489 | 12156 93265 20986 06352 48736 44870 67119 |
| 10TR | 03043 91370 | 66230 35272 |
| 15TR | 12481 | 96247 |
| 30TR | 43957 | 53360 |
| 2TỶ | 868402 | 045212 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 91 | 19 |
| 200N | 968 | 927 |
| 400N | 2895 7202 7945 | 7300 2769 6073 |
| 1TR | 3370 | 3448 |
| 3TR | 06550 03732 89024 66318 05883 19484 27674 | 54284 76015 05153 64116 87876 51689 44619 |
| 10TR | 02961 46137 | 89757 96269 |
| 15TR | 19684 | 20867 |
| 30TR | 65014 | 74810 |
| 2TỶ | 248237 | 401483 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 89 | 15 |
| 200N | 319 | 221 |
| 400N | 3988 3877 7029 | 1518 0086 7838 |
| 1TR | 7792 | 0732 |
| 3TR | 55222 17038 91426 17410 20962 53366 16728 | 16933 14395 96909 94895 80668 43294 58204 |
| 10TR | 59839 50207 | 32091 02018 |
| 15TR | 01156 | 99987 |
| 30TR | 99089 | 22044 |
| 2TỶ | 068825 | 300976 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 70 | 65 |
| 200N | 773 | 419 |
| 400N | 8982 9001 1474 | 4156 2707 5001 |
| 1TR | 8073 | 5941 |
| 3TR | 88219 69205 13604 47138 75204 83142 84279 | 79082 83904 10998 52989 67743 80184 78039 |
| 10TR | 70212 04176 | 65668 13725 |
| 15TR | 61291 | 29124 |
| 30TR | 95006 | 19568 |
| 2TỶ | 598328 | 959502 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 54 | 47 | 83 |
| 200N | 119 | 028 | 355 |
| 400N | 9941 2646 3329 | 2751 6216 5911 | 1434 3196 2696 |
| 1TR | 6074 | 5322 | 7325 |
| 3TR | 45744 19918 12903 45993 66938 85998 70079 | 21604 86744 57998 40418 78406 22666 23693 | 13291 04514 15470 45701 13361 03159 56896 |
| 10TR | 55280 19278 | 46540 68700 | 88002 99105 |
| 15TR | 12817 | 20590 | 05324 |
| 30TR | 67042 | 31527 | 49654 |
| 2TỶ | 936932 | 089720 | 998860 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 96 | 27 |
| 200N | 073 | 429 |
| 400N | 0465 1724 7254 | 6114 0108 3894 |
| 1TR | 9238 | 1977 |
| 3TR | 99015 25747 04899 30042 74008 84489 60551 | 75733 01267 27515 96196 78754 94292 39830 |
| 10TR | 56217 37700 | 56333 09663 |
| 15TR | 41329 | 03216 |
| 30TR | 87170 | 87796 |
| 2TỶ | 117741 | 591280 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 01 | 41 | 03 |
| 200N | 880 | 869 | 077 |
| 400N | 8895 3818 4768 | 1767 4270 2067 | 6535 0117 9323 |
| 1TR | 3020 | 0943 | 5892 |
| 3TR | 12138 40505 68858 07351 66318 78683 91643 | 25376 25780 03984 77332 89947 50837 58574 | 96950 64297 18781 43092 69051 92791 30632 |
| 10TR | 78945 78372 | 32167 87700 | 40891 49888 |
| 15TR | 14798 | 82824 | 39822 |
| 30TR | 77381 | 23170 | 34484 |
| 2TỶ | 137269 | 369257 | 277444 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/11/2025

Thống kê XSMB 18/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/11/2025

Thống kê XSMT 18/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/11/2025

Thống kê XSMN 17/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/11/2025

Thống kê XSMB 17/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam 17/11: Tiệm vàng và đại lý vé số cùng đổi thưởng giải đặc biệt

Hàng loạt vé mang dãy số 888 trúng thưởng xổ số miền Nam ngày 16/11

TP.HCM: Loạt vé trúng 22 tỉ đồng xổ số miền Nam lộ diện, nhiều khách “hốt bạc” chỉ sau một lần mua ủng hộ

Mua vé cuối giờ, bất ngờ trúng 8 tỉ đồng: Cặp vợ chồng 60 tuổi chia lộc cho con cháu

Xổ số miền Nam 15/11: Hàng loạt vé trúng lớn tại Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











