KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 45 | 53 | 61 |
| 200N | 420 | 546 | 074 |
| 400N | 5294 7712 3281 | 5923 3983 4201 | 9776 6870 1827 |
| 1TR | 9446 | 0533 | 4833 |
| 3TR | 92259 36900 70293 03542 34908 32420 81748 | 40292 15292 81621 93121 45575 87747 34889 | 92618 49761 58640 61265 72817 99865 86789 |
| 10TR | 18588 53076 | 53566 79115 | 14155 81015 |
| 15TR | 66082 | 35299 | 35038 |
| 30TR | 60248 | 31822 | 83310 |
| 2TỶ | 754444 | 056533 | 220131 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 18 | 91 |
| 200N | 195 | 835 |
| 400N | 6814 4014 4422 | 5387 6507 8270 |
| 1TR | 5805 | 5776 |
| 3TR | 58831 75199 85897 69243 47471 53269 23817 | 54351 12849 54352 10151 16215 46183 69552 |
| 10TR | 23309 50131 | 93643 01296 |
| 15TR | 14726 | 99562 |
| 30TR | 35116 | 38734 |
| 2TỶ | 302130 | 043467 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 36 | 16 | 75 |
| 200N | 835 | 068 | 137 |
| 400N | 2824 3763 6517 | 8785 5382 2882 | 1388 1699 7687 |
| 1TR | 9643 | 2650 | 0066 |
| 3TR | 65798 85507 26712 92901 07534 34651 60625 | 63053 62814 36242 83237 23667 53888 57746 | 72100 53172 31558 57791 28639 55863 11059 |
| 10TR | 57207 70355 | 23566 95700 | 80783 31976 |
| 15TR | 03269 | 36139 | 66092 |
| 30TR | 17640 | 33316 | 61046 |
| 2TỶ | 793105 | 398255 | 251274 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 51 | 40 |
| 200N | 473 | 956 |
| 400N | 7717 0210 0487 | 8813 2815 9085 |
| 1TR | 0449 | 2151 |
| 3TR | 42660 54748 10743 87454 63007 87898 63928 | 38935 91635 22020 15592 30678 63596 38907 |
| 10TR | 41246 36908 | 12986 65712 |
| 15TR | 03164 | 95904 |
| 30TR | 29829 | 82803 |
| 2TỶ | 484459 | 781342 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 85 | 22 |
| 200N | 172 | 509 |
| 400N | 7085 0206 4992 | 0273 9262 6138 |
| 1TR | 5265 | 3387 |
| 3TR | 00262 59445 11069 45259 17063 04927 93637 | 66744 36807 02382 08208 40347 80078 24434 |
| 10TR | 38883 26292 | 74270 30092 |
| 15TR | 81256 | 19345 |
| 30TR | 76743 | 75137 |
| 2TỶ | 369652 | 038332 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 79 | 52 |
| 200N | 975 | 724 |
| 400N | 0905 2182 5309 | 3282 5483 4722 |
| 1TR | 1421 | 0321 |
| 3TR | 61984 61016 04435 08001 23058 40001 91172 | 16349 61327 10090 35527 18521 29929 38278 |
| 10TR | 85282 81160 | 28957 58646 |
| 15TR | 59071 | 36437 |
| 30TR | 38423 | 38743 |
| 2TỶ | 278818 | 509906 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 31 | 44 |
| 200N | 501 | 255 |
| 400N | 9538 6349 1477 | 2783 0232 5031 |
| 1TR | 4329 | 9432 |
| 3TR | 41991 42807 01132 05809 46220 32387 43694 | 12575 03573 42249 18407 81525 62845 21899 |
| 10TR | 10296 94225 | 72035 43609 |
| 15TR | 80921 | 19679 |
| 30TR | 24724 | 01653 |
| 2TỶ | 251470 | 497673 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Thống kê XSMT 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2025

Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











