KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 09 | 80 |
| 200N | 044 | 382 |
| 400N | 0745 2440 2107 | 7961 4887 2577 |
| 1TR | 5378 | 1204 |
| 3TR | 46976 42370 85288 68605 08083 74513 73104 | 69471 14902 14232 73173 33198 05086 14552 |
| 10TR | 67820 53248 | 30059 25682 |
| 15TR | 03619 | 61698 |
| 30TR | 35937 | 21519 |
| 2TỶ | 383140 | 557763 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 35 | 11 |
| 200N | 926 | 714 |
| 400N | 2327 0145 9004 | 3558 7980 0854 |
| 1TR | 2904 | 7128 |
| 3TR | 83819 30637 86886 53049 98806 07856 82084 | 25500 11582 09826 77595 62097 37125 47805 |
| 10TR | 72094 14854 | 21643 19676 |
| 15TR | 82183 | 77483 |
| 30TR | 91387 | 10538 |
| 2TỶ | 174608 | 778965 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 57 | 36 | 65 |
| 200N | 883 | 555 | 116 |
| 400N | 2307 9698 5041 | 9658 9658 3767 | 4062 4681 7162 |
| 1TR | 7862 | 7606 | 4969 |
| 3TR | 88979 86551 82046 96765 42435 05667 31855 | 53158 29496 71820 57103 50862 94556 25681 | 14272 58169 44394 72203 77500 35739 66045 |
| 10TR | 37914 86546 | 00148 00640 | 90278 79977 |
| 15TR | 99190 | 33377 | 69394 |
| 30TR | 17770 | 44544 | 67759 |
| 2TỶ | 649329 | 268289 | 188588 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 37 | 05 | 88 |
| 200N | 278 | 783 | 526 |
| 400N | 3741 2865 8816 | 6160 5084 3285 | 9359 0840 7289 |
| 1TR | 8461 | 7173 | 4859 |
| 3TR | 17388 82744 65812 85329 73666 27771 02781 | 26876 85257 08143 83726 44835 28011 76552 | 84112 92349 37828 21846 93114 73993 43927 |
| 10TR | 77615 77331 | 02796 59332 | 28667 77568 |
| 15TR | 83564 | 16990 | 54081 |
| 30TR | 56259 | 43500 | 79703 |
| 2TỶ | 232916 | 421628 | 101248 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 73 | 32 |
| 200N | 561 | 396 |
| 400N | 1687 5872 6531 | 0934 6010 1871 |
| 1TR | 4588 | 0486 |
| 3TR | 89517 51650 46354 27761 04102 77346 90951 | 88974 85995 87011 37811 61045 62384 30944 |
| 10TR | 68843 57494 | 29031 58904 |
| 15TR | 46542 | 86749 |
| 30TR | 72622 | 96627 |
| 2TỶ | 022294 | 926307 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 62 | 03 | 50 |
| 200N | 321 | 217 | 878 |
| 400N | 6824 8142 3205 | 9199 8789 1054 | 1234 7611 1875 |
| 1TR | 9575 | 3598 | 8764 |
| 3TR | 16818 56381 77601 24348 65655 50117 84052 | 88248 13875 16653 11259 45415 87866 08649 | 42022 89440 72258 11004 54322 06507 19054 |
| 10TR | 52263 16516 | 10711 11277 | 36184 48839 |
| 15TR | 70678 | 56877 | 34556 |
| 30TR | 96621 | 82343 | 02291 |
| 2TỶ | 563819 | 326890 | 667402 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 94 | 21 |
| 200N | 734 | 306 |
| 400N | 2790 6319 7714 | 2726 4775 9684 |
| 1TR | 1064 | 8459 |
| 3TR | 26240 92858 54264 54651 18060 67977 94502 | 93632 64746 04073 09011 28883 51624 89831 |
| 10TR | 83558 69857 | 65063 98305 |
| 15TR | 22575 | 58413 |
| 30TR | 75174 | 10122 |
| 2TỶ | 817339 | 300596 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 04/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/12/2025

Thống kê XSMB 04/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/12/2025

Thống kê XSMT 04/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/12/2025

Thống kê XSMN 03/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/12/2025

Thống kê XSMB 03/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Loạt đại lý TP.HCM và miền Tây liên tục đổi thưởng độc đắc đầu tháng 12

Người đàn ông bán rau ở Vĩnh Long trúng 1 tỉ đồng xổ số cào TP.HCM

Người phụ nữ 60 tuổi trúng độc đắc 2 tỉ từ giấc mơ, cùng ngày xuất hiện loạt vé số trúng lớn ở miền Tây & TP.HCM

TP.HCM: Người đàn ông trúng 9 tờ độc đắc 18 tỉ đồng đài Trà Vinh

CẬN CẢNH VÉ SỐ CÀO TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 1 TỶ ĐỒNG TẠI MINH CHÍNH

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











