KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 51 | 50 | 18 |
| 200N | 649 | 482 | 028 |
| 400N | 3035 3383 8176 | 3373 5744 4889 | 5865 9531 1661 |
| 1TR | 8923 | 2438 | 1103 |
| 3TR | 10786 10344 18374 26575 98453 74528 02984 | 84998 09405 97343 12097 87777 53793 06602 | 33575 65437 09869 50639 96894 67214 77189 |
| 10TR | 12279 84282 | 65755 05876 | 72554 74537 |
| 15TR | 16081 | 32606 | 26747 |
| 30TR | 58220 | 39984 | 82593 |
| 2TỶ | 00788 | 73727 | 15079 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 32 | 09 |
| 200N | 260 | 446 |
| 400N | 7200 6015 3799 | 6047 9016 8976 |
| 1TR | 4234 | 9234 |
| 3TR | 31854 10120 13513 42045 47618 90684 88026 | 63431 65336 86071 30901 17697 47917 87621 |
| 10TR | 48309 47610 | 86054 63141 |
| 15TR | 82351 | 47184 |
| 30TR | 18150 | 69161 |
| 2TỶ | 02998 | 57443 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 90 | 02 |
| 200N | 131 | 885 |
| 400N | 0309 7553 8035 | 2305 2124 8729 |
| 1TR | 5020 | 3531 |
| 3TR | 75510 80178 31980 68341 94379 65849 88161 | 35832 15160 62060 01091 35470 97574 23593 |
| 10TR | 62092 00738 | 52664 32551 |
| 15TR | 30231 | 47539 |
| 30TR | 41381 | 48646 |
| 2TỶ | 52484 | 16125 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 16 | 90 |
| 200N | 963 | 047 |
| 400N | 2784 2920 6532 | 2367 8971 4179 |
| 1TR | 1828 | 1318 |
| 3TR | 30770 04585 03223 08457 71251 87840 16907 | 15758 64707 73022 93414 21638 93339 74706 |
| 10TR | 75465 79794 | 44225 60049 |
| 15TR | 10418 | 35218 |
| 30TR | 01079 | 43443 |
| 2TỶ | 02941 | 35988 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 47 | 31 |
| 200N | 037 | 540 |
| 400N | 1184 3879 9020 | 4413 8128 3580 |
| 1TR | 2510 | 8736 |
| 3TR | 44319 28339 72331 82440 07211 95899 24337 | 48469 43856 54096 52501 57089 53577 89869 |
| 10TR | 48905 21884 | 59727 91007 |
| 15TR | 54319 | 05954 |
| 30TR | 56941 | 45062 |
| 2TỶ | 23650 | 97194 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 87 | 96 | 72 |
| 200N | 643 | 329 | 716 |
| 400N | 7291 0518 7605 | 9942 2985 1124 | 8625 4801 1701 |
| 1TR | 8918 | 6463 | 0998 |
| 3TR | 10199 12139 49460 90776 16133 53038 70315 | 71819 70936 50211 31666 94103 43780 17982 | 38003 90504 43862 15757 62779 46733 71294 |
| 10TR | 72927 14146 | 01556 47172 | 54015 61786 |
| 15TR | 28806 | 81269 | 30521 |
| 30TR | 21610 | 84709 | 36445 |
| 2TỶ | 57098 | 77404 | 91753 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 94 | 11 |
| 200N | 136 | 149 |
| 400N | 0603 6375 1033 | 5663 2576 7663 |
| 1TR | 8603 | 9401 |
| 3TR | 49767 07836 17007 43551 90543 25873 95109 | 01884 47172 49999 66437 03051 28898 15573 |
| 10TR | 96093 14100 | 36518 89712 |
| 15TR | 28827 | 95057 |
| 30TR | 47259 | 28108 |
| 2TỶ | 28227 | 73053 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/11/2025

Thống kê XSMB 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/11/2025

Thống kê XSMT 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/11/2025

Thống kê XSMN 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/11/2025

Thống kê XSMB 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/11/2025

Tin Nổi Bật
Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

Xổ số miền Nam ngày 4/11: Đại lý Cần Thơ mang 700 triệu đi đổi thưởng

Mua vé 1 tuần mà quên dò, người phụ nữ ở Vĩnh Long bất ngờ trúng độc đắc 2 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











