KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 88 | 16 |
| 200N | 839 | 142 |
| 400N | 9536 7376 7020 | 1853 1700 3055 |
| 1TR | 8095 | 7510 |
| 3TR | 60845 58627 94139 95774 30941 20240 99948 | 09195 25617 13048 32594 87438 01855 14183 |
| 10TR | 47020 94018 | 71447 75779 |
| 15TR | 32553 | 61975 |
| 30TR | 18771 | 46242 |
| 2TỶ | 068496 | 680039 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 91 | 92 | 41 |
| 200N | 831 | 047 | 044 |
| 400N | 2137 6230 4825 | 2619 0142 5974 | 3367 8729 0561 |
| 1TR | 1156 | 0323 | 4014 |
| 3TR | 97946 06910 61731 69889 29410 98840 37432 | 78896 83899 26159 62660 29555 48288 17361 | 61129 58480 94356 96101 42858 24571 24954 |
| 10TR | 57948 60644 | 78593 84180 | 55917 62817 |
| 15TR | 56786 | 33565 | 10919 |
| 30TR | 86069 | 15351 | 37174 |
| 2TỶ | 990473 | 121346 | 942549 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 13 | 67 |
| 200N | 816 | 708 |
| 400N | 5346 8625 5631 | 6948 7222 7532 |
| 1TR | 7327 | 4629 |
| 3TR | 59097 70886 27487 45305 98704 00574 28481 | 03737 46113 61324 52195 79515 96723 05911 |
| 10TR | 49370 02024 | 49920 79931 |
| 15TR | 39135 | 69623 |
| 30TR | 03286 | 88711 |
| 2TỶ | 084010 | 874191 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 10 | 80 |
| 200N | 673 | 614 |
| 400N | 9548 3324 0450 | 2563 1034 5282 |
| 1TR | 0577 | 0518 |
| 3TR | 81426 31158 55723 89504 01645 92362 72229 | 93918 30338 79324 46172 02094 57848 95622 |
| 10TR | 03164 76744 | 43425 69125 |
| 15TR | 68308 | 60180 |
| 30TR | 01566 | 41235 |
| 2TỶ | 713607 | 767058 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 81 | 79 |
| 200N | 997 | 637 |
| 400N | 0686 6749 4650 | 8815 5555 9995 |
| 1TR | 3628 | 9936 |
| 3TR | 80488 36133 24324 72929 67480 03772 48473 | 57239 06632 04776 88053 48565 42901 09601 |
| 10TR | 77108 08847 | 67338 29615 |
| 15TR | 51355 | 19636 |
| 30TR | 85164 | 05368 |
| 2TỶ | 055790 | 891936 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 44 | 26 |
| 200N | 921 | 207 |
| 400N | 8499 1108 6852 | 3539 8885 5122 |
| 1TR | 2300 | 7693 |
| 3TR | 87284 08954 97079 11750 83396 07029 60884 | 92199 39866 37819 37135 83906 06548 15655 |
| 10TR | 63581 51145 | 83364 85382 |
| 15TR | 61969 | 51735 |
| 30TR | 53760 | 41885 |
| 2TỶ | 187087 | 982615 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 76 | 31 | 25 |
| 200N | 016 | 270 | 369 |
| 400N | 9463 2461 8030 | 7659 1238 3246 | 5721 8924 6865 |
| 1TR | 4538 | 0727 | 8091 |
| 3TR | 63561 97099 35509 09475 55774 60164 96631 | 40462 78896 49623 99212 81731 64942 02513 | 45810 69872 95489 68310 08328 53970 51588 |
| 10TR | 90286 93488 | 97442 44273 | 68749 46936 |
| 15TR | 74314 | 20862 | 74090 |
| 30TR | 64156 | 19587 | 40888 |
| 2TỶ | 985953 | 658074 | 758055 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 09/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/11/2025

Thống kê XSMB 09/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/11/2025

Thống kê XSMT 09/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/11/2025

Thống kê XSMN 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/11/2025

Thống kê XSMB 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











