KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 76 | 31 | 25 |
| 200N | 016 | 270 | 369 |
| 400N | 9463 2461 8030 | 7659 1238 3246 | 5721 8924 6865 |
| 1TR | 4538 | 0727 | 8091 |
| 3TR | 63561 97099 35509 09475 55774 60164 96631 | 40462 78896 49623 99212 81731 64942 02513 | 45810 69872 95489 68310 08328 53970 51588 |
| 10TR | 90286 93488 | 97442 44273 | 68749 46936 |
| 15TR | 74314 | 20862 | 74090 |
| 30TR | 64156 | 19587 | 40888 |
| 2TỶ | 985953 | 658074 | 758055 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 53 | 84 |
| 200N | 861 | 246 |
| 400N | 1914 6392 4117 | 3985 7563 3523 |
| 1TR | 8609 | 2812 |
| 3TR | 85313 79252 40238 09772 59686 50451 99043 | 73952 84701 82089 54750 20186 69153 97271 |
| 10TR | 49427 15664 | 42581 95646 |
| 15TR | 00918 | 29752 |
| 30TR | 88390 | 37375 |
| 2TỶ | 928264 | 496578 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 54 | 39 | 78 |
| 200N | 800 | 049 | 012 |
| 400N | 9129 9182 5160 | 9750 7064 8142 | 3540 2590 8064 |
| 1TR | 1824 | 0122 | 4006 |
| 3TR | 74567 59102 52090 30407 88688 47579 50660 | 47546 33191 33577 66961 98129 44759 68933 | 81204 55656 85071 53223 68743 48687 63816 |
| 10TR | 44563 57839 | 71512 55187 | 36176 86319 |
| 15TR | 54743 | 20892 | 36630 |
| 30TR | 86754 | 44758 | 42892 |
| 2TỶ | 583362 | 546154 | 574709 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 27 | 98 |
| 200N | 767 | 397 |
| 400N | 0747 0761 8864 | 3395 5604 2700 |
| 1TR | 8089 | 6611 |
| 3TR | 62777 96699 04241 01728 90443 23262 25180 | 14677 86361 21118 65525 92884 19305 09110 |
| 10TR | 22117 87543 | 36095 95877 |
| 15TR | 96579 | 76082 |
| 30TR | 23491 | 80767 |
| 2TỶ | 182278 | 569760 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 32 | 16 |
| 200N | 307 | 759 |
| 400N | 9742 3034 1329 | 2749 7602 7680 |
| 1TR | 1904 | 4158 |
| 3TR | 80460 24658 44955 66575 93547 01987 25817 | 27254 52227 94976 11090 27294 25001 34120 |
| 10TR | 84438 05807 | 16921 65696 |
| 15TR | 78038 | 88693 |
| 30TR | 21198 | 03070 |
| 2TỶ | 529473 | 914104 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 15 | 72 |
| 200N | 025 | 290 |
| 400N | 5097 0944 1833 | 9695 2209 1124 |
| 1TR | 2305 | 1494 |
| 3TR | 48008 89733 60087 58729 65368 20528 97178 | 35826 12877 75078 65799 82351 22509 32891 |
| 10TR | 97271 63461 | 32872 71653 |
| 15TR | 40072 | 71252 |
| 30TR | 02203 | 42242 |
| 2TỶ | 862143 | 729136 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 96 | 84 |
| 200N | 999 | 189 |
| 400N | 8249 5951 1333 | 0508 0168 4301 |
| 1TR | 1487 | 0918 |
| 3TR | 96264 47723 45139 69590 82728 22163 41123 | 31922 36246 71574 74324 08270 36661 14529 |
| 10TR | 13969 11001 | 35486 73641 |
| 15TR | 63299 | 94390 |
| 30TR | 12024 | 56187 |
| 2TỶ | 633605 | 858159 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











