KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 30 | 70 |
| 200N | 719 | 993 |
| 400N | 8451 0655 3346 | 6040 8481 8642 |
| 1TR | 9755 | 6204 |
| 3TR | 33287 05476 22511 90828 81411 05004 89072 | 93419 07298 73523 29497 50240 56396 47817 |
| 10TR | 00742 45102 | 42465 67138 |
| 15TR | 52476 | 95679 |
| 30TR | 85056 | 85107 |
| 2TỶ | 112759 | 456902 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 11 | 67 |
| 200N | 281 | 185 |
| 400N | 3195 9921 4334 | 3362 8003 8120 |
| 1TR | 5472 | 1409 |
| 3TR | 65802 67449 87042 85770 60537 74992 55108 | 56734 63388 79065 98199 35583 31683 25271 |
| 10TR | 79321 20044 | 16754 63173 |
| 15TR | 75334 | 36269 |
| 30TR | 98401 | 72946 |
| 2TỶ | 533628 | 399117 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 63 | 85 |
| 200N | 189 | 340 |
| 400N | 1450 5129 7392 | 6202 9786 6529 |
| 1TR | 2148 | 7298 |
| 3TR | 88947 82907 88810 94394 62166 23524 55676 | 21997 58662 23805 04347 53016 12264 67172 |
| 10TR | 77043 20812 | 95992 50404 |
| 15TR | 58424 | 19532 |
| 30TR | 53748 | 08748 |
| 2TỶ | 363116 | 185673 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 11 | 59 |
| 200N | 659 | 042 |
| 400N | 5058 7040 7424 | 2053 4745 8483 |
| 1TR | 5283 | 1407 |
| 3TR | 77475 95224 03735 63874 51715 69563 76794 | 19050 19155 69807 87758 38561 13224 40306 |
| 10TR | 11807 97985 | 26815 04512 |
| 15TR | 36094 | 31978 |
| 30TR | 98001 | 90891 |
| 2TỶ | 739594 | 723062 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 29 | 42 | 82 |
| 200N | 858 | 035 | 987 |
| 400N | 5127 2531 5067 | 2617 3785 3748 | 6166 1726 0729 |
| 1TR | 7482 | 7303 | 4704 |
| 3TR | 66333 62811 44373 13770 26108 02967 96087 | 63824 72342 05038 77769 00905 25479 57280 | 43971 34832 59942 92960 11868 66825 44786 |
| 10TR | 57777 51175 | 08768 43471 | 78172 72406 |
| 15TR | 08206 | 76087 | 62962 |
| 30TR | 82690 | 45295 | 09394 |
| 2TỶ | 176545 | 637512 | 819678 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 95 | 01 |
| 200N | 874 | 401 |
| 400N | 5554 2862 5180 | 8916 2338 8599 |
| 1TR | 3822 | 5225 |
| 3TR | 42435 26188 52425 54131 48166 20617 48966 | 68986 11741 49561 87829 20662 86666 74584 |
| 10TR | 76835 24034 | 67346 95669 |
| 15TR | 11474 | 24123 |
| 30TR | 49004 | 86567 |
| 2TỶ | 256960 | 850129 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 95 | 46 | 49 |
| 200N | 035 | 704 | 952 |
| 400N | 7376 8850 7919 | 7290 7411 8461 | 8530 9662 5914 |
| 1TR | 2965 | 1891 | 2552 |
| 3TR | 62643 09444 34717 77480 94938 87304 96458 | 35495 29981 82199 41974 11923 85772 60278 | 86369 25643 49128 57191 29434 88106 65246 |
| 10TR | 89700 75953 | 73356 80961 | 77337 39067 |
| 15TR | 31909 | 92958 | 83317 |
| 30TR | 12136 | 95933 | 46176 |
| 2TỶ | 321896 | 001200 | 542832 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/11/2025

Thống kê XSMB 18/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/11/2025

Thống kê XSMT 18/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/11/2025

Thống kê XSMN 17/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/11/2025

Thống kê XSMB 17/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam 17/11: Tiệm vàng và đại lý vé số cùng đổi thưởng giải đặc biệt

Hàng loạt vé mang dãy số 888 trúng thưởng xổ số miền Nam ngày 16/11

TP.HCM: Loạt vé trúng 22 tỉ đồng xổ số miền Nam lộ diện, nhiều khách “hốt bạc” chỉ sau một lần mua ủng hộ

Mua vé cuối giờ, bất ngờ trúng 8 tỉ đồng: Cặp vợ chồng 60 tuổi chia lộc cho con cháu

Xổ số miền Nam 15/11: Hàng loạt vé trúng lớn tại Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











