KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 36 | 49 |
| 200N | 699 | 967 |
| 400N | 9790 4893 2242 | 4784 7019 8236 |
| 1TR | 1008 | 6713 |
| 3TR | 92457 88491 93464 41254 56861 03089 81685 | 26721 26725 64372 40228 32554 15275 36736 |
| 10TR | 59715 83782 | 04115 40418 |
| 15TR | 54716 | 37212 |
| 30TR | 85505 | 77258 |
| 2TỶ | 223393 | 771005 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 66 | 53 |
| 200N | 253 | 614 |
| 400N | 2264 1406 3643 | 6147 4705 3628 |
| 1TR | 2044 | 0999 |
| 3TR | 27968 44461 09215 15345 09339 97009 44058 | 49218 21848 31149 48147 27336 38180 81728 |
| 10TR | 99223 91119 | 55006 68712 |
| 15TR | 11352 | 46279 |
| 30TR | 83781 | 69247 |
| 2TỶ | 069958 | 179255 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 91 | 63 | 11 |
| 200N | 345 | 110 | 176 |
| 400N | 9919 4972 3003 | 4031 4922 9434 | 3431 3890 2282 |
| 1TR | 6166 | 6314 | 9781 |
| 3TR | 70477 61286 89932 55535 10724 55507 92372 | 56350 71133 83887 60693 65382 54356 80120 | 22956 56851 61582 84559 26894 89145 89507 |
| 10TR | 88790 12310 | 76925 56577 | 27496 25648 |
| 15TR | 98190 | 56971 | 72275 |
| 30TR | 72763 | 03573 | 30884 |
| 2TỶ | 002284 | 221291 | 235022 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 40 | 67 |
| 200N | 760 | 094 |
| 400N | 2762 8420 9232 | 7276 2815 4649 |
| 1TR | 0957 | 9679 |
| 3TR | 60244 79678 33745 92341 84275 01279 01989 | 26817 09655 20640 02520 63111 47650 52963 |
| 10TR | 10437 44609 | 71236 65623 |
| 15TR | 96053 | 52146 |
| 30TR | 93152 | 06498 |
| 2TỶ | 853509 | 231767 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 18 | 30 | 84 |
| 200N | 035 | 900 | 940 |
| 400N | 5761 1363 0284 | 8071 8719 4860 | 4941 6347 9737 |
| 1TR | 4210 | 0817 | 0381 |
| 3TR | 27251 79720 85742 11368 05859 65364 97542 | 46166 33657 48827 51271 95029 41997 58610 | 48046 88633 43637 71868 88261 07032 71532 |
| 10TR | 48345 53925 | 18523 22046 | 35261 98861 |
| 15TR | 96241 | 82951 | 46557 |
| 30TR | 74131 | 94850 | 22375 |
| 2TỶ | 203333 | 730554 | 613146 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 12 | 56 |
| 200N | 501 | 141 |
| 400N | 6478 5650 6247 | 4423 8837 9640 |
| 1TR | 5246 | 2808 |
| 3TR | 83770 69914 44621 81928 42560 11973 63545 | 10580 23408 15762 71936 37112 28904 30118 |
| 10TR | 31316 36190 | 41376 16869 |
| 15TR | 47516 | 59597 |
| 30TR | 20645 | 59632 |
| 2TỶ | 635930 | 933772 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 14 | 53 |
| 200N | 110 | 515 |
| 400N | 7926 4322 3502 | 2336 5583 3646 |
| 1TR | 7015 | 4121 |
| 3TR | 00177 06934 88224 93674 79077 14014 22941 | 05296 91893 43056 48608 08688 59210 77197 |
| 10TR | 69379 86560 | 97909 51532 |
| 15TR | 78080 | 25761 |
| 30TR | 18333 | 47451 |
| 2TỶ | 126787 | 284443 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Thống kê XSMT 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/11/2025

Thống kê XSMN 10/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/11/2025

Thống kê XSMB 10/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/11/2025

Tin Nổi Bật
Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











