KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 20 | 84 | 91 |
| 200N | 878 | 364 | 180 |
| 400N | 2479 5676 7748 | 5589 1385 1756 | 5424 4566 9225 |
| 1TR | 2885 | 0221 | 8014 |
| 3TR | 48289 34658 83213 59071 71281 51761 91876 | 72515 22555 92722 70917 98124 75643 62976 | 30292 24197 17989 06821 21155 50605 77007 |
| 10TR | 07469 68796 | 19322 67970 | 22490 45015 |
| 15TR | 12940 | 58460 | 66285 |
| 30TR | 53517 | 01857 | 44245 |
| 2TỶ | 127409 | 435258 | 326701 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 59 | 60 |
| 200N | 549 | 726 |
| 400N | 6464 8875 5550 | 7659 1860 4778 |
| 1TR | 2919 | 7569 |
| 3TR | 30272 40442 23027 63304 12827 82919 36335 | 43778 33749 17466 26192 15840 48832 12248 |
| 10TR | 74803 46994 | 81752 50651 |
| 15TR | 63945 | 21177 |
| 30TR | 23481 | 73309 |
| 2TỶ | 364030 | 593540 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 03 | 63 |
| 200N | 488 | 285 |
| 400N | 9929 8170 4719 | 7727 7590 3495 |
| 1TR | 1118 | 6106 |
| 3TR | 64595 01737 60418 86602 34517 11012 21281 | 87976 61263 79322 20665 02616 87771 32313 |
| 10TR | 15417 88109 | 92342 04219 |
| 15TR | 28644 | 94339 |
| 30TR | 03084 | 36541 |
| 2TỶ | 531872 | 830920 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 94 | 56 |
| 200N | 216 | 241 |
| 400N | 4542 3434 4432 | 1654 9690 2413 |
| 1TR | 8502 | 2039 |
| 3TR | 82997 69146 08158 77941 66472 27884 80476 | 12721 31680 41652 47232 21676 88637 21755 |
| 10TR | 23011 21659 | 63417 38113 |
| 15TR | 78994 | 98975 |
| 30TR | 15706 | 78303 |
| 2TỶ | 551931 | 472124 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 98 | 81 |
| 200N | 024 | 485 |
| 400N | 4760 7698 0106 | 6105 5893 5216 |
| 1TR | 9895 | 6487 |
| 3TR | 85951 26441 49777 48712 12799 18361 25727 | 95203 07211 17838 05113 31116 24318 11366 |
| 10TR | 09784 11487 | 88451 73467 |
| 15TR | 22922 | 82013 |
| 30TR | 53618 | 25970 |
| 2TỶ | 688652 | 957646 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 62 | 14 | 94 |
| 200N | 625 | 149 | 960 |
| 400N | 0413 8565 8283 | 4463 5026 3611 | 1858 5179 5566 |
| 1TR | 5659 | 8551 | 4798 |
| 3TR | 09315 64082 22936 98849 42989 96181 70144 | 03279 33654 92409 64265 99862 26979 33582 | 83005 70877 07173 82448 24975 91068 29521 |
| 10TR | 94968 32769 | 56278 31552 | 38093 12915 |
| 15TR | 53575 | 12509 | 24576 |
| 30TR | 69463 | 11299 | 21814 |
| 2TỶ | 530120 | 013504 | 531490 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 13 | 78 |
| 200N | 377 | 099 |
| 400N | 6963 1131 2769 | 7547 0364 9886 |
| 1TR | 5118 | 6234 |
| 3TR | 73163 87360 88285 45178 21219 06941 30661 | 52833 20021 82314 99022 91803 09456 37867 |
| 10TR | 33776 98705 | 80241 76635 |
| 15TR | 65187 | 64521 |
| 30TR | 47804 | 93152 |
| 2TỶ | 752417 | 598886 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











