KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 63 | 13 | 86 |
| 200N | 969 | 396 | 694 |
| 400N | 2513 1822 6277 | 4597 1670 3895 | 7847 9300 8797 |
| 1TR | 6167 | 7934 | 4024 |
| 3TR | 46091 93998 39528 56967 08819 38761 49736 | 87390 60315 24871 58107 07595 27018 10370 | 10191 75469 97243 39861 61339 34812 48469 |
| 10TR | 91788 51916 | 45721 05771 | 37482 09358 |
| 15TR | 62697 | 92211 | 10909 |
| 30TR | 01173 | 87708 | 74833 |
| 2TỶ | 570671 | 064195 | 967263 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 13 | 92 |
| 200N | 779 | 209 |
| 400N | 3031 0708 9129 | 4663 5432 3003 |
| 1TR | 3619 | 6870 |
| 3TR | 32322 94799 21561 67235 32406 27185 63559 | 61377 00931 02159 28577 97391 71342 18577 |
| 10TR | 31706 15947 | 19160 89240 |
| 15TR | 04908 | 23413 |
| 30TR | 04473 | 30696 |
| 2TỶ | 349049 | 083990 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 89 | 16 | 74 |
| 200N | 417 | 502 | 030 |
| 400N | 1335 1286 2310 | 1085 1016 3054 | 8871 4122 7580 |
| 1TR | 5612 | 3258 | 3928 |
| 3TR | 03648 95757 82442 91472 56592 64399 13393 | 44479 26971 30834 18819 88328 44250 26983 | 35896 70897 34218 50221 20807 75381 57087 |
| 10TR | 76616 73648 | 71592 04647 | 30296 30188 |
| 15TR | 45370 | 23366 | 39040 |
| 30TR | 63575 | 44210 | 49210 |
| 2TỶ | 162010 | 771814 | 471982 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 25 | 25 |
| 200N | 974 | 577 |
| 400N | 9897 3597 1768 | 6439 2170 6809 |
| 1TR | 5510 | 6862 |
| 3TR | 80743 01842 01176 76807 10746 95681 80036 | 48048 95169 42926 41379 98215 15960 13982 |
| 10TR | 25033 15604 | 68795 48752 |
| 15TR | 32932 | 35928 |
| 30TR | 58504 | 30145 |
| 2TỶ | 152897 | 400517 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 00 | 54 |
| 200N | 056 | 954 |
| 400N | 6972 9394 6234 | 8593 8551 8210 |
| 1TR | 5860 | 5411 |
| 3TR | 41254 55973 81418 22575 21577 93989 03821 | 52173 89291 25102 51205 13602 89135 97079 |
| 10TR | 98994 32235 | 50382 92790 |
| 15TR | 22145 | 38023 |
| 30TR | 44253 | 60344 |
| 2TỶ | 280429 | 923352 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 62 | 54 |
| 200N | 041 | 645 |
| 400N | 7289 5055 1399 | 7931 9198 0475 |
| 1TR | 1376 | 7347 |
| 3TR | 70510 76023 72193 79292 92392 06164 45322 | 53604 90811 05894 36530 21521 00700 08363 |
| 10TR | 35470 91767 | 58623 33877 |
| 15TR | 24251 | 54982 |
| 30TR | 61138 | 28496 |
| 2TỶ | 031905 | 706843 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 42 | 43 | 52 |
| 200N | 639 | 545 | 894 |
| 400N | 5456 4844 8432 | 6990 1297 1301 | 6069 4234 9299 |
| 1TR | 1541 | 2845 | 6237 |
| 3TR | 10448 88047 16936 72171 62151 67443 67792 | 84255 93519 67900 70419 82437 58357 66224 | 92456 15356 24807 92909 91559 58094 62500 |
| 10TR | 75287 22600 | 07856 61379 | 90521 28938 |
| 15TR | 43191 | 90139 | 78837 |
| 30TR | 73125 | 19898 | 51019 |
| 2TỶ | 594188 | 699541 | 967656 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 22/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/11/2025

Thống kê XSMB 22/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/11/2025

Thống kê XSMT 22/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/11/2025

Thống kê XSMN 21/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/11/2025

Thống kê XSMB 21/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/11/2025

Tin Nổi Bật
Vừa trúng xổ số miền Nam ngày 21/11, khách tức tốc liên hệ đại lý đổi thưởng

Cọc vé 14 tờ trúng độc đắc 28 tỉ đồng tại TP.HCM và Tây Ninh trong kỳ xổ số miền Nam 20-11

Khách TP.HCM trúng 200 triệu đồng xổ số miền Nam ngày 19-11, mang tiền mặt đi sắm vàng

Xổ số miền Nam: Nhiều chủ nhân trúng giải đặc biệt tại Bạc Liêu, Bến Tre và TP.HCM

Xổ số miền Nam ngày 18-11: Đại lý ở Đồng Tháp bán trúng 2 vé độc đắc đài Bến Tre

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











