KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 26 | 02 |
| 200N | 862 | 553 |
| 400N | 7994 4559 2826 | 6858 8536 3113 |
| 1TR | 1150 | 2809 |
| 3TR | 19798 91640 50766 32777 15177 04479 55554 | 07827 27950 68254 22161 31365 89093 15958 |
| 10TR | 65759 23412 | 67425 20444 |
| 15TR | 32775 | 12441 |
| 30TR | 94239 | 89856 |
| 2TỶ | 349793 | 427805 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 42 | 42 | 27 |
| 200N | 710 | 342 | 843 |
| 400N | 1771 7950 3101 | 4964 2554 5934 | 5068 4331 7942 |
| 1TR | 5511 | 5776 | 4087 |
| 3TR | 89378 79091 82700 75500 49815 79730 44553 | 77428 39821 10698 43851 07039 00862 35975 | 22505 75395 49917 25477 17071 33841 79599 |
| 10TR | 56013 12086 | 84634 83401 | 74316 98933 |
| 15TR | 46485 | 46125 | 82115 |
| 30TR | 92958 | 33613 | 64650 |
| 2TỶ | 582304 | 595503 | 386546 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 96 | 85 |
| 200N | 472 | 762 |
| 400N | 7996 3782 9684 | 4335 0318 5374 |
| 1TR | 7839 | 7962 |
| 3TR | 21980 40009 69476 58977 44479 26092 10907 | 85832 86298 40025 62255 26806 72253 83126 |
| 10TR | 33506 97063 | 19759 07165 |
| 15TR | 98925 | 75395 |
| 30TR | 26744 | 23536 |
| 2TỶ | 508818 | 589238 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 39 | 13 |
| 200N | 963 | 445 |
| 400N | 0091 2616 0137 | 2399 1229 0240 |
| 1TR | 9443 | 9048 |
| 3TR | 90073 48138 49092 53593 60514 30235 95975 | 98199 85900 70628 35266 16058 34244 14734 |
| 10TR | 09434 38190 | 38544 71706 |
| 15TR | 34119 | 10917 |
| 30TR | 64536 | 90382 |
| 2TỶ | 004291 | 201533 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 23 | 05 |
| 200N | 016 | 358 |
| 400N | 0741 5312 6990 | 4361 7335 7086 |
| 1TR | 3933 | 5613 |
| 3TR | 61840 74504 14823 11905 90466 12613 33661 | 65600 79337 41127 44493 39290 53854 67914 |
| 10TR | 31137 93324 | 28629 90665 |
| 15TR | 58931 | 24767 |
| 30TR | 48290 | 35093 |
| 2TỶ | 412990 | 690844 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 28 | 34 | 47 |
| 200N | 930 | 162 | 676 |
| 400N | 9473 8262 5916 | 9319 5793 9414 | 2039 8089 3347 |
| 1TR | 0972 | 3288 | 7727 |
| 3TR | 72672 63183 10439 66893 81504 57126 16476 | 48417 99386 79411 54085 99156 80681 23735 | 68225 36202 12371 40311 65744 59777 43485 |
| 10TR | 57107 88744 | 61118 43260 | 50943 65223 |
| 15TR | 03860 | 32770 | 04441 |
| 30TR | 60764 | 74903 | 10650 |
| 2TỶ | 271653 | 704948 | 730241 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 55 | 14 | 06 |
| 200N | 860 | 408 | 776 |
| 400N | 5284 5172 4700 | 6198 7061 0031 | 4222 6737 3727 |
| 1TR | 3327 | 3754 | 8649 |
| 3TR | 89759 47552 14321 62728 95940 27447 41038 | 83378 63738 66335 39454 45407 78720 52841 | 16828 63187 93021 27811 17701 14810 96422 |
| 10TR | 15527 47501 | 73757 29379 | 43270 54955 |
| 15TR | 35196 | 50472 | 06812 |
| 30TR | 10545 | 84273 | 55439 |
| 2TỶ | 492051 | 930165 | 606644 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Thống kê XSMT 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/11/2025

Thống kê XSMN 10/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/11/2025

Thống kê XSMB 10/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/11/2025

Tin Nổi Bật
Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











