KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 20 | 73 |
| 200N | 085 | 302 |
| 400N | 6814 1292 3496 | 9126 0665 3827 |
| 1TR | 9692 | 5303 |
| 3TR | 25011 07624 22540 92734 59379 20529 51962 | 03360 53167 33834 58441 86490 68731 76711 |
| 10TR | 95989 69298 | 45645 27193 |
| 15TR | 77372 | 78563 |
| 30TR | 13585 | 22000 |
| 2TỶ | 360369 | 755710 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 18 | 44 | 63 |
| 200N | 165 | 315 | 858 |
| 400N | 8913 1689 4393 | 3617 0401 5640 | 2159 4704 6273 |
| 1TR | 0040 | 9918 | 4334 |
| 3TR | 13646 62214 33787 27218 98449 02507 62158 | 67726 64180 00209 27778 84336 54505 92374 | 65801 30617 71245 79973 37246 46697 29576 |
| 10TR | 56148 73942 | 05194 57726 | 68604 68380 |
| 15TR | 87738 | 12734 | 70898 |
| 30TR | 04296 | 86488 | 88699 |
| 2TỶ | 496524 | 609829 | 553922 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 13 | 43 | 99 |
| 200N | 694 | 990 | 733 |
| 400N | 9543 8857 2441 | 0823 3593 9363 | 5828 3155 9377 |
| 1TR | 9119 | 2428 | 5344 |
| 3TR | 25085 97696 18966 71233 13593 45577 24691 | 35404 01674 18106 86178 04664 66362 27444 | 36355 27697 16480 80816 88008 31339 64093 |
| 10TR | 07023 19047 | 81540 94292 | 44169 62411 |
| 15TR | 13902 | 15240 | 95528 |
| 30TR | 02357 | 37895 | 25313 |
| 2TỶ | 519023 | 972105 | 266002 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 36 | 03 |
| 200N | 086 | 870 |
| 400N | 7323 4294 7453 | 5803 9738 5143 |
| 1TR | 1166 | 7960 |
| 3TR | 78532 51116 32254 84763 47078 59789 17227 | 37163 62750 10617 78178 93437 38462 48872 |
| 10TR | 25047 98065 | 93823 06319 |
| 15TR | 44011 | 45766 |
| 30TR | 66771 | 76282 |
| 2TỶ | 524190 | 966947 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 48 | 76 | 57 |
| 200N | 034 | 825 | 546 |
| 400N | 9612 0877 2823 | 7861 5557 6640 | 1915 1680 3466 |
| 1TR | 5132 | 9317 | 6226 |
| 3TR | 51313 84735 22586 16773 22572 56940 96611 | 92589 44939 33946 85151 74947 42248 60340 | 58102 56870 83323 62920 63881 89133 35451 |
| 10TR | 36779 11796 | 12816 61611 | 96178 08177 |
| 15TR | 81133 | 59494 | 76599 |
| 30TR | 16516 | 84502 | 40186 |
| 2TỶ | 132365 | 006175 | 202977 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 38 | 60 |
| 200N | 986 | 211 |
| 400N | 1357 6503 7063 | 3454 8994 5573 |
| 1TR | 5935 | 9035 |
| 3TR | 96121 95938 46279 60004 50012 94837 44633 | 58370 00454 92571 10509 81928 54769 22549 |
| 10TR | 55288 60433 | 39941 10091 |
| 15TR | 37554 | 31250 |
| 30TR | 24571 | 67806 |
| 2TỶ | 750091 | 786961 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 62 | 50 |
| 200N | 560 | 559 |
| 400N | 9476 4554 0917 | 6738 1799 8716 |
| 1TR | 8033 | 5671 |
| 3TR | 15789 78490 06172 11929 70240 51762 56252 | 95533 05160 80295 61584 54663 16325 17716 |
| 10TR | 22125 30701 | 38400 58983 |
| 15TR | 91843 | 06556 |
| 30TR | 44740 | 70631 |
| 2TỶ | 861843 | 546635 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025

Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025

Thống kê XSMT 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/10/2025

Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Tin Nổi Bật
Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











