KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/07/2023
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 7A7 | 7K1 | 7K1N23 | K1T7 | |
| 100N | 99 | 21 | 57 | 13 |
| 200N | 432 | 345 | 668 | 499 |
| 400N | 2708 4532 7246 | 1785 9270 6840 | 6267 0628 4068 | 5192 2310 6468 |
| 1TR | 3534 | 2653 | 1286 | 3178 |
| 3TR | 59694 74756 84595 33942 51840 90348 10272 | 63091 44061 73098 90906 50689 67847 30822 | 16859 17112 41210 46654 23526 97004 98111 | 45640 79859 15008 27196 87230 87879 09720 |
| 10TR | 44973 05431 | 67434 85706 | 03853 85464 | 13223 68106 |
| 15TR | 02993 | 88278 | 93972 | 91085 |
| 30TR | 37015 | 06726 | 86715 | 32567 |
| 2TỶ | 940503 | 869377 | 281019 | 902640 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 13 | 43 | 99 |
| 200N | 694 | 990 | 733 |
| 400N | 9543 8857 2441 | 0823 3593 9363 | 5828 3155 9377 |
| 1TR | 9119 | 2428 | 5344 |
| 3TR | 25085 97696 18966 71233 13593 45577 24691 | 35404 01674 18106 86178 04664 66362 27444 | 36355 27697 16480 80816 88008 31339 64093 |
| 10TR | 07023 19047 | 81540 94292 | 44169 62411 |
| 15TR | 13902 | 15240 | 95528 |
| 30TR | 02357 | 37895 | 25313 |
| 2TỶ | 519023 | 972105 | 266002 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/07/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #899 ngày 01/07/2023
13 33 36 38 45 50 25
Giá trị Jackpot 1
77,160,756,450
Giá trị Jackpot 2
4,136,449,100
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 77,160,756,450 |
| Jackpot 2 |
|
1 | 4,136,449,100 |
| Giải nhất |
|
14 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
789 | 500,000 |
| Giải ba |
|
17,825 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/07/2023
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #280 ngày 01/07/2023
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 112 809 |
2 Tỷ | 0 |
| Giải nhất | 205 645 407 639 |
30Tr | 2 |
| Giải nhì | 677 902 531 739 602 815 |
10Tr | 4 |
| Giải ba | 825 741 232 582 906 045 450 974 |
4Tr | 6 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 30 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 464 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,042 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/07/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/07/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/07/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 01/07/2023 |
|
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 6-4-1-14-11-15UX 90746 |
| G.Nhất | 08218 |
| G.Nhì | 49755 48773 |
| G.Ba | 85978 76817 01272 70460 33373 84819 |
| G.Tư | 2816 7971 8278 5631 |
| G.Năm | 2252 0491 9252 7354 2482 8442 |
| G.Sáu | 968 396 817 |
| G.Bảy | 05 22 47 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025

Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025

Thống kê XSMT 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/10/2025

Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Tin Nổi Bật
Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











