KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 81 | 11 |
| 200N | 759 | 094 |
| 400N | 1637 5373 7158 | 6754 1683 2332 |
| 1TR | 9241 | 8039 |
| 3TR | 74383 24103 00071 57284 63952 49146 68094 | 00134 21423 59662 35303 88067 72590 52824 |
| 10TR | 68653 11093 | 95318 38714 |
| 15TR | 68745 | 89671 |
| 30TR | 06658 | 12178 |
| 2TỶ | 567290 | 237488 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 38 | 59 | 63 |
| 200N | 403 | 898 | 381 |
| 400N | 5105 8935 5137 | 4605 3626 2287 | 4277 6182 5305 |
| 1TR | 3861 | 4018 | 5209 |
| 3TR | 15453 35541 52945 91127 28454 22493 85849 | 92728 35826 84738 79249 06539 65857 56742 | 25920 52821 76804 70292 03812 10993 65551 |
| 10TR | 60499 56328 | 89746 19847 | 39797 54851 |
| 15TR | 42231 | 83040 | 70358 |
| 30TR | 05485 | 43363 | 47428 |
| 2TỶ | 017689 | 078520 | 854671 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 36 | 00 |
| 200N | 843 | 028 |
| 400N | 7212 8072 0408 | 8474 7535 7636 |
| 1TR | 9803 | 7381 |
| 3TR | 65132 88568 89373 35232 23415 16189 53385 | 77987 34325 98388 80087 93920 21262 12377 |
| 10TR | 96097 78368 | 20554 28010 |
| 15TR | 50534 | 44093 |
| 30TR | 63003 | 37953 |
| 2TỶ | 806253 | 189387 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 36 | 92 |
| 200N | 282 | 001 |
| 400N | 2386 1097 3802 | 9381 5693 2985 |
| 1TR | 4753 | 3793 |
| 3TR | 53639 87685 18170 74850 13296 82184 85577 | 58785 99931 88462 44894 75553 66626 66696 |
| 10TR | 73523 55181 | 99740 07905 |
| 15TR | 41926 | 17377 |
| 30TR | 94518 | 04798 |
| 2TỶ | 517484 | 624132 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 94 | 97 |
| 200N | 496 | 053 |
| 400N | 1133 3661 3068 | 5223 4138 4931 |
| 1TR | 7128 | 0540 |
| 3TR | 69442 81823 56414 21450 39937 06109 99098 | 88347 82233 61399 81504 21628 27099 76967 |
| 10TR | 78279 20191 | 65314 77551 |
| 15TR | 34265 | 22237 |
| 30TR | 28401 | 52011 |
| 2TỶ | 311495 | 223086 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 04 | 51 | 28 |
| 200N | 063 | 853 | 145 |
| 400N | 3183 6748 6155 | 9711 0196 3548 | 2204 9169 6380 |
| 1TR | 3767 | 1784 | 8592 |
| 3TR | 01755 37375 52949 41533 92898 13273 41134 | 72338 82452 85989 19970 75777 95544 06637 | 59005 30661 55974 88693 66860 81595 97141 |
| 10TR | 79529 67393 | 84416 91136 | 66864 33307 |
| 15TR | 08788 | 34603 | 88966 |
| 30TR | 47654 | 76853 | 74666 |
| 2TỶ | 226193 | 373724 | 403252 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 35 | 22 | 37 |
| 200N | 204 | 119 | 261 |
| 400N | 9365 3000 9607 | 4824 8946 7053 | 1672 7159 9344 |
| 1TR | 6827 | 5530 | 6504 |
| 3TR | 64372 67284 79297 91003 96034 77057 54619 | 27919 37669 62409 39315 24251 61736 34288 | 04627 88504 50854 89783 46564 45992 47831 |
| 10TR | 86741 08020 | 23704 19538 | 98409 16187 |
| 15TR | 72305 | 56424 | 06590 |
| 30TR | 20896 | 11420 | 13250 |
| 2TỶ | 870715 | 227548 | 150337 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 19/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/12/2025

Thống kê XSMB 19/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/12/2025

Thống kê XSMT 19/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/12/2025

Thống kê XSMN 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/12/2025

Thống kê XSMB 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 17/12, hai giải độc đắc tổng trị giá 56 tỉ đồng vẫn chờ người trúng

Xổ số miền Nam: Ba giải độc đắc tổng trị giá 84 tỉ đồng được xác định trúng tại TP HCM, Cần Thơ và An Giang

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











