KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 27 | 98 |
| 200N | 767 | 397 |
| 400N | 0747 0761 8864 | 3395 5604 2700 |
| 1TR | 8089 | 6611 |
| 3TR | 62777 96699 04241 01728 90443 23262 25180 | 14677 86361 21118 65525 92884 19305 09110 |
| 10TR | 22117 87543 | 36095 95877 |
| 15TR | 96579 | 76082 |
| 30TR | 23491 | 80767 |
| 2TỶ | 182278 | 569760 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 32 | 16 |
| 200N | 307 | 759 |
| 400N | 9742 3034 1329 | 2749 7602 7680 |
| 1TR | 1904 | 4158 |
| 3TR | 80460 24658 44955 66575 93547 01987 25817 | 27254 52227 94976 11090 27294 25001 34120 |
| 10TR | 84438 05807 | 16921 65696 |
| 15TR | 78038 | 88693 |
| 30TR | 21198 | 03070 |
| 2TỶ | 529473 | 914104 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 15 | 72 |
| 200N | 025 | 290 |
| 400N | 5097 0944 1833 | 9695 2209 1124 |
| 1TR | 2305 | 1494 |
| 3TR | 48008 89733 60087 58729 65368 20528 97178 | 35826 12877 75078 65799 82351 22509 32891 |
| 10TR | 97271 63461 | 32872 71653 |
| 15TR | 40072 | 71252 |
| 30TR | 02203 | 42242 |
| 2TỶ | 862143 | 729136 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 96 | 84 |
| 200N | 999 | 189 |
| 400N | 8249 5951 1333 | 0508 0168 4301 |
| 1TR | 1487 | 0918 |
| 3TR | 96264 47723 45139 69590 82728 22163 41123 | 31922 36246 71574 74324 08270 36661 14529 |
| 10TR | 13969 11001 | 35486 73641 |
| 15TR | 63299 | 94390 |
| 30TR | 12024 | 56187 |
| 2TỶ | 633605 | 858159 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 95 | 80 | 12 |
| 200N | 855 | 068 | 433 |
| 400N | 3683 1980 3415 | 4124 5553 8074 | 8521 5215 4936 |
| 1TR | 1863 | 0431 | 1051 |
| 3TR | 62199 51547 25969 64945 38573 52527 70809 | 94501 07402 48175 63612 65808 29403 26304 | 58883 59857 42957 74196 98230 77800 50202 |
| 10TR | 66022 01624 | 15630 40856 | 71671 39600 |
| 15TR | 46526 | 32451 | 30490 |
| 30TR | 34345 | 08362 | 17926 |
| 2TỶ | 995941 | 333739 | 407624 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 19 | 34 |
| 200N | 535 | 372 |
| 400N | 4952 3180 3212 | 4160 7194 2488 |
| 1TR | 3685 | 3119 |
| 3TR | 32859 90281 71150 12559 79044 50088 05836 | 13262 31766 10137 54466 21724 06376 37035 |
| 10TR | 35931 62942 | 67317 72895 |
| 15TR | 77168 | 82518 |
| 30TR | 74026 | 48952 |
| 2TỶ | 422916 | 511400 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 17 | 88 | 46 |
| 200N | 412 | 758 | 935 |
| 400N | 1067 1209 7946 | 0440 4475 2413 | 9719 5533 8982 |
| 1TR | 7590 | 4220 | 1136 |
| 3TR | 40773 03367 65013 24305 07420 12652 99364 | 98381 65918 34831 79804 81925 17905 46113 | 52668 50895 28546 98872 27267 80934 39122 |
| 10TR | 49657 96947 | 27142 93838 | 73145 58035 |
| 15TR | 31388 | 42340 | 75688 |
| 30TR | 60878 | 20152 | 60121 |
| 2TỶ | 657422 | 758265 | 672394 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 09/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/11/2025

Thống kê XSMB 09/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/11/2025

Thống kê XSMT 09/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/11/2025

Thống kê XSMN 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/11/2025

Thống kê XSMB 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











