KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 11 | 76 |
| 200N | 572 | 128 |
| 400N | 2506 7880 7969 | 2686 3979 0425 |
| 1TR | 7832 | 5035 |
| 3TR | 90202 48250 29648 93607 75086 58695 44039 | 26919 53748 49383 26390 51034 90437 75704 |
| 10TR | 85339 65706 | 63767 29769 |
| 15TR | 26234 | 12351 |
| 30TR | 72011 | 17275 |
| 2TỶ | 931321 | 725861 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 67 | 25 | 78 |
| 200N | 225 | 482 | 315 |
| 400N | 9092 2141 3486 | 0373 8587 5242 | 0371 7934 7628 |
| 1TR | 1539 | 0628 | 7144 |
| 3TR | 08950 78654 62449 36693 63905 38139 12592 | 15040 55782 15355 81048 35690 15441 64307 | 96026 70516 97576 06647 41248 70719 43410 |
| 10TR | 53521 20317 | 53394 42111 | 84046 90781 |
| 15TR | 47581 | 12754 | 10852 |
| 30TR | 99299 | 60228 | 35387 |
| 2TỶ | 348464 | 185911 | 839421 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 66 | 43 |
| 200N | 408 | 306 |
| 400N | 7724 6926 1331 | 9327 6358 1878 |
| 1TR | 7454 | 7986 |
| 3TR | 54231 01623 63510 98865 48265 60155 24356 | 07781 03565 03365 69419 13417 53466 72224 |
| 10TR | 01209 70699 | 46852 85169 |
| 15TR | 30384 | 95209 |
| 30TR | 94591 | 17301 |
| 2TỶ | 459870 | 878327 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 98 | 30 |
| 200N | 631 | 823 |
| 400N | 6139 7778 8606 | 0563 6188 8946 |
| 1TR | 8102 | 6267 |
| 3TR | 01019 98963 11879 76456 15855 10487 17089 | 38355 00377 31531 93081 26698 21791 17755 |
| 10TR | 52008 09439 | 83506 73374 |
| 15TR | 76264 | 78446 |
| 30TR | 26047 | 17035 |
| 2TỶ | 076623 | 105551 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 24 | 63 |
| 200N | 030 | 122 |
| 400N | 2335 7262 9184 | 8443 5467 3221 |
| 1TR | 6551 | 4606 |
| 3TR | 45694 85342 32996 27496 19273 94056 71712 | 29816 14769 14100 22165 27379 11789 84398 |
| 10TR | 19872 13877 | 05581 69632 |
| 15TR | 41171 | 00804 |
| 30TR | 19967 | 45302 |
| 2TỶ | 632127 | 651237 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 21 | 66 | 70 |
| 200N | 972 | 137 | 796 |
| 400N | 7754 5441 7527 | 3759 0444 1589 | 8835 8488 2519 |
| 1TR | 3616 | 8409 | 6453 |
| 3TR | 94822 96455 58002 95042 20344 42857 50726 | 27262 50929 45324 38391 01865 50176 96931 | 65545 76126 82501 48441 05294 88845 84566 |
| 10TR | 44357 03656 | 95984 60025 | 51493 11336 |
| 15TR | 50144 | 82568 | 37211 |
| 30TR | 35448 | 42734 | 01917 |
| 2TỶ | 244215 | 075089 | 085111 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 42 | 22 | 33 |
| 200N | 115 | 455 | 128 |
| 400N | 4900 2126 9777 | 7401 4166 5409 | 2364 8962 6464 |
| 1TR | 5405 | 7240 | 1354 |
| 3TR | 93547 29957 45763 13397 99204 53376 23132 | 47194 33573 10689 27860 28390 29247 05169 | 23247 06646 62127 05510 78885 79490 62468 |
| 10TR | 95475 28096 | 11588 00892 | 12563 68831 |
| 15TR | 60226 | 89527 | 57850 |
| 30TR | 75163 | 37803 | 66781 |
| 2TỶ | 810263 | 327378 | 978113 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Thống kê XSMT 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/12/2025

Thống kê XSMN 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/12/2025

Thống kê XSMB 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

Đoàn khách kéo đến đại lý ở An Giang nhận 16 tỉ đồng trúng xổ số miền Nam

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











