KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 94 | 82 | 13 |
| 200N | 187 | 980 | 762 |
| 400N | 1990 5676 1953 | 3111 3246 3666 | 2376 6633 7869 |
| 1TR | 2895 | 0201 | 6285 |
| 3TR | 76676 11653 96477 77436 75488 11517 00673 | 66604 54363 68056 88374 26498 53523 37719 | 66260 37938 34839 01508 55344 83090 21033 |
| 10TR | 25582 55436 | 86018 36382 | 30090 93189 |
| 15TR | 74433 | 12089 | 78773 |
| 30TR | 32192 | 48002 | 21866 |
| 2TỶ | 592267 | 801316 | 006174 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 14 | 02 |
| 200N | 035 | 635 |
| 400N | 2496 9388 5919 | 8488 7249 1582 |
| 1TR | 9153 | 2758 |
| 3TR | 00723 87172 03470 68406 22828 14888 89647 | 62495 28265 28645 23200 03406 41612 51535 |
| 10TR | 67834 82515 | 31926 89938 |
| 15TR | 03172 | 70813 |
| 30TR | 85625 | 00501 |
| 2TỶ | 748600 | 190035 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 77 | 19 | 53 |
| 200N | 176 | 495 | 200 |
| 400N | 3185 2911 8993 | 7957 9332 6735 | 4259 5379 7244 |
| 1TR | 5242 | 6708 | 9847 |
| 3TR | 97527 72808 53684 71398 61175 15847 50934 | 80242 47032 83108 43236 40602 75819 74475 | 40893 35469 10539 92902 20707 09092 47445 |
| 10TR | 77827 46969 | 42580 86244 | 24704 34950 |
| 15TR | 13769 | 08427 | 15151 |
| 30TR | 70188 | 83180 | 61868 |
| 2TỶ | 919917 | 353003 | 287178 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 68 | 51 |
| 200N | 792 | 229 |
| 400N | 7704 0378 6536 | 0960 2998 2572 |
| 1TR | 1887 | 0559 |
| 3TR | 30352 21627 31380 40328 61639 21633 64085 | 85223 24944 15385 44498 24073 93076 37634 |
| 10TR | 56588 79535 | 06449 53522 |
| 15TR | 60763 | 42688 |
| 30TR | 88708 | 38595 |
| 2TỶ | 960012 | 473974 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 27 | 67 |
| 200N | 903 | 160 |
| 400N | 2769 3878 4360 | 6163 5574 9080 |
| 1TR | 4261 | 7155 |
| 3TR | 16741 61736 12877 17804 18747 12450 43089 | 63906 42654 39562 07019 19993 22219 75746 |
| 10TR | 01622 51898 | 75609 81643 |
| 15TR | 58140 | 82489 |
| 30TR | 88669 | 27337 |
| 2TỶ | 520014 | 410510 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 27 | 43 |
| 200N | 295 | 256 |
| 400N | 2792 3366 2846 | 8489 7508 5683 |
| 1TR | 1628 | 8250 |
| 3TR | 20789 84824 79944 64581 12510 83617 90003 | 16170 64551 42259 98708 76478 25283 13319 |
| 10TR | 98877 35881 | 09672 71011 |
| 15TR | 03129 | 28304 |
| 30TR | 44451 | 11894 |
| 2TỶ | 543798 | 519719 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 12 | 63 |
| 200N | 758 | 752 |
| 400N | 9887 2701 8494 | 8062 8909 7472 |
| 1TR | 5768 | 5275 |
| 3TR | 89494 64947 95832 82992 43272 53510 13047 | 76572 83897 12464 08258 01153 52821 52136 |
| 10TR | 42804 45834 | 29279 99802 |
| 15TR | 50575 | 66260 |
| 30TR | 52956 | 97722 |
| 2TỶ | 223681 | 457372 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Thống kê XSMT 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/11/2025

Thống kê XSMN 10/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/11/2025

Thống kê XSMB 10/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/11/2025

Tin Nổi Bật
Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











