KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]()  | 
    ||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận | 
| GL | NT | |
| 100N | 04  | 69  | 
    
| 200N | 907  | 574  | 
    
| 400N | 0620 0923 2348  | 0418 4684 8153  | 
    
| 1TR | 9246  | 0461  | 
    
| 3TR | 57408 27364 74127 92054 48770 58518 79877  | 20012 71480 22871 27836 60754 95584 26684  | 
    
| 10TR | 54296 09256  | 48516 02960  | 
    
| 15TR | 98713  | 16024  | 
    
| 30TR | 25032  | 74055  | 
    
| 2TỶ | 549012  | 245225  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    |||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | 
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 96  | 59  | 52  | 
    
| 200N | 820  | 108  | 804  | 
    
| 400N | 1199 3343 2046  | 6073 8046 1348  | 6927 2861 0820  | 
    
| 1TR | 7213  | 3093  | 9677  | 
    
| 3TR | 49790 25769 76066 89524 27279 67914 73883  | 69223 14251 31341 90251 25550 74945 77758  | 33030 69061 71426 40358 15910 76264 87652  | 
    
| 10TR | 74116 25801  | 87680 35728  | 45008 46510  | 
    
| 15TR | 98013  | 87925  | 57293  | 
    
| 30TR | 56150  | 85239  | 09722  | 
    
| 2TỶ | 617205  | 568290  | 688172  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    ||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa | 
| DNG | KH | |
| 100N | 45  | 19  | 
    
| 200N | 838  | 892  | 
    
| 400N | 2488 9295 7753  | 0118 3375 9503  | 
    
| 1TR | 7161  | 5861  | 
    
| 3TR | 54096 01899 89311 35979 55491 44755 75878  | 21238 95301 66769 09557 24546 30989 09560  | 
    
| 10TR | 19583 85602  | 48503 03650  | 
    
| 15TR | 60139  | 09607  | 
    
| 30TR | 12057  | 76906  | 
    
| 2TỶ | 990332  | 123004  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    ||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam | 
| DLK | QNM | |
| 100N | 10  | 71  | 
    
| 200N | 183  | 409  | 
    
| 400N | 7613 7983 9730  | 4897 2289 2754  | 
    
| 1TR | 0065  | 2269  | 
    
| 3TR | 03245 13791 12024 42317 55583 23421 34380  | 29729 27614 48986 42369 26544 59955 41187  | 
    
| 10TR | 43387 54833  | 71906 40075  | 
    
| 15TR | 09347  | 48740  | 
    
| 30TR | 50863  | 94631  | 
    
| 2TỶ | 392992  | 300703  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    ||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế | 
| PY | TTH | |
| 100N | 05  | 68  | 
    
| 200N | 789  | 327  | 
    
| 400N | 4879 7688 1975  | 6590 2164 2891  | 
    
| 1TR | 8828  | 9177  | 
    
| 3TR | 77752 19277 01306 06709 11706 77670 61407  | 36960 84453 91799 90427 42506 56998 95175  | 
    
| 10TR | 28051 22922  | 56417 92960  | 
    
| 15TR | 08676  | 51707  | 
    
| 30TR | 69421  | 31693  | 
    
| 2TỶ | 630611  | 385136  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    |||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế | 
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 98  | 47  | 38  | 
    
| 200N | 690  | 380  | 521  | 
    
| 400N | 0064 0072 7473  | 4665 7261 9838  | 6942 4734 7611  | 
    
| 1TR | 5043  | 8713  | 5007  | 
    
| 3TR | 26917 63806 00308 29467 74157 30773 62547  | 99303 76641 11912 63440 01239 17424 44073  | 02481 40013 92683 92924 13820 07388 34005  | 
    
| 10TR | 95224 31139  | 60614 55302  | 59122 97507  | 
    
| 15TR | 65535  | 59190  | 89987  | 
    
| 30TR | 45823  | 68876  | 62887  | 
    
| 2TỶ | 475706  | 672227  | 827526  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    |||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | 
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 09  | 86  | 39  | 
    
| 200N | 292  | 959  | 287  | 
    
| 400N | 8644 7841 0719  | 7642 5040 3739  | 7868 9355 3212  | 
    
| 1TR | 7321  | 0052  | 3243  | 
    
| 3TR | 80522 17110 17097 09054 40467 20976 51303  | 36764 24304 11877 59158 15860 78101 84981  | 46222 02478 76396 44824 85163 05001 84351  | 
    
| 10TR | 56921 74346  | 31474 63326  | 89701 02495  | 
    
| 15TR | 22087  | 74120  | 42917  | 
    
| 30TR | 89535  | 16111  | 12058  | 
    
| 2TỶ | 165869  | 198095  | 691631  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
					
						
						Thống kê XSMN 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMB 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMT 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMN 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMB 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/11/2025
						
					
				

Tin Nổi Bật
					
						
						14 vé trúng giải độc đắc 28 tỷ và hàng loạt vé trúng an ủi xổ số miền Nam ngày 2 tháng 11 đài Tiền Giang vừa 'nổ' tại TP.HCM. Đại lý bán trúng gây bất ngờ.
						
					
				

					
						
						Hy hữu: Cọc vé số dãy “123456” trúng thưởng xổ số miền Nam – cả đại lý lẫn người mua đều bất ngờ
						
					
				

					
						
						Giải độc đắc xổ số miền Nam ngày 1/11: Đại lý Tây Ninh xác nhận đổi thưởng 3 tờ trúng độc đắc đài Bình Phước
						
					
				

					
						
						Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô
						
					
				

					
						
						Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà
						
					
				

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 | 
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 | 
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 | 
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 | 
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 | 
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 | 
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 | 
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 | 
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | 
			Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
		
		- XS MT
 - XSMT
 - XOSO MT
 - XOSOMT
 - XO SO MT
 - XO SO MT
 - KQ MT
 - KQ MT
 - KQMT
 - KQ XS MT
 - KQXS MT
 - KQXS MT
 - Ket Qua MT
 - KetQuaMT
 - Ket Qua MT
 - KetQua MT
 - Ket Qua MT
 - KQXS MT
 - KQ XS MT
 - KQXS MT
 - KQ XS MT
 - KQXSMT
 - Ket Qua Xo So Mien Trung
 - KetQuaXoSoMT
 - Ket Qua Xo So MT
 - KetQuaXoSo Mien Trung
 - Ket Qua Xo So Mien Trung
 - XSTT MT
 - XSTT Mien Trung
 - XSTTMT
 - XS TT MT
 - Truc Tiep MT
 - TrucTiepMT
 - TrucTiep Mien Trung
 - Truc Tiep Mien Trung
 - XSKT MT
 - XS KT MT
 - XSKTMT
 - XS KT Mien Trung
 - XSKT Mien Trung
 

 









