Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 9FD-10FD-6FD 98107 |
G.Nhất | 31598 |
G.Nhì | 30437 25272 |
G.Ba | 21366 20940 77517 54251 96881 40674 |
G.Tư | 6960 8968 7797 1781 |
G.Năm | 7356 9762 0784 8559 8080 1717 |
G.Sáu | 153 417 259 |
G.Bảy | 36 65 17 62 |
Hải Phòng - 17/06/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0940 6960 8080 | 4251 6881 1781 | 5272 9762 62 | 153 | 0674 0784 | 65 | 1366 7356 36 | 0437 7517 7797 1717 417 17 8107 | 1598 8968 | 8559 259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 7EW-2EW-1EW 68089 |
G.Nhất | 47162 |
G.Nhì | 16373 04221 |
G.Ba | 27674 72356 26476 45229 24570 72205 |
G.Tư | 7236 5350 2617 1541 |
G.Năm | 1967 2673 4912 9462 3613 7933 |
G.Sáu | 603 935 204 |
G.Bảy | 50 79 72 16 |
Hải Phòng - 10/06/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4570 5350 50 | 4221 1541 | 7162 4912 9462 72 | 6373 2673 3613 7933 603 | 7674 204 | 2205 935 | 2356 6476 7236 16 | 2617 1967 | 5229 79 8089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 5EP-13EP-12EP 62998 |
G.Nhất | 54832 |
G.Nhì | 69505 99204 |
G.Ba | 37380 56377 79916 75338 97239 50867 |
G.Tư | 3827 4675 4308 8712 |
G.Năm | 1516 8607 0705 9552 5603 7903 |
G.Sáu | 100 028 372 |
G.Bảy | 68 57 66 80 |
Hải Phòng - 03/06/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7380 100 80 | 4832 8712 9552 372 | 5603 7903 | 9204 | 9505 4675 0705 | 9916 1516 66 | 6377 0867 3827 8607 57 | 5338 4308 028 68 2998 | 7239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 13EI-8EI-1EI 15182 |
G.Nhất | 95189 |
G.Nhì | 66720 40865 |
G.Ba | 76195 56193 28591 21746 23480 47762 |
G.Tư | 9972 6370 7625 8241 |
G.Năm | 2608 3798 8517 3656 9903 6261 |
G.Sáu | 668 612 918 |
G.Bảy | 29 97 49 09 |
Hải Phòng - 27/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6720 3480 6370 | 8591 8241 6261 | 7762 9972 612 5182 | 6193 9903 | 0865 6195 7625 | 1746 3656 | 8517 97 | 2608 3798 668 918 | 5189 29 49 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 7EB-3EB-13EB 48441 |
G.Nhất | 93558 |
G.Nhì | 92664 48477 |
G.Ba | 68195 14771 62952 87560 34423 06412 |
G.Tư | 3108 2760 0655 0193 |
G.Năm | 3738 6219 7549 7860 1299 7131 |
G.Sáu | 213 556 043 |
G.Bảy | 70 14 31 01 |
Hải Phòng - 20/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7560 2760 7860 70 | 4771 7131 31 01 8441 | 2952 6412 | 4423 0193 213 043 | 2664 14 | 8195 0655 | 556 | 8477 | 3558 3108 3738 | 6219 7549 1299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 8DU-12DU-2DU 62586 |
G.Nhất | 06847 |
G.Nhì | 64555 21553 |
G.Ba | 93448 69176 90197 81490 42953 03306 |
G.Tư | 4916 9955 5161 4954 |
G.Năm | 5762 4094 3029 7860 1726 9963 |
G.Sáu | 458 232 377 |
G.Bảy | 68 99 85 89 |
Hải Phòng - 13/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1490 7860 | 5161 | 5762 232 | 1553 2953 9963 | 4954 4094 | 4555 9955 85 | 9176 3306 4916 1726 2586 | 6847 0197 377 | 3448 458 68 | 3029 99 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 2DN-13DN-11DN 21153 |
G.Nhất | 20703 |
G.Nhì | 74272 41032 |
G.Ba | 48489 55147 66640 30842 76914 07416 |
G.Tư | 0937 9441 4626 6293 |
G.Năm | 9452 7414 6850 6363 5281 4958 |
G.Sáu | 352 797 740 |
G.Bảy | 91 33 56 77 |
Hải Phòng - 06/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6640 6850 740 | 9441 5281 91 | 4272 1032 0842 9452 352 | 0703 6293 6363 33 1153 | 6914 7414 | 7416 4626 56 | 5147 0937 797 77 | 4958 | 8489 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/05/2025

Thống kê XSMB 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/05/2025

Thống kê XSMT 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/05/2025

Thống kê XSMN 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/05/2025

Thống kê XSMB 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep