Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 83363 |
G.Nhất | 40806 |
G.Nhì | 03523 71612 |
G.Ba | 36480 81851 50657 08525 02160 25077 |
G.Tư | 0507 6408 7263 8915 |
G.Năm | 6974 3214 1394 7444 5802 5445 |
G.Sáu | 491 611 764 |
G.Bảy | 00 74 93 47 |
Hải Phòng - 04/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6480 2160 00 | 1851 491 611 | 1612 5802 | 3523 7263 93 3363 | 6974 3214 1394 7444 764 74 | 8525 8915 5445 | 0806 | 0657 5077 0507 47 | 6408 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 61591 |
G.Nhất | 30051 |
G.Nhì | 97566 62941 |
G.Ba | 97284 28623 68931 02049 20597 81208 |
G.Tư | 6424 3459 0208 3945 |
G.Năm | 9964 3880 3522 2703 2508 4023 |
G.Sáu | 236 055 563 |
G.Bảy | 95 60 89 22 |
Hải Phòng - 27/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3880 60 | 0051 2941 8931 1591 | 3522 22 | 8623 2703 4023 563 | 7284 6424 9964 | 3945 055 95 | 7566 236 | 0597 | 1208 0208 2508 | 2049 3459 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 63131 |
G.Nhất | 53996 |
G.Nhì | 55445 73513 |
G.Ba | 36938 84069 54213 32750 92293 04005 |
G.Tư | 8963 7358 0710 0111 |
G.Năm | 4025 3428 6211 8567 6520 9251 |
G.Sáu | 333 489 875 |
G.Bảy | 12 29 99 04 |
Hải Phòng - 20/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2750 0710 6520 | 0111 6211 9251 3131 | 12 | 3513 4213 2293 8963 333 | 04 | 5445 4005 4025 875 | 3996 | 8567 | 6938 7358 3428 | 4069 489 29 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 85791 |
G.Nhất | 40868 |
G.Nhì | 50923 12956 |
G.Ba | 15053 24230 29515 38574 70910 00011 |
G.Tư | 8018 5989 5804 4989 |
G.Năm | 2596 9797 0716 7930 4012 4729 |
G.Sáu | 745 352 339 |
G.Bảy | 13 80 16 40 |
Hải Phòng - 13/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4230 0910 7930 80 40 | 0011 5791 | 4012 352 | 0923 5053 13 | 8574 5804 | 9515 745 | 2956 2596 0716 16 | 9797 | 0868 8018 | 5989 4989 4729 339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 30628 |
G.Nhất | 66359 |
G.Nhì | 07056 16954 |
G.Ba | 03169 11240 96767 68969 23489 96361 |
G.Tư | 3686 0396 8964 2524 |
G.Năm | 6692 3309 8150 1466 9278 2980 |
G.Sáu | 564 986 054 |
G.Bảy | 44 22 40 51 |
Hải Phòng - 06/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1240 8150 2980 40 | 6361 51 | 6692 22 | 6954 8964 2524 564 054 44 | 7056 3686 0396 1466 986 | 6767 | 9278 0628 | 6359 3169 8969 3489 3309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 37538 |
G.Nhất | 52092 |
G.Nhì | 37296 20630 |
G.Ba | 11622 95803 78459 79494 20988 32994 |
G.Tư | 9571 8155 2433 7849 |
G.Năm | 6497 1777 5874 2388 4562 1653 |
G.Sáu | 086 303 437 |
G.Bảy | 59 39 49 56 |
Hải Phòng - 30/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0630 | 9571 | 2092 1622 4562 | 5803 2433 1653 303 | 9494 2994 5874 | 8155 | 7296 086 56 | 6497 1777 437 | 0988 2388 7538 | 8459 7849 59 39 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 62259 |
G.Nhất | 83542 |
G.Nhì | 60640 53049 |
G.Ba | 65632 04116 65624 63584 97059 82792 |
G.Tư | 6853 9011 0514 2250 |
G.Năm | 7912 1230 5596 6329 8839 7843 |
G.Sáu | 582 976 978 |
G.Bảy | 56 13 88 54 |
Hải Phòng - 23/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0640 2250 1230 | 9011 | 3542 5632 2792 7912 582 | 6853 7843 13 | 5624 3584 0514 54 | 4116 5596 976 56 | 978 88 | 3049 7059 6329 8839 2259 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/05/2025

Thống kê XSMB 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/05/2025

Thống kê XSMT 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/05/2025

Thống kê XSMN 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/05/2025

Thống kê XSMB 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep