Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 10JZ-9JZ-12JZ 21533 |
G.Nhất | 67057 |
G.Nhì | 52880 42623 |
G.Ba | 51299 72162 59423 34629 66153 69637 |
G.Tư | 0074 0522 2736 7114 |
G.Năm | 5739 4830 4845 1547 7587 0194 |
G.Sáu | 615 708 529 |
G.Bảy | 42 72 33 29 |
Hải Phòng - 23/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2880 4830 | 2162 0522 42 72 | 2623 9423 6153 33 1533 | 0074 7114 0194 | 4845 615 | 2736 | 7057 9637 1547 7587 | 708 | 1299 4629 5739 529 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1JS-5JS-7JS 13850 |
G.Nhất | 76527 |
G.Nhì | 27683 20962 |
G.Ba | 81821 06102 48763 05915 55847 30581 |
G.Tư | 1580 9387 1346 1259 |
G.Năm | 3555 1216 5842 2644 8769 0198 |
G.Sáu | 479 882 037 |
G.Bảy | 11 39 41 27 |
Hải Phòng - 16/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1580 3850 | 1821 0581 11 41 | 0962 6102 5842 882 | 7683 8763 | 2644 | 5915 3555 | 1346 1216 | 6527 5847 9387 037 27 | 0198 | 1259 8769 479 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 13JL-9JL-11JL 32801 |
G.Nhất | 57242 |
G.Nhì | 51199 23686 |
G.Ba | 01959 04806 29405 83026 32561 38904 |
G.Tư | 3065 2392 5657 1820 |
G.Năm | 2624 6911 2239 6382 8740 2459 |
G.Sáu | 493 079 181 |
G.Bảy | 22 72 78 01 |
Hải Phòng - 09/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1820 8740 | 2561 6911 181 01 2801 | 7242 2392 6382 22 72 | 493 | 8904 2624 | 9405 3065 | 3686 4806 3026 | 5657 | 78 | 1199 1959 2239 2459 079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 10JC-14JC-4JC 76320 |
G.Nhất | 35534 |
G.Nhì | 37319 28147 |
G.Ba | 23028 46139 89512 30704 49100 82516 |
G.Tư | 3003 1685 0734 9529 |
G.Năm | 0695 7385 0403 4220 1660 9873 |
G.Sáu | 526 451 498 |
G.Bảy | 79 93 87 43 |
Hải Phòng - 02/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9100 4220 1660 6320 | 451 | 9512 | 3003 0403 9873 93 43 | 5534 0704 0734 | 1685 0695 7385 | 2516 526 | 8147 87 | 3028 498 | 7319 6139 9529 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 5HV-3HV-8HV 13061 |
G.Nhất | 83461 |
G.Nhì | 25273 66558 |
G.Ba | 90810 41851 91841 82125 01255 92866 |
G.Tư | 3616 5959 2740 7878 |
G.Năm | 8138 9487 3807 0730 8851 3460 |
G.Sáu | 739 026 028 |
G.Bảy | 42 76 13 41 |
Hải Phòng - 26/08/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0810 2740 0730 3460 | 3461 1851 1841 8851 41 3061 | 42 | 5273 13 | 2125 1255 | 2866 3616 026 76 | 9487 3807 | 6558 7878 8138 028 | 5959 739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 14HO-2HO-1HO 98526 |
G.Nhất | 53881 |
G.Nhì | 22192 94877 |
G.Ba | 48091 63937 50266 61815 71929 43900 |
G.Tư | 6174 8617 9003 1714 |
G.Năm | 7542 7486 3570 7143 8526 9635 |
G.Sáu | 512 741 985 |
G.Bảy | 60 17 81 88 |
Hải Phòng - 19/08/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3900 3570 60 | 3881 8091 741 81 | 2192 7542 512 | 9003 7143 | 6174 1714 | 1815 9635 985 | 0266 7486 8526 8526 | 4877 3937 8617 17 | 88 | 1929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 14HH-2HH-4HH 78663 |
G.Nhất | 06778 |
G.Nhì | 78805 83616 |
G.Ba | 14406 17925 89468 75734 26445 44675 |
G.Tư | 5356 2758 8081 8994 |
G.Năm | 9173 7454 8569 4949 8123 8153 |
G.Sáu | 754 506 413 |
G.Bảy | 69 77 57 79 |
Hải Phòng - 12/08/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8081 | 9173 8123 8153 413 8663 | 5734 8994 7454 754 | 8805 7925 6445 4675 | 3616 4406 5356 506 | 77 57 | 6778 9468 2758 | 8569 4949 69 79 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/05/2025

Thống kê XSMB 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/05/2025

Thống kê XSMT 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/05/2025

Thống kê XSMN 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/05/2025

Thống kê XSMB 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep