Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 14MH-5MH-1MH 73368 |
G.Nhất | 46175 |
G.Nhì | 38170 30800 |
G.Ba | 49521 84862 72825 54748 85648 91811 |
G.Tư | 0756 5827 2230 4994 |
G.Năm | 2030 5608 9741 4949 0085 1065 |
G.Sáu | 216 491 561 |
G.Bảy | 78 74 10 29 |
Hải Phòng - 18/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8170 0800 2230 2030 10 | 9521 1811 9741 491 561 | 4862 | 4994 74 | 6175 2825 0085 1065 | 0756 216 | 5827 | 4748 5648 5608 78 3368 | 4949 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 13MA-2MA-11MA 72030 |
G.Nhất | 47871 |
G.Nhì | 93562 80954 |
G.Ba | 43726 40217 09617 59454 43926 07721 |
G.Tư | 2015 8107 6081 5274 |
G.Năm | 8289 6941 3825 6068 4591 5088 |
G.Sáu | 585 101 538 |
G.Bảy | 88 47 16 59 |
Hải Phòng - 11/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2030 | 7871 7721 6081 6941 4591 101 | 3562 | 0954 9454 5274 | 2015 3825 585 | 3726 3926 16 | 0217 9617 8107 47 | 6068 5088 538 88 | 8289 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 4LT-5LT-12LT 01381 |
G.Nhất | 99429 |
G.Nhì | 01066 97450 |
G.Ba | 55252 74098 97033 88205 58618 49925 |
G.Tư | 7462 2032 3261 6867 |
G.Năm | 7435 4561 0134 3449 5356 2036 |
G.Sáu | 196 945 877 |
G.Bảy | 93 70 82 49 |
Hải Phòng - 04/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7450 70 | 3261 4561 1381 | 5252 7462 2032 82 | 7033 93 | 0134 | 8205 9925 7435 945 | 1066 5356 2036 196 | 6867 877 | 4098 8618 | 9429 3449 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 9LK-7LK-10LK 33073 |
G.Nhất | 30042 |
G.Nhì | 75313 98013 |
G.Ba | 18503 41961 26278 05565 27314 47637 |
G.Tư | 3191 3802 4391 3444 |
G.Năm | 1557 5989 0326 4477 1243 6972 |
G.Sáu | 373 580 156 |
G.Bảy | 33 68 41 38 |
Hải Phòng - 28/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
580 | 1961 3191 4391 41 | 0042 3802 6972 | 5313 8013 8503 1243 373 33 3073 | 7314 3444 | 5565 | 0326 156 | 7637 1557 4477 | 6278 68 38 | 5989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 3LC-2LC-11LC 49878 |
G.Nhất | 57735 |
G.Nhì | 41802 55537 |
G.Ba | 30611 63355 00608 97353 47824 90668 |
G.Tư | 1798 9334 6273 8082 |
G.Năm | 9565 5335 1282 4930 1373 2894 |
G.Sáu | 780 223 228 |
G.Bảy | 17 75 99 52 |
Hải Phòng - 21/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4930 780 | 0611 | 1802 8082 1282 52 | 7353 6273 1373 223 | 7824 9334 2894 | 7735 3355 9565 5335 75 | 5537 17 | 0608 0668 1798 228 9878 | 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11KV-6KV-1KV 90809 |
G.Nhất | 60284 |
G.Nhì | 78081 59319 |
G.Ba | 14359 46731 93083 47108 51251 14614 |
G.Tư | 2648 3193 2030 4861 |
G.Năm | 7593 3010 5683 3400 5952 3708 |
G.Sáu | 562 442 895 |
G.Bảy | 64 73 35 96 |
Hải Phòng - 14/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2030 3010 3400 | 8081 6731 1251 4861 | 5952 562 442 | 3083 3193 7593 5683 73 | 0284 4614 64 | 895 35 | 96 | 7108 2648 3708 | 9319 4359 0809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 2KO-8KO-7KO 91616 |
G.Nhất | 57579 |
G.Nhì | 90853 73017 |
G.Ba | 86018 61129 58662 24720 23328 79833 |
G.Tư | 0979 2972 1215 5992 |
G.Năm | 3949 9398 6161 5055 1621 2960 |
G.Sáu | 860 528 174 |
G.Bảy | 44 62 51 79 |
Hải Phòng - 07/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4720 2960 860 | 6161 1621 51 | 8662 2972 5992 62 | 0853 9833 | 174 44 | 1215 5055 | 1616 | 3017 | 6018 3328 9398 528 | 7579 1129 0979 3949 79 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 09/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/05/2025

Thống kê XSMB 09/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/05/2025

Thống kê XSMT 09/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/05/2025

Thống kê XSMN 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/05/2025

Thống kê XSMB 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep