Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 69212 |
G.Nhất | 35169 |
G.Nhì | 67801 26904 |
G.Ba | 98497 40824 68274 17024 30022 62534 |
G.Tư | 1958 9187 7460 6673 |
G.Năm | 8424 2203 2801 5636 8329 2225 |
G.Sáu | 537 714 264 |
G.Bảy | 45 35 08 49 |
Thái Bình - 28/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7460 | 7801 2801 | 0022 9212 | 6673 2203 | 6904 0824 8274 7024 2534 8424 714 264 | 2225 45 35 | 5636 | 8497 9187 537 | 1958 08 | 5169 8329 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 79952 |
G.Nhất | 07142 |
G.Nhì | 87784 08643 |
G.Ba | 82287 57824 65866 18586 18837 74732 |
G.Tư | 2428 2326 9469 7662 |
G.Năm | 2949 6968 3017 8066 3596 9964 |
G.Sáu | 528 486 668 |
G.Bảy | 36 69 60 21 |
Thái Bình - 21/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 | 21 | 7142 4732 7662 9952 | 8643 | 7784 7824 9964 | 5866 8586 2326 8066 3596 486 36 | 2287 8837 3017 | 2428 6968 528 668 | 9469 2949 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 76442 |
G.Nhất | 40667 |
G.Nhì | 56178 18941 |
G.Ba | 48000 44331 93296 21854 92031 69276 |
G.Tư | 9372 3455 9184 3105 |
G.Năm | 2697 9854 3654 3420 5986 7516 |
G.Sáu | 914 478 710 |
G.Bảy | 52 41 06 61 |
Thái Bình - 14/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8000 3420 710 | 8941 4331 2031 41 61 | 9372 52 6442 | 1854 9184 9854 3654 914 | 3455 3105 | 3296 9276 5986 7516 06 | 0667 2697 | 6178 478 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 16777 |
G.Nhất | 74584 |
G.Nhì | 42085 15877 |
G.Ba | 24654 19996 26522 27661 26930 49042 |
G.Tư | 3892 1275 7519 4241 |
G.Năm | 7368 6612 3716 8800 2542 3447 |
G.Sáu | 444 775 547 |
G.Bảy | 25 71 55 83 |
Thái Bình - 07/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6930 8800 | 7661 4241 71 | 6522 9042 3892 6612 2542 | 83 | 4584 4654 444 | 2085 1275 775 25 55 | 9996 3716 | 5877 3447 547 6777 | 7368 | 7519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 59763 |
G.Nhất | 06255 |
G.Nhì | 85892 35355 |
G.Ba | 67854 61689 20251 18244 35029 64823 |
G.Tư | 1188 7231 2104 2765 |
G.Năm | 4741 3114 7401 4683 3712 8775 |
G.Sáu | 706 672 825 |
G.Bảy | 03 68 81 27 |
Thái Bình - 30/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0251 7231 4741 7401 81 | 5892 3712 672 | 4823 4683 03 9763 | 7854 8244 2104 3114 | 6255 5355 2765 8775 825 | 706 | 27 | 1188 68 | 1689 5029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 70173 |
G.Nhất | 15191 |
G.Nhì | 78975 58958 |
G.Ba | 69048 96504 78545 95427 18351 34388 |
G.Tư | 8056 3827 2706 5384 |
G.Năm | 7915 9950 3677 1751 4504 2086 |
G.Sáu | 656 683 931 |
G.Bảy | 24 70 01 04 |
Thái Bình - 23/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9950 70 | 5191 8351 1751 931 01 | 683 0173 | 6504 5384 4504 24 04 | 8975 8545 7915 | 8056 2706 2086 656 | 5427 3827 3677 | 8958 9048 4388 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 83219 |
G.Nhất | 89481 |
G.Nhì | 46004 30402 |
G.Ba | 37222 53528 31019 70476 90235 83754 |
G.Tư | 3738 7126 6246 7192 |
G.Năm | 1831 8437 7135 9345 2263 2272 |
G.Sáu | 872 809 521 |
G.Bảy | 66 62 56 13 |
Thái Bình - 16/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9481 1831 521 | 0402 7222 7192 2272 872 62 | 2263 13 | 6004 3754 | 0235 7135 9345 | 0476 7126 6246 66 56 | 8437 | 3528 3738 | 1019 809 3219 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 10/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/05/2025

Thống kê XSMB 10/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/05/2025

Thống kê XSMT 10/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/05/2025

Thống kê XSMN 09/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/05/2025

Thống kê XSMB 09/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep