KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/01/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/01/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/01/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/01/2014 |
|
2 3 0 2 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 22602 |
| G.Nhất | 09939 |
| G.Nhì | 42724 09986 |
| G.Ba | 63853 04757 80372 64530 99664 11922 |
| G.Tư | 6506 7813 4304 0128 |
| G.Năm | 0953 2840 2498 8114 7439 0092 |
| G.Sáu | 841 235 296 |
| G.Bảy | 31 28 65 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/01/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/01/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/01/2014
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 22/01/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/01/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/01/2014 |
|
2 9 8 5 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 41958 |
| G.Nhất | 30448 |
| G.Nhì | 76290 37818 |
| G.Ba | 32167 57731 97539 33109 71664 32638 |
| G.Tư | 8857 6667 2291 4351 |
| G.Năm | 1643 9715 6147 0971 9021 2046 |
| G.Sáu | 156 511 112 |
| G.Bảy | 78 69 75 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/01/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/01/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/01/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/01/2014 |
|
3 4 8 3 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 18772 |
| G.Nhất | 34747 |
| G.Nhì | 23481 00051 |
| G.Ba | 30013 26908 79591 20289 24606 70541 |
| G.Tư | 3051 4711 7399 0147 |
| G.Năm | 0471 9878 8318 8512 2380 6686 |
| G.Sáu | 949 791 279 |
| G.Bảy | 12 38 88 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/01/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/01/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/01/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/01/2014 |
|
2 9 2 2 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 34098 |
| G.Nhất | 57691 |
| G.Nhì | 06879 01812 |
| G.Ba | 42138 70212 07676 14771 14753 43707 |
| G.Tư | 8944 3227 2437 5693 |
| G.Năm | 3926 9825 1136 5075 7538 3560 |
| G.Sáu | 582 728 287 |
| G.Bảy | 61 96 71 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/01/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/01/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/01/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/01/2014 |
|
2 2 0 4 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 37653 |
| G.Nhất | 74282 |
| G.Nhì | 26174 32083 |
| G.Ba | 39070 91703 43379 69847 10491 02907 |
| G.Tư | 1486 0253 4457 3421 |
| G.Năm | 2061 8127 1387 0961 8074 1868 |
| G.Sáu | 669 313 000 |
| G.Bảy | 87 54 86 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/01/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/01/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/01/2014
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 18/01/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/01/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/01/2014 |
|
2 7 5 2 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 25665 |
| G.Nhất | 52319 |
| G.Nhì | 66583 96340 |
| G.Ba | 54664 65796 91301 74015 75355 01422 |
| G.Tư | 8852 5396 3203 9930 |
| G.Năm | 1130 2450 6840 2376 6422 4470 |
| G.Sáu | 289 248 222 |
| G.Bảy | 82 80 73 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/01/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/01/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/01/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/01/2014 |
|
4 1 6 1 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 55839 |
| G.Nhất | 53060 |
| G.Nhì | 59344 54155 |
| G.Ba | 37261 89325 00021 28828 42485 14528 |
| G.Tư | 6382 9619 7954 1887 |
| G.Năm | 3897 4688 9007 8155 9842 0117 |
| G.Sáu | 863 969 690 |
| G.Bảy | 51 32 26 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/11/2025

Thống kê XSMB 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/11/2025

Thống kê XSMT 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/11/2025

Thống kê XSMN 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/11/2025

Thống kê XSMB 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

Xổ số miền Nam ngày 4/11: Đại lý Cần Thơ mang 700 triệu đi đổi thưởng

Mua vé 1 tuần mà quên dò, người phụ nữ ở Vĩnh Long bất ngờ trúng độc đắc 2 tỉ đồng

Xổ số miền Nam ngày 1/11: Dãy số đặc biệt 313631 và 495851 đã tìm ra chủ nhân may mắn

14 vé trúng giải độc đắc 28 tỷ và hàng loạt vé trúng an ủi xổ số miền Nam ngày 2 tháng 11 đài Tiền Giang vừa 'nổ' tại TP.HCM. Đại lý bán trúng gây bất ngờ.

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











