KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/11/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/11/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/11/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 22/11/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/11/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/11/2023 |
|
1 9 8 2 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 7-1-10-2-3-16-4-6BZ 14670 |
| G.Nhất | 55598 |
| G.Nhì | 48326 78511 |
| G.Ba | 51702 36362 08564 49572 30361 71728 |
| G.Tư | 8348 0098 3900 8870 |
| G.Năm | 6408 7473 4056 4050 8122 8486 |
| G.Sáu | 295 832 718 |
| G.Bảy | 53 06 14 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/11/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/11/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/11/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/11/2023 |
|
9 1 8 9 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 14-18-5-7-17-3-12-11 BY 17948 |
| G.Nhất | 51570 |
| G.Nhì | 91263 22132 |
| G.Ba | 00523 03627 43013 06575 30407 70045 |
| G.Tư | 4513 6199 8246 3789 |
| G.Năm | 8601 7285 1129 0145 0142 0079 |
| G.Sáu | 926 913 865 |
| G.Bảy | 55 66 29 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/11/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/11/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/11/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/11/2023 |
|
0 8 8 2 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 16-14-15-12-19-7-17-6 BX 49071 |
| G.Nhất | 99401 |
| G.Nhì | 21782 88421 |
| G.Ba | 20081 95632 13518 48191 49925 22550 |
| G.Tư | 6986 8728 3505 6493 |
| G.Năm | 2182 4299 3534 5389 7960 6436 |
| G.Sáu | 260 949 169 |
| G.Bảy | 92 67 88 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/11/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/11/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/11/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/11/2023 |
|
7 2 1 6 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 4-3-14-11-12-9-18-2 BV 38429 |
| G.Nhất | 02633 |
| G.Nhì | 37498 40297 |
| G.Ba | 14331 95638 82894 72723 51994 85732 |
| G.Tư | 1243 0254 8383 9997 |
| G.Năm | 2136 7389 6623 6224 6833 9192 |
| G.Sáu | 062 766 980 |
| G.Bảy | 28 19 90 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/11/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/11/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/11/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 18/11/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/11/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/11/2023 |
|
3 8 2 4 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 6-15-12-3-20-17-7-9 BU 98371 |
| G.Nhất | 77855 |
| G.Nhì | 10658 79326 |
| G.Ba | 08768 35389 63003 45013 25896 58159 |
| G.Tư | 7512 3573 6252 6597 |
| G.Năm | 1270 2234 9849 9414 4541 8794 |
| G.Sáu | 558 262 712 |
| G.Bảy | 84 59 90 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/11/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/11/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/11/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/11/2023 |
|
2 0 1 2 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 4-2-10-16-13-12-15-3 BT 95110 |
| G.Nhất | 91230 |
| G.Nhì | 25848 37352 |
| G.Ba | 46596 92391 75545 86395 28746 58992 |
| G.Tư | 7879 2244 9001 6647 |
| G.Năm | 4782 2335 0826 9117 2981 5762 |
| G.Sáu | 366 704 757 |
| G.Bảy | 38 44 68 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/11/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/11/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/11/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/11/2023 |
|
1 8 2 3 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 12-17-11-9-8-15-5-14 BS 54869 |
| G.Nhất | 34677 |
| G.Nhì | 80583 17410 |
| G.Ba | 12119 75379 69729 45196 06463 06180 |
| G.Tư | 9936 0565 5964 1109 |
| G.Năm | 7356 9273 1879 6015 4125 3336 |
| G.Sáu | 959 344 804 |
| G.Bảy | 36 20 73 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Thống kê XSMT 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/10/2025

Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











