KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/10/2019
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/10/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/10/2019
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/10/2019 |
|
2 1 9 8 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 8VG-11VG-9VG 75348 |
| G.Nhất | 81461 |
| G.Nhì | 56878 00843 |
| G.Ba | 45783 57796 50537 88492 11022 90824 |
| G.Tư | 5671 1293 8823 0635 |
| G.Năm | 5977 3244 8591 5836 8781 7300 |
| G.Sáu | 554 662 987 |
| G.Bảy | 70 24 81 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/10/2019
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/10/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/10/2019
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 12/10/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/10/2019
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/10/2019 |
|
3 3 6 5 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 12VF-1VF-2VF 31409 |
| G.Nhất | 37692 |
| G.Nhì | 29170 60347 |
| G.Ba | 36975 44686 08134 03182 23480 28448 |
| G.Tư | 9635 3163 2844 9724 |
| G.Năm | 0829 8569 0997 8316 2934 1903 |
| G.Sáu | 678 919 958 |
| G.Bảy | 84 86 45 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/10/2019
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/10/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/10/2019
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/10/2019 |
|
9 3 6 7 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 2VE-10VE-7VE 16768 |
| G.Nhất | 74300 |
| G.Nhì | 56212 38614 |
| G.Ba | 12250 52274 73018 32467 12618 48801 |
| G.Tư | 4257 6831 5436 4757 |
| G.Năm | 9395 5294 3687 3408 2803 1680 |
| G.Sáu | 848 695 479 |
| G.Bảy | 81 58 28 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/10/2019
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/10/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/10/2019
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/10/2019 |
|
8 7 0 8 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 11VD-8VD-6VD 44946 |
| G.Nhất | 42387 |
| G.Nhì | 29469 81886 |
| G.Ba | 03221 52983 98992 01917 13602 18974 |
| G.Tư | 3283 4309 4840 7724 |
| G.Năm | 1728 3204 2160 2005 1920 0759 |
| G.Sáu | 572 834 653 |
| G.Bảy | 81 30 29 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/10/2019
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/10/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/10/2019
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 09/10/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/10/2019
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/10/2019 |
|
6 5 6 2 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 14VC-9VC-8VC 65084 |
| G.Nhất | 40720 |
| G.Nhì | 61170 60426 |
| G.Ba | 19784 78270 60921 10581 33332 84639 |
| G.Tư | 0572 1050 3893 9978 |
| G.Năm | 8866 3698 2635 3222 4808 2597 |
| G.Sáu | 927 953 430 |
| G.Bảy | 33 48 64 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/10/2019
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 08/10/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/10/2019
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 08/10/2019 |
|
9 9 8 4 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 1VB-5VB-8VB 77901 |
| G.Nhất | 30229 |
| G.Nhì | 89226 79477 |
| G.Ba | 29863 61937 99393 88735 22156 52131 |
| G.Tư | 8197 2511 8454 3469 |
| G.Năm | 7968 1389 7005 9250 4589 2482 |
| G.Sáu | 245 938 274 |
| G.Bảy | 21 48 18 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/10/2019
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/10/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/10/2019
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/10/2019 |
|
8 2 5 6 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 6VA-14VA-13VA 94200 |
| G.Nhất | 05557 |
| G.Nhì | 44803 71106 |
| G.Ba | 88535 78799 20943 70764 28614 39888 |
| G.Tư | 5893 3865 1217 1589 |
| G.Năm | 8116 2975 2164 0247 2280 0295 |
| G.Sáu | 647 383 829 |
| G.Bảy | 54 24 74 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











