KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/09/2013
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/09/2013 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/09/2013
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 11/09/2013 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/09/2013
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/09/2013 |
|
8 9 7 2 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 04474 |
| G.Nhất | 89010 |
| G.Nhì | 40146 87477 |
| G.Ba | 27057 23560 90817 61179 14052 36379 |
| G.Tư | 4817 3330 8309 8018 |
| G.Năm | 8410 5162 9481 7512 1805 2242 |
| G.Sáu | 720 239 821 |
| G.Bảy | 27 38 40 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/09/2013
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/09/2013 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/09/2013
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/09/2013 |
|
2 3 6 7 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 09079 |
| G.Nhất | 45416 |
| G.Nhì | 77939 78274 |
| G.Ba | 60375 89664 16416 22410 24515 14802 |
| G.Tư | 5230 5385 2273 2581 |
| G.Năm | 7951 3378 2470 1224 5917 3510 |
| G.Sáu | 109 782 321 |
| G.Bảy | 55 87 64 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/09/2013
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/09/2013 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/09/2013
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/09/2013 |
|
8 9 3 0 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 22482 |
| G.Nhất | 94185 |
| G.Nhì | 44752 99095 |
| G.Ba | 65976 10139 22964 84621 13546 07781 |
| G.Tư | 5836 9762 4258 7380 |
| G.Năm | 9191 1158 2962 6761 6807 2868 |
| G.Sáu | 492 498 559 |
| G.Bảy | 67 60 09 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/09/2013
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/09/2013 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/09/2013
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/09/2013 |
|
9 3 0 8 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 51200 |
| G.Nhất | 01647 |
| G.Nhì | 73083 85230 |
| G.Ba | 85165 86159 58546 03861 44918 90355 |
| G.Tư | 3328 3713 6161 8968 |
| G.Năm | 9519 5836 7073 7808 7872 1687 |
| G.Sáu | 668 726 617 |
| G.Bảy | 51 08 04 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/09/2013
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/09/2013 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/09/2013
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 07/09/2013 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/09/2013
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/09/2013 |
|
6 1 3 6 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 42609 |
| G.Nhất | 86553 |
| G.Nhì | 47184 06126 |
| G.Ba | 70690 31310 77964 77059 64437 24762 |
| G.Tư | 8644 1509 4732 8498 |
| G.Năm | 7623 9488 8731 9775 1471 1702 |
| G.Sáu | 297 427 249 |
| G.Bảy | 01 86 57 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/09/2013
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/09/2013 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/09/2013
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/09/2013 |
|
9 4 5 5 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 27101 |
| G.Nhất | 78338 |
| G.Nhì | 26309 88270 |
| G.Ba | 94344 17280 33031 96998 32624 51732 |
| G.Tư | 2086 1990 4154 4098 |
| G.Năm | 4066 3965 5026 6458 5083 7695 |
| G.Sáu | 344 497 342 |
| G.Bảy | 62 45 32 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/09/2013
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/09/2013 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/09/2013
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/09/2013 |
|
9 3 5 4 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 31593 |
| G.Nhất | 92454 |
| G.Nhì | 73628 46175 |
| G.Ba | 63451 40638 54563 87964 25644 93431 |
| G.Tư | 7442 6754 4274 1627 |
| G.Năm | 2690 2520 1958 8474 9762 2645 |
| G.Sáu | 990 050 383 |
| G.Bảy | 52 41 55 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











