KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/08/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/08/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 11/08/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/08/2012 |
6 6 7 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 07332 |
G.Nhất | 31097 |
G.Nhì | 89396 57712 |
G.Ba | 54596 47246 59552 40527 78172 67622 |
G.Tư | 2076 0028 7618 9010 |
G.Năm | 6831 0641 9887 7589 9508 1672 |
G.Sáu | 100 513 294 |
G.Bảy | 68 90 01 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/08/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/08/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/08/2012 |
5 6 4 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 22907 |
G.Nhất | 88512 |
G.Nhì | 07507 20371 |
G.Ba | 99460 56078 49419 37787 50676 63066 |
G.Tư | 0613 4454 3980 8208 |
G.Năm | 3743 0058 0877 2178 2627 1244 |
G.Sáu | 262 705 500 |
G.Bảy | 09 22 94 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/08/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/08/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/08/2012 |
1 3 3 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 28224 |
G.Nhất | 25722 |
G.Nhì | 63569 21231 |
G.Ba | 61325 08086 50764 92919 62147 70382 |
G.Tư | 3390 5406 4076 9014 |
G.Năm | 4232 1437 5869 9365 2028 6296 |
G.Sáu | 120 023 286 |
G.Bảy | 45 97 75 00 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/08/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/08/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 08/08/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/08/2012 |
5 9 0 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 53851 |
G.Nhất | 21977 |
G.Nhì | 24129 63116 |
G.Ba | 11115 22541 93213 32284 14003 05501 |
G.Tư | 7720 8737 1181 8144 |
G.Năm | 0266 8256 3205 2355 2163 7683 |
G.Sáu | 764 619 294 |
G.Bảy | 35 75 57 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/08/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/08/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/08/2012 |
5 5 5 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 91225 |
G.Nhất | 53497 |
G.Nhì | 45148 06270 |
G.Ba | 29930 31305 36963 08078 51750 81994 |
G.Tư | 2774 4561 4114 9236 |
G.Năm | 1383 9753 8941 8227 1974 1593 |
G.Sáu | 629 144 196 |
G.Bảy | 31 12 66 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/08/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/08/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/08/2012 |
7 3 8 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 80272 |
G.Nhất | 84010 |
G.Nhì | 56566 28400 |
G.Ba | 21432 05158 82926 79224 66030 55325 |
G.Tư | 0192 7454 1744 7099 |
G.Năm | 1347 9733 7093 6070 6833 9553 |
G.Sáu | 187 167 748 |
G.Bảy | 29 30 44 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/08/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/08/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/08/2012 |
5 2 3 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 93255 |
G.Nhất | 02107 |
G.Nhì | 51321 97471 |
G.Ba | 15356 51337 77817 35151 41994 19480 |
G.Tư | 5951 3633 0656 8810 |
G.Năm | 6808 4393 5654 7390 8611 0713 |
G.Sáu | 147 527 449 |
G.Bảy | 77 83 10 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep