Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
Đại lý vé số tiêu biểu
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/04/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/04/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 07/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/04/2021 |
6 1 4 7 |
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 5AL12AL7AL15AL6AL8AL 97675 |
G.Nhất | 55528 |
G.Nhì | 55398 29818 |
G.Ba | 54673 41639 66052 64142 06759 99796 |
G.Tư | 2370 2784 4435 5716 |
G.Năm | 5498 3510 4504 0800 2973 2388 |
G.Sáu | 693 603 533 |
G.Bảy | 13 70 81 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/04/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/04/2021 |
9 5 0 3 |
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13AK11AK15AK7AK8AK14AK 94659 |
G.Nhất | 32768 |
G.Nhì | 30053 32214 |
G.Ba | 82444 37646 05925 98134 53057 59774 |
G.Tư | 3093 7900 9644 2848 |
G.Năm | 4145 6351 2593 6611 6182 7360 |
G.Sáu | 947 201 559 |
G.Bảy | 44 45 01 74 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/04/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 05/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 05/04/2021 |
3 6 5 1 |
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6AH10AH8AH7AH4AH5AH 06800 |
G.Nhất | 39251 |
G.Nhì | 67548 65874 |
G.Ba | 16912 12006 71395 44182 32715 94059 |
G.Tư | 8360 0691 7008 6286 |
G.Năm | 8957 2843 8568 1042 3781 4361 |
G.Sáu | 826 667 396 |
G.Bảy | 56 25 87 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/04/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 04/04/2021 |
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12AG14AG4AG10AG15AG6AG 16278 |
G.Nhất | 81109 |
G.Nhì | 23429 38390 |
G.Ba | 32435 42574 99911 09241 21291 55658 |
G.Tư | 4655 9197 2481 8641 |
G.Năm | 4142 1733 4329 9404 6699 3373 |
G.Sáu | 914 344 224 |
G.Bảy | 54 37 36 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/04/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/04/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 03/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/04/2021 |
8 9 8 7 |
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13AF14AF2AF4AF6AF1AF 44110 |
G.Nhất | 17391 |
G.Nhì | 84538 71325 |
G.Ba | 62417 76030 75577 17381 07633 55283 |
G.Tư | 5308 6513 4361 3366 |
G.Năm | 6274 9435 6510 4763 6705 8537 |
G.Sáu | 391 286 595 |
G.Bảy | 03 28 67 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/04/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/04/2021 |
8 1 7 8 |
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 10AE2AE15AE7AE3AE1AE 01795 |
G.Nhất | 99808 |
G.Nhì | 58658 90819 |
G.Ba | 54406 82291 94848 61086 13666 06582 |
G.Tư | 6068 4967 7881 1343 |
G.Năm | 5616 5817 9615 1888 6782 6750 |
G.Sáu | 933 952 851 |
G.Bảy | 10 15 43 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/04/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/04/2021 |
7 7 9 2 |
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7AD15AD8AD4AD11AD9AD 50393 |
G.Nhất | 32377 |
G.Nhì | 57201 27882 |
G.Ba | 05554 71829 21211 99596 51252 66003 |
G.Tư | 8236 6787 8798 1677 |
G.Năm | 8702 8801 3261 7137 7029 8319 |
G.Sáu | 105 622 618 |
G.Bảy | 65 72 07 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep