![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC6 | 6K3 | ĐL6K3 | |
100N | 36 | 85 | 80 |
200N | 924 | 272 | 175 |
400N | 2778 8634 7879 | 0671 3262 4640 | 9579 7745 1867 |
1TR | 9100 | 6832 | 2736 |
3TR | 33463 09553 94322 29989 08315 57247 37065 | 89311 69246 45531 93931 57976 97580 59681 | 44372 07646 30521 16848 03664 78177 67893 |
10TR | 34563 22603 | 84511 29601 | 45457 02470 |
15TR | 90550 | 56588 | 95992 |
30TR | 52819 | 39275 | 67606 |
2TỶ | 584004 | 840374 | 612834 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 81 | 93 | 21 |
200N | 474 | 336 | 659 |
400N | 7612 1064 3186 | 7463 1010 4474 | 2151 9746 3915 |
1TR | 6455 | 1033 | 1755 |
3TR | 37156 38597 55798 76833 06185 33482 41560 | 36019 58839 13649 88587 05085 50525 91223 | 70469 45975 19048 16724 00388 34368 57783 |
10TR | 07081 14307 | 25901 00446 | 92516 56438 |
15TR | 39365 | 43280 | 30729 |
30TR | 72332 | 80334 | 79326 |
2TỶ | 155465 | 285872 | 901692 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/06/2025
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1367 ngày 15/06/2025
15 16 22 23 29 32
Giá trị Jackpot
75,350,965,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 75,350,965,000 |
Giải nhất | 5 số | 41 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,113 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 37,223 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/06/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/06/2025 |
6 6 8 1 |
![]() |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14-13-4-12-3-15GE 32099 |
G.Nhất | 22776 |
G.Nhì | 95300 02854 |
G.Ba | 98097 48961 58881 38882 19897 69964 |
G.Tư | 4813 1552 4144 3274 |
G.Năm | 6834 5865 5508 1379 0740 9399 |
G.Sáu | 233 903 043 |
G.Bảy | 29 75 21 00 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6B7 | 6K2 | 6K2N25 | K2T6 | |
100N | 20 | 51 | 95 | 51 |
200N | 030 | 765 | 522 | 294 |
400N | 2279 4764 4104 | 2518 1827 5821 | 3907 5829 5255 | 5740 9159 0550 |
1TR | 5471 | 4064 | 2580 | 6014 |
3TR | 20165 52435 11187 61014 42441 26107 14370 | 14170 01796 58160 30366 16302 78198 30849 | 87754 51606 13918 75260 09917 85697 30713 | 02606 88571 71845 88702 53781 81404 67108 |
10TR | 33657 23130 | 95414 14987 | 67821 95917 | 24604 67920 |
15TR | 45879 | 63898 | 53133 | 76700 |
30TR | 52518 | 91094 | 76816 | 09627 |
2TỶ | 587296 | 829171 | 618642 | 774967 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 03 | 48 | 65 |
200N | 254 | 372 | 920 |
400N | 8021 0598 0578 | 9841 2483 8078 | 3352 0166 2440 |
1TR | 8674 | 0531 | 9808 |
3TR | 93999 80986 92589 25659 37412 67239 47069 | 28690 74154 04492 25150 04632 78893 66752 | 01461 53859 88756 90207 04895 97478 92839 |
10TR | 16931 10376 | 87123 13741 | 53472 83224 |
15TR | 95720 | 74278 | 34046 |
30TR | 53599 | 20753 | 89507 |
2TỶ | 141832 | 657580 | 172103 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/06/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1203 ngày 14/06/2025
11 12 22 26 41 47 24
Giá trị Jackpot 1
233,787,794,700
Giá trị Jackpot 2
4,016,933,450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 233,787,794,700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 2,008,466,725 |
Giải nhất | 5 số | 31 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,941 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 41,486 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #584 ngày 14/06/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 839 461 |
2 Tỷ | 5 |
Giải nhất | 071 246 719 053 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 373 572 255 011 731 723 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 002 212 178 443 125 431 821 749 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 62 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 587 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,951 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/06/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/06/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/06/2025 |
1 2 7 6 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8-14-1-6-7-2GF 59044 |
G.Nhất | 47746 |
G.Nhì | 20002 91667 |
G.Ba | 90475 90417 10879 69549 15592 10813 |
G.Tư | 2495 1611 3821 5558 |
G.Năm | 2904 6607 5107 8844 4823 3516 |
G.Sáu | 283 804 195 |
G.Bảy | 25 02 92 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
46VL24 | 06K24 | 34TV24 | |
100N | 32 | 22 | 30 |
200N | 498 | 287 | 573 |
400N | 9082 7984 4234 | 0328 4896 4144 | 2944 4969 1660 |
1TR | 0273 | 9791 | 1031 |
3TR | 06572 62055 79310 31251 63082 89478 26532 | 40932 57354 93288 99833 55888 59919 94430 | 00650 25163 71942 91797 37620 28497 92699 |
10TR | 93853 37622 | 33829 45532 | 56981 53588 |
15TR | 95987 | 27401 | 68178 |
30TR | 79288 | 62923 | 01059 |
2TỶ | 758988 | 517594 | 703838 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/06/2025

Thống kê XSMB 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/06/2025

Thống kê XSMT 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/06/2025

Thống kê XSMN 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/06/2025

Thống kê XSMB 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100