xo so - Kết Quả Xổ Số Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD4 | 4K4 | ĐL4K4 | |
100N | 87 | 43 | 45 |
200N | 209 | 517 | 385 |
400N | 2263 0668 1190 | 1011 5697 3104 | 9419 3968 7767 |
1TR | 3277 | 9325 | 3804 |
3TR | 25147 71552 64407 16629 99475 66471 64276 | 70126 13547 07352 12819 90636 61854 37710 | 47234 88428 23559 28890 83511 84330 75588 |
10TR | 42849 89850 | 95887 10040 | 53523 71430 |
15TR | 32202 | 62901 | 19365 |
30TR | 69453 | 36902 | 33160 |
2TỶ | 659746 | 508953 | 602561 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 25 | 68 | 99 |
200N | 787 | 230 | 367 |
400N | 2091 0114 8858 | 7221 9368 0733 | 3379 6745 1788 |
1TR | 9318 | 5194 | 5510 |
3TR | 26257 70549 09056 96633 35585 94738 50173 | 42835 21521 37930 00826 33550 92100 98962 | 85199 32981 07262 27351 66376 57914 43806 |
10TR | 32784 24151 | 73119 64036 | 41302 17205 |
15TR | 83021 | 85874 | 98934 |
30TR | 97638 | 19874 | 90731 |
2TỶ | 905021 | 014259 | 645478 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/04/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1191 ngày 28/04/2024
01 13 14 22 23 37
Giá trị Jackpot
39,429,278,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 39,429,278,000 |
Giải nhất | 5 số | 33 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,497 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 24,885 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/04/2024 |
2 3 7 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14-17-4-16-6-9-5-20 LG 37696 |
G.Nhất | 21957 |
G.Nhì | 22046 36692 |
G.Ba | 64560 66075 18325 29166 09527 99349 |
G.Tư | 8645 6772 3361 2640 |
G.Năm | 4773 5555 6771 6035 9625 1386 |
G.Sáu | 601 374 875 |
G.Bảy | 79 73 02 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4D7 | 4K4 | 4K4N24 | K4T4 | |
100N | 80 | 03 | 20 | 69 |
200N | 925 | 350 | 367 | 993 |
400N | 7867 9520 2730 | 7124 9169 1056 | 7235 5072 3972 | 7339 7987 1499 |
1TR | 8722 | 6406 | 1328 | 9151 |
3TR | 46731 28295 55330 49083 84028 94037 93382 | 25675 71544 42093 90584 88005 68857 40855 | 71500 66577 02917 44104 93168 80429 51542 | 47952 32248 43941 02885 99864 70263 64589 |
10TR | 29448 35953 | 76399 49504 | 13482 67548 | 53000 72959 |
15TR | 28423 | 51546 | 60717 | 32650 |
30TR | 18456 | 37879 | 63807 | 04301 |
2TỶ | 598621 | 984354 | 881827 | 751084 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 79 | 27 | 55 |
200N | 801 | 980 | 123 |
400N | 3191 6337 4833 | 4879 9392 1211 | 4299 1039 1244 |
1TR | 4077 | 6501 | 8396 |
3TR | 85127 03396 83448 12267 63739 73770 85317 | 70744 64946 89336 20001 88947 84105 33408 | 65426 48804 12778 76897 58605 24382 55586 |
10TR | 57193 91662 | 10231 06997 | 75064 23848 |
15TR | 66007 | 26212 | 35656 |
30TR | 94259 | 57970 | 50199 |
2TỶ | 341749 | 487281 | 575240 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/04/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1027 ngày 27/04/2024
07 12 38 43 48 55 08
Giá trị Jackpot 1
49,665,978,300
Giá trị Jackpot 2
4,225,802,250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 49,665,978,300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,225,802,250 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 896 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 18,181 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #408 ngày 27/04/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 588 222 |
2 Tỷ | |
Giải nhất | 768 165 325 637 |
30Tr | |
Giải nhì | 665 928 874 989 889 878 |
10Tr | |
Giải ba | 628 294 533 192 789 184 139 041 |
4Tr | |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/04/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 27/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/04/2024 |
2 2 1 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6-19-5-18-2-8-10-16- LF 25842 |
G.Nhất | 31827 |
G.Nhì | 51849 73421 |
G.Ba | 08418 64960 34316 24391 16970 95866 |
G.Tư | 9943 8648 2356 6102 |
G.Năm | 1611 8897 8947 2599 7671 9757 |
G.Sáu | 380 430 919 |
G.Bảy | 93 89 25 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL17 | 04K17 | 33TV17 | |
100N | 60 | 21 | 96 |
200N | 663 | 128 | 241 |
400N | 9894 7487 1569 | 2764 0406 5662 | 5618 0288 6622 |
1TR | 3281 | 6740 | 8950 |
3TR | 82833 23953 03747 77730 61003 27585 10875 | 83826 71525 75611 49484 70385 62417 73500 | 58829 77768 14294 04874 86162 33932 94038 |
10TR | 70224 16314 | 18081 49464 | 15186 73581 |
15TR | 15885 | 01770 | 63932 |
30TR | 74496 | 44194 | 20566 |
2TỶ | 241559 | 374688 | 213526 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100