xo so mien bac - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/03/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1164 ngày 15/03/2025
01 34 39 40 42 50 25
Giá trị Jackpot 1
133,643,776,800
Giá trị Jackpot 2
5,874,504,300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 133,643,776,800 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,874,504,300 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,091 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 25,789 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #545 ngày 15/03/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 713 199 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 249 881 149 538 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 671 056 948 607 064 838 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 675 721 207 409 181 561 622 703 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 58 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 772 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,455 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/03/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/03/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/03/2025 |
4 5 7 8 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13-10-20-7-8-1-17-5CQ 97404 |
G.Nhất | 05695 |
G.Nhì | 20901 29614 |
G.Ba | 33004 41163 55522 84785 06810 41485 |
G.Tư | 5911 9682 1161 5011 |
G.Năm | 7879 1673 8599 0379 5099 1649 |
G.Sáu | 674 062 957 |
G.Bảy | 60 32 13 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/03/2025
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1327 ngày 14/03/2025
07 11 13 16 28 30
Giá trị Jackpot
25,331,261,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 25,331,261,000 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,449 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 23,837 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #898 ngày 14/03/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 31 |
028 886 |
Đặc biệt 1Tỷ: 1 |
Giải nhất 350K: 48 |
795 783 653 119 |
Giải nhất 40Tr: 3 |
Giải nhì 210K: 88 |
203 096 052 412 290 150 |
Giải nhì 10Tr: 13 |
Giải ba 100K: 112 |
887 314 462 034 849 374 612 830 |
Giải ba 5Tr: 18 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 57 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 412 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,226 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/03/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/03/2025 |
8 9 2 2 |
![]() |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 16-18-12-11-6-5-10-8CR 32069 |
G.Nhất | 56222 |
G.Nhì | 03974 68402 |
G.Ba | 16121 44765 47197 66034 75267 43928 |
G.Tư | 4670 4186 3688 7278 |
G.Năm | 5238 7188 0031 1764 9473 2058 |
G.Sáu | 151 999 908 |
G.Bảy | 44 26 45 24 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/03/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1163 ngày 13/03/2025
07 13 21 43 52 53 17
Giá trị Jackpot 1
123,635,113,500
Giá trị Jackpot 2
4,762,430,600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 123,635,113,500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,762,430,600 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,486 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 29,295 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #544 ngày 13/03/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 767 273 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 376 961 951 069 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 840 048 661 820 894 143 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 910 690 823 720 633 384 309 696 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 41 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 603 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,579 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/03/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/03/2025 |
8 4 4 3 |
![]() |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15-16-8-12-9-13-7-20CS 60881 |
G.Nhất | 80549 |
G.Nhì | 86246 66179 |
G.Ba | 45058 24723 28454 04939 90609 12629 |
G.Tư | 7930 2796 1905 1270 |
G.Năm | 5674 1233 1225 6653 8817 8716 |
G.Sáu | 256 902 496 |
G.Bảy | 15 46 88 69 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/03/2025
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1326 ngày 12/03/2025
19 26 30 32 36 42
Giá trị Jackpot
23,179,934,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 23,179,934,500 |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,353 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 21,827 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #897 ngày 12/03/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 24 |
928 395 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 37 |
160 966 082 867 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 66 |
913 970 437 715 632 524 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 80 |
984 066 470 989 053 714 372 063 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 28 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 440 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,010 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/03/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 12/03/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/03/2025 |
1 8 3 7 |
![]() |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 5-10-18-12-2-17-1-8CT 80738 |
G.Nhất | 75919 |
G.Nhì | 32398 19173 |
G.Ba | 18076 51501 33665 84534 58882 09047 |
G.Tư | 8992 0944 7760 3444 |
G.Năm | 8699 6203 4784 9946 4267 6685 |
G.Sáu | 967 076 980 |
G.Bảy | 72 25 57 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/03/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1162 ngày 11/03/2025
01 16 18 30 31 44 34
Giá trị Jackpot 1
115,151,239,200
Giá trị Jackpot 2
3,819,777,900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 115,151,239,200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,819,777,900 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,238 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 30,626 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #543 ngày 11/03/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 616 760 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 149 337 237 885 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 785 286 568 211 186 911 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 702 471 015 961 768 065 409 820 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 57 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 499 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 6,562 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/03/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/03/2025 |
8 0 1 2 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1-17-4-19-11-13-16-2CU 31235 |
G.Nhất | 42157 |
G.Nhì | 56404 94492 |
G.Ba | 60510 83332 77387 92525 68607 41543 |
G.Tư | 6699 7359 2732 2305 |
G.Năm | 7975 5788 7694 8061 0244 6762 |
G.Sáu | 195 154 259 |
G.Bảy | 24 33 17 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/03/2025
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #896 ngày 10/03/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 31 |
037 088 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 97 |
886 592 543 695 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 85 |
075 799 485 144 824 652 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 167 |
406 279 234 545 782 535 829 732 |
Giải ba 5Tr: 6 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 53 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 675 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 6,438 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/03/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/03/2025 |
9 5 0 2 |
![]() |
|
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9-5-8-20-10-16-15-14-CV 02761 |
G.Nhất | 00282 |
G.Nhì | 40535 29443 |
G.Ba | 99646 34772 97530 00751 60598 96112 |
G.Tư | 8985 2951 8776 3720 |
G.Năm | 1655 4673 8345 5468 5239 1601 |
G.Sáu | 193 965 934 |
G.Bảy | 63 91 64 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/03/2025
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1325 ngày 09/03/2025
10 11 30 33 44 45
Giá trị Jackpot
20,955,665,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 20,955,665,500 |
Giải nhất | 5 số | 38 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,329 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 22,128 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/03/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/03/2025 |
7 2 6 8 |
![]() |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 10-6-14-13-19-11-12-1CX 59818 |
G.Nhất | 05279 |
G.Nhì | 19975 14431 |
G.Ba | 63834 90195 79896 98478 24653 58070 |
G.Tư | 3288 5342 5703 0431 |
G.Năm | 0877 2339 9162 1884 8186 4841 |
G.Sáu | 240 832 878 |
G.Bảy | 23 83 77 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/03/2025

Thống kê XSMN 15/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/03/2025

Thống kê XSMB 15/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/03/2025

Thống kê XSMN 14/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/03/2025

Thống kê XSMB 14/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/03/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100