xo so mien bac - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/10/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1098 ngày 10/10/2024
04 05 06 29 32 44 53
Giá trị Jackpot 1
98,379,136,650
Giá trị Jackpot 2
4,367,972,050
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 98,379,136,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4,367,972,050 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,240 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 26,370 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #479 ngày 10/10/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 747 623 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 080 636 227 484 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 301 558 771 780 328 191 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 668 221 428 298 740 281 275 598 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 44 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 672 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,174 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/10/2024 |
7 8 0 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11-9-1-16-7-3-17-18UD 23951 |
G.Nhất | 71745 |
G.Nhì | 88344 10252 |
G.Ba | 28278 83473 24269 04069 00036 71669 |
G.Tư | 3488 3763 3952 4432 |
G.Năm | 4655 7003 1655 9339 7111 2865 |
G.Sáu | 597 230 433 |
G.Bảy | 65 77 87 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/10/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1261 ngày 09/10/2024
14 18 20 22 34 45
Giá trị Jackpot
13,438,081,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 13,438,081,500 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 880 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,784 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #832 ngày 09/10/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 24 |
265 036 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 48 |
385 158 246 447 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 74 |
425 222 166 667 865 438 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 96 |
794 649 587 516 551 869 358 166 |
Giải ba 5Tr: 9 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 37 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 388 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,149 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/10/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 09/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/10/2024 |
4 9 6 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 8-17-14-13-4-3-10-7UC 47219 |
G.Nhất | 69679 |
G.Nhì | 95030 84929 |
G.Ba | 18233 80225 53054 80759 54691 68295 |
G.Tư | 4416 6045 1259 0553 |
G.Năm | 8833 9143 5498 1218 2031 5830 |
G.Sáu | 683 921 485 |
G.Bảy | 42 08 24 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/10/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1097 ngày 08/10/2024
03 07 14 17 48 50 40
Giá trị Jackpot 1
94,545,136,200
Giá trị Jackpot 2
3,941,972,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 94,545,136,200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,941,972,000 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,020 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 23,104 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #478 ngày 08/10/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 344 502 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 232 221 962 050 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 824 395 171 883 010 012 |
10Tr | 8 |
Giải ba | 191 828 290 864 385 181 535 171 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 73 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 521 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 6,068 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 08/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 08/10/2024 |
5 2 5 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5-10-2-16-17-20-13-4UB 87980 |
G.Nhất | 17674 |
G.Nhì | 73981 17535 |
G.Ba | 21591 78195 20039 82194 36031 17341 |
G.Tư | 9457 3763 7971 0541 |
G.Năm | 0999 7220 9314 1724 8476 4171 |
G.Sáu | 368 396 581 |
G.Bảy | 45 02 74 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/10/2024
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #831 ngày 07/10/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 30 |
548 011 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 62 |
861 396 242 172 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 84 |
716 172 094 656 812 287 |
Giải nhì 10Tr: 6 |
Giải ba 100K: 132 |
323 434 488 934 665 763 008 546 |
Giải ba 5Tr: 6 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 46 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 575 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 5,381 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/10/2024 |
6 3 2 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1-14-20-12-17-2-18-3UA 43249 |
G.Nhất | 33204 |
G.Nhì | 74258 81691 |
G.Ba | 37767 53925 88874 91875 01985 56169 |
G.Tư | 1573 5590 3080 8738 |
G.Năm | 3616 4672 8145 3087 3465 0380 |
G.Sáu | 838 208 113 |
G.Bảy | 42 47 88 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/10/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1260 ngày 06/10/2024
07 14 33 36 42 43
Giá trị Jackpot
16,416,912,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 16,416,912,500 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,031 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,964 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/10/2024 |
0 0 1 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14-1-9-12-17-2-4-18TZ 82858 |
G.Nhất | 76634 |
G.Nhì | 15519 77628 |
G.Ba | 55974 58175 21350 03291 96547 49363 |
G.Tư | 9890 6709 3962 7635 |
G.Năm | 6652 2944 2624 9132 3732 8672 |
G.Sáu | 320 970 573 |
G.Bảy | 97 93 10 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/10/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1096 ngày 05/10/2024
02 10 17 27 50 52 18
Giá trị Jackpot 1
89,911,590,600
Giá trị Jackpot 2
3,427,133,600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 89,911,590,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,427,133,600 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,037 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 23,527 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #477 ngày 05/10/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 780 203 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 390 469 488 211 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 159 920 064 097 690 402 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 533 003 217 148 804 176 308 916 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 57 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 450 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,108 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/10/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 05/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/10/2024 |
4 7 9 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 18-8-3-14-5-15-11-19TY 33083 |
G.Nhất | 50480 |
G.Nhì | 95972 27781 |
G.Ba | 91244 57430 85087 73450 02403 00786 |
G.Tư | 0024 6626 3981 1707 |
G.Năm | 6040 2317 7815 5371 8575 5830 |
G.Sáu | 915 316 700 |
G.Bảy | 06 52 34 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/10/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1259 ngày 04/10/2024
08 10 21 32 39 44
Giá trị Jackpot
14,724,040,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 14,724,040,000 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,041 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,085 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #830 ngày 04/10/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 42 |
979 487 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 64 |
352 376 285 278 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 111 |
722 479 662 710 216 643 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 125 |
510 018 435 435 893 964 928 196 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 20 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 575 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,621 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/10/2024 |
8 5 8 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 5-6-18-15-10-4-9-8TX 03304 |
G.Nhất | 01380 |
G.Nhì | 72277 57705 |
G.Ba | 84946 99782 93850 09424 44427 38045 |
G.Tư | 9311 2517 8454 4308 |
G.Năm | 6510 0018 3050 7726 9427 1843 |
G.Sáu | 312 266 258 |
G.Bảy | 21 66 45 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100