KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 20-19-4-16-15-8-17-11EN 75140 |
G.Nhất | 16674 |
G.Nhì | 26182 65386 |
G.Ba | 20994 95654 42069 63708 90138 39178 |
G.Tư | 9561 8879 5035 9376 |
G.Năm | 9932 6654 9505 7577 4218 1174 |
G.Sáu | 818 873 697 |
G.Bảy | 19 73 22 31 |
Hà Nội - 28/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5140 | 9561 31 | 6182 9932 22 | 873 73 | 6674 0994 5654 6654 1174 | 5035 9505 | 5386 9376 | 7577 697 | 3708 0138 9178 4218 818 | 2069 8879 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 11-8-9-2-7-15EP 27368 |
G.Nhất | 23908 |
G.Nhì | 68161 95882 |
G.Ba | 10322 23315 74907 40681 14048 96963 |
G.Tư | 9732 3557 2298 8543 |
G.Năm | 2038 5749 1173 9149 1304 3284 |
G.Sáu | 386 210 833 |
G.Bảy | 57 48 49 28 |
Thái Bình - 27/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
210 | 8161 0681 | 5882 0322 9732 | 6963 8543 1173 833 | 1304 3284 | 3315 | 386 | 4907 3557 57 | 3908 4048 2298 2038 48 28 7368 | 5749 9149 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 5-9-13-2-6-15EQ 38497 |
G.Nhất | 05420 |
G.Nhì | 77564 30022 |
G.Ba | 34158 28601 05813 52542 16434 69489 |
G.Tư | 5903 5297 7048 4268 |
G.Năm | 6129 1274 2306 2960 5841 5919 |
G.Sáu | 024 236 885 |
G.Bảy | 67 45 04 47 |
Nam Định - 26/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5420 2960 | 8601 5841 | 0022 2542 | 5813 5903 | 7564 6434 1274 024 04 | 885 45 | 2306 236 | 5297 67 47 8497 | 4158 7048 4268 | 9489 6129 5919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1-13-10-7-4-8ER 48177 |
G.Nhất | 59647 |
G.Nhì | 20415 23215 |
G.Ba | 20284 33476 90743 04028 41596 46183 |
G.Tư | 1012 0223 4790 7278 |
G.Năm | 7391 6809 5596 2770 1997 3368 |
G.Sáu | 833 104 782 |
G.Bảy | 13 66 12 41 |
Hải Phòng - 25/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4790 2770 | 7391 41 | 1012 782 12 | 0743 6183 0223 833 13 | 0284 104 | 0415 3215 | 3476 1596 5596 66 | 9647 1997 8177 | 4028 7278 3368 | 6809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 3-8-1-7-14-4ES 85514 |
G.Nhất | 73654 |
G.Nhì | 19350 01852 |
G.Ba | 62179 91449 83036 53666 98211 50138 |
G.Tư | 0205 3087 9067 5584 |
G.Năm | 9966 6257 7775 3848 2853 1526 |
G.Sáu | 382 305 904 |
G.Bảy | 60 56 71 54 |
Hà Nội - 24/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9350 60 | 8211 71 | 1852 382 | 2853 | 3654 5584 904 54 5514 | 0205 7775 305 | 3036 3666 9966 1526 56 | 3087 9067 6257 | 0138 3848 | 2179 1449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 6-2-8-10-4-9ET 74529 |
G.Nhất | 03639 |
G.Nhì | 06922 50756 |
G.Ba | 87939 31477 94428 56698 03175 21603 |
G.Tư | 2606 4366 2038 7630 |
G.Năm | 6361 7606 9561 0423 6445 0338 |
G.Sáu | 954 419 615 |
G.Bảy | 79 42 55 92 |
Bắc Ninh - 23/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7630 | 6361 9561 | 6922 42 92 | 1603 0423 | 954 | 3175 6445 615 55 | 0756 2606 4366 7606 | 1477 | 4428 6698 2038 0338 | 3639 7939 419 79 4529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 6-3-5-15-7-12EU 95609 |
G.Nhất | 96558 |
G.Nhì | 64443 06818 |
G.Ba | 36524 88678 73931 60844 69849 79878 |
G.Tư | 3579 0956 2232 9796 |
G.Năm | 5292 1643 4774 4139 8077 5796 |
G.Sáu | 766 898 245 |
G.Bảy | 05 62 09 54 |
Quảng Ninh - 22/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3931 | 2232 5292 62 | 4443 1643 | 6524 0844 4774 54 | 245 05 | 0956 9796 5796 766 | 8077 | 6558 6818 8678 9878 898 | 9849 3579 4139 09 5609 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

Thống kê XSMT 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/05/2025

Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep