KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 29 | 35 |
| 200N | 317 | 789 |
| 400N | 6175 5168 6773 | 3217 3824 1671 |
| 1TR | 6380 | 0680 |
| 3TR | 05961 47962 89123 76051 25591 10588 55765 | 24347 54966 19630 32857 17785 04946 33128 |
| 10TR | 58172 38535 | 37046 95304 |
| 15TR | 40089 | 27611 |
| 30TR | 46106 | 24702 |
| 2TỶ | 371923 | 280616 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 74 | 21 |
| 200N | 098 | 877 |
| 400N | 8362 7046 0319 | 4045 7358 8436 |
| 1TR | 2851 | 3606 |
| 3TR | 39500 27193 58868 92686 46325 06388 57213 | 14263 88363 00930 15874 17073 00803 55516 |
| 10TR | 76208 16271 | 40428 35964 |
| 15TR | 65752 | 07004 |
| 30TR | 30894 | 63577 |
| 2TỶ | 388064 | 305936 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 12 | 77 |
| 200N | 613 | 758 |
| 400N | 8889 8342 4976 | 5473 9351 8332 |
| 1TR | 2867 | 2458 |
| 3TR | 19929 23368 30609 57242 00708 55149 87642 | 91521 00632 90061 22527 94667 69009 56696 |
| 10TR | 85838 31014 | 75907 52004 |
| 15TR | 47912 | 49116 |
| 30TR | 88276 | 34799 |
| 2TỶ | 000487 | 088768 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 65 | 06 |
| 200N | 559 | 207 |
| 400N | 2610 0689 2034 | 9120 8725 8660 |
| 1TR | 7274 | 7712 |
| 3TR | 45381 26587 56794 29775 91500 05521 90987 | 04522 76235 42344 27866 67643 07816 80732 |
| 10TR | 88557 47660 | 14321 93360 |
| 15TR | 41263 | 83421 |
| 30TR | 74375 | 80128 |
| 2TỶ | 242689 | 809230 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 91 | 98 | 04 |
| 200N | 845 | 817 | 183 |
| 400N | 9247 2254 0571 | 1494 8907 6366 | 9211 6900 5418 |
| 1TR | 4183 | 4482 | 0368 |
| 3TR | 03907 11765 64773 92230 05063 25960 33909 | 18941 33052 95372 30696 20048 53087 54863 | 63679 05035 05533 18541 44932 66595 94416 |
| 10TR | 43871 62115 | 45596 91703 | 66631 96861 |
| 15TR | 12924 | 70608 | 68680 |
| 30TR | 04937 | 88706 | 31485 |
| 2TỶ | 262149 | 174045 | 912571 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 23 | 97 |
| 200N | 716 | 024 |
| 400N | 2801 9360 3855 | 9376 8375 4806 |
| 1TR | 5506 | 1425 |
| 3TR | 36692 72092 38667 94302 03665 73998 41319 | 85717 06610 68061 24179 27617 35573 40614 |
| 10TR | 35385 27029 | 16759 42772 |
| 15TR | 61911 | 98217 |
| 30TR | 27050 | 86276 |
| 2TỶ | 463069 | 297436 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 70 | 98 | 13 |
| 200N | 007 | 550 | 471 |
| 400N | 1721 2463 4207 | 2880 9234 9822 | 2976 1512 5126 |
| 1TR | 0057 | 6620 | 2373 |
| 3TR | 04971 98701 28504 31266 43714 11151 74698 | 25917 12740 25162 59445 72433 99417 29756 | 13779 42832 16306 79060 27424 31270 78742 |
| 10TR | 68900 03108 | 54713 30890 | 70705 61152 |
| 15TR | 88730 | 23830 | 61920 |
| 30TR | 41582 | 41999 | 71337 |
| 2TỶ | 066195 | 334410 | 460456 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Thống kê XSMT 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/12/2025

Thống kê XSMN 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/12/2025

Thống kê XSMB 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

Đoàn khách kéo đến đại lý ở An Giang nhận 16 tỉ đồng trúng xổ số miền Nam

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











