KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 59 | 07 |
| 200N | 415 | 844 |
| 400N | 3098 1912 0613 | 8265 6183 6446 |
| 1TR | 0331 | 9417 |
| 3TR | 31957 46228 66946 65460 07992 48736 25045 | 32764 20386 78231 68184 91372 47847 76225 |
| 10TR | 04952 06001 | 97405 54574 |
| 15TR | 01837 | 51373 |
| 30TR | 51196 | 79277 |
| 2TỶ | 28068 | 60598 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 49 | 99 | 45 |
| 200N | 623 | 647 | 919 |
| 400N | 6911 8733 6210 | 1003 0730 6476 | 5795 3351 9648 |
| 1TR | 0718 | 6463 | 4348 |
| 3TR | 72406 00498 36918 94916 36121 90633 09334 | 31988 64488 63878 24880 25984 08834 80366 | 82751 73853 76840 93196 79321 33635 22223 |
| 10TR | 80504 32326 | 14384 60940 | 74348 61314 |
| 15TR | 21672 | 58058 | 61752 |
| 30TR | 68865 | 80445 | 98018 |
| 2TỶ | 49983 | 44000 | 50065 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 46 | 01 |
| 200N | 836 | 953 |
| 400N | 3546 4367 8097 | 9948 0358 4280 |
| 1TR | 2074 | 0578 |
| 3TR | 49588 53960 10005 31474 75836 16538 93020 | 33861 90573 64348 82136 55742 97019 29728 |
| 10TR | 23788 66879 | 87242 49209 |
| 15TR | 96673 | 80771 |
| 30TR | 69037 | 16563 |
| 2TỶ | 07969 | 36388 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 67 | 05 | 66 |
| 200N | 613 | 935 | 386 |
| 400N | 9386 2373 2715 | 5254 4777 6503 | 8113 6648 7304 |
| 1TR | 2377 | 7517 | 3733 |
| 3TR | 07147 40812 93304 36035 71418 74379 14769 | 57664 03699 60926 66967 00885 60335 70191 | 97350 90545 66783 14232 91017 30527 99714 |
| 10TR | 69648 76453 | 50892 44616 | 84160 92206 |
| 15TR | 37905 | 26803 | 83177 |
| 30TR | 69665 | 87707 | 81534 |
| 2TỶ | 77288 | 79341 | 52333 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 52 | 73 |
| 200N | 045 | 324 |
| 400N | 2703 1977 1324 | 5679 5955 8849 |
| 1TR | 3251 | 2448 |
| 3TR | 17165 41984 01265 68756 39989 09879 29561 | 22541 23844 11728 18364 82714 42315 27983 |
| 10TR | 23215 00574 | 57597 85316 |
| 15TR | 25881 | 72743 |
| 30TR | 37170 | 66378 |
| 2TỶ | 38806 | 56142 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 13 | 60 |
| 200N | 645 | 157 |
| 400N | 0609 3313 5857 | 5387 7416 2127 |
| 1TR | 6969 | 1381 |
| 3TR | 45382 67409 28767 53874 85862 29014 00873 | 99283 25195 75079 78138 89855 70851 56170 |
| 10TR | 72092 64980 | 33056 55557 |
| 15TR | 94946 | 96032 |
| 30TR | 55424 | 63690 |
| 2TỶ | 41820 | 93192 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 99 | 14 |
| 200N | 976 | 740 |
| 400N | 8666 9305 0664 | 6335 4141 2925 |
| 1TR | 2646 | 9164 |
| 3TR | 32652 75380 61316 15052 23805 97858 21263 | 56299 12013 49109 19689 07240 74631 61029 |
| 10TR | 00200 75917 | 47195 59808 |
| 15TR | 02529 | 73800 |
| 30TR | 30332 | 50252 |
| 2TỶ | 38189 | 26474 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/11/2025

Thống kê XSMB 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/11/2025

Thống kê XSMT 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/11/2025

Thống kê XSMN 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/11/2025

Thống kê XSMB 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/11/2025

Tin Nổi Bật
Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

Xổ số miền Nam ngày 4/11: Đại lý Cần Thơ mang 700 triệu đi đổi thưởng

Mua vé 1 tuần mà quên dò, người phụ nữ ở Vĩnh Long bất ngờ trúng độc đắc 2 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











