KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 40 | 96 | 88 |
| 200N | 468 | 578 | 217 |
| 400N | 9927 3125 3386 | 2768 4058 3610 | 1841 5391 8097 |
| 1TR | 9648 | 9523 | 9426 |
| 3TR | 13405 06848 42132 50442 93665 85754 16517 | 01628 13620 74748 41490 31185 24288 61340 | 21287 07736 98314 95102 52483 51845 31562 |
| 10TR | 55148 54306 | 08360 53419 | 73672 19677 |
| 15TR | 09476 | 79527 | 28120 |
| 30TR | 74216 | 64175 | 07843 |
| 2TỶ | 419052 | 343161 | 734301 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 04 | 96 |
| 200N | 008 | 230 |
| 400N | 3471 2864 4056 | 3908 1605 1932 |
| 1TR | 0595 | 5328 |
| 3TR | 84281 31609 89979 47223 34521 85060 11002 | 72713 62128 18004 77986 89860 40243 83305 |
| 10TR | 26194 50098 | 65425 92540 |
| 15TR | 74805 | 79516 |
| 30TR | 81278 | 95661 |
| 2TỶ | 937555 | 289723 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 67 | 67 |
| 200N | 967 | 324 |
| 400N | 9870 8383 8228 | 5579 5529 6823 |
| 1TR | 0423 | 5820 |
| 3TR | 61162 46557 43632 92845 52902 12469 95232 | 67346 07692 56685 05620 87914 52591 95542 |
| 10TR | 95773 37675 | 36684 14562 |
| 15TR | 33099 | 03863 |
| 30TR | 39329 | 21212 |
| 2TỶ | 713631 | 513321 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 10 | 47 |
| 200N | 864 | 047 |
| 400N | 1878 1440 1976 | 6853 3461 9974 |
| 1TR | 0772 | 3161 |
| 3TR | 70510 77109 30810 51113 57994 77506 34838 | 81823 54789 62839 16481 85818 42777 91295 |
| 10TR | 75329 84680 | 88507 19655 |
| 15TR | 94538 | 07937 |
| 30TR | 40097 | 39616 |
| 2TỶ | 155614 | 450610 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 72 | 29 |
| 200N | 117 | 785 |
| 400N | 8526 8758 2745 | 6736 5216 1572 |
| 1TR | 3185 | 3423 |
| 3TR | 85677 79609 06109 33080 26326 98860 19061 | 04951 02215 80485 46132 60920 31598 16433 |
| 10TR | 34646 95829 | 68963 38354 |
| 15TR | 86274 | 30677 |
| 30TR | 85468 | 69870 |
| 2TỶ | 897119 | 997287 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 29 | 13 | 58 |
| 200N | 684 | 786 | 608 |
| 400N | 2152 8702 1951 | 0099 2244 8099 | 0952 0756 6824 |
| 1TR | 2889 | 9063 | 9839 |
| 3TR | 38132 95233 89677 51820 15033 71872 98889 | 90556 65274 41619 57740 67739 96605 60786 | 28194 60654 22967 65266 65741 63904 50930 |
| 10TR | 99291 43762 | 29034 98187 | 11002 45001 |
| 15TR | 78748 | 45795 | 99047 |
| 30TR | 54714 | 68656 | 43415 |
| 2TỶ | 269960 | 391986 | 409051 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 58 | 11 |
| 200N | 670 | 579 |
| 400N | 8333 1547 7337 | 7716 7430 5490 |
| 1TR | 6722 | 6649 |
| 3TR | 77373 47610 90177 90394 22136 56339 77098 | 67900 59804 24119 77277 04986 07645 66871 |
| 10TR | 10043 24568 | 47725 12355 |
| 15TR | 97222 | 58444 |
| 30TR | 84920 | 78998 |
| 2TỶ | 602001 | 857310 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2025

Thống kê XSMB 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2025

Thống kê XSMT 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2025

Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











