KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 69 | 29 | 67 |
200N | 625 | 573 | 720 |
400N | 3146 3104 5334 | 7096 6645 2839 | 2409 1515 2677 |
1TR | 7472 | 1414 | 5142 |
3TR | 78867 70725 25071 86630 22563 72876 59473 | 38798 48904 22947 83879 62717 81200 65459 | 00928 75628 29562 22888 70645 17142 45959 |
10TR | 12433 78500 | 25379 91970 | 56519 56013 |
15TR | 03297 | 32808 | 97024 |
30TR | 01938 | 51900 | 87669 |
2TỶ | 734405 | 770844 | 320828 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 59 | 01 |
200N | 239 | 453 |
400N | 1032 7392 7857 | 0540 4082 8655 |
1TR | 2561 | 0662 |
3TR | 63527 89999 60157 33669 27046 53055 16378 | 26484 92004 18072 44229 05335 05790 26526 |
10TR | 91450 02445 | 59816 61220 |
15TR | 09478 | 97346 |
30TR | 75348 | 19770 |
2TỶ | 280080 | 216132 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 87 | 73 | 35 |
200N | 223 | 097 | 141 |
400N | 7141 4027 5561 | 3482 6245 4923 | 3431 1712 5745 |
1TR | 0102 | 8024 | 0818 |
3TR | 99940 82510 47588 92444 49854 53930 71323 | 66928 15923 31838 14052 27748 37042 96486 | 32113 79198 23193 80157 84677 56311 21326 |
10TR | 05861 33309 | 87168 39842 | 39900 18728 |
15TR | 52269 | 23776 | 91941 |
30TR | 65472 | 58167 | 57597 |
2TỶ | 263492 | 636079 | 870202 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 29 | 52 |
200N | 440 | 775 |
400N | 0171 0065 0222 | 5468 3380 9188 |
1TR | 6525 | 3281 |
3TR | 04519 55429 84770 54936 57103 89981 03516 | 42863 88244 19411 89449 17412 15699 17596 |
10TR | 33521 47633 | 94148 58978 |
15TR | 67127 | 17643 |
30TR | 91730 | 07054 |
2TỶ | 289425 | 611853 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 65 | 77 |
200N | 411 | 001 |
400N | 8786 1619 7739 | 0509 9442 5116 |
1TR | 4081 | 5489 |
3TR | 34609 72579 70112 79309 80203 44929 46078 | 51004 71715 72375 17985 07318 57512 26285 |
10TR | 10277 64937 | 94201 47601 |
15TR | 59660 | 82392 |
30TR | 45521 | 36526 |
2TỶ | 317842 | 631768 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 27 | 93 |
200N | 224 | 930 |
400N | 5214 2510 6620 | 7522 9620 1239 |
1TR | 1673 | 6905 |
3TR | 53203 88934 95727 81233 57080 99838 53422 | 11534 03723 94260 54549 11511 18719 08119 |
10TR | 83910 44726 | 83562 51894 |
15TR | 58318 | 83184 |
30TR | 47638 | 82851 |
2TỶ | 519203 | 830050 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 96 | 75 | 06 |
200N | 005 | 697 | 158 |
400N | 4942 7110 4251 | 5637 6926 3967 | 6688 7476 9838 |
1TR | 6078 | 4139 | 7499 |
3TR | 13652 38632 17980 72973 10203 99281 46874 | 35850 15032 22073 06655 16089 72715 46675 | 45451 15181 31567 75556 25747 93142 60895 |
10TR | 91203 26654 | 29277 89990 | 36417 65881 |
15TR | 08887 | 74414 | 26332 |
30TR | 83750 | 07076 | 59195 |
2TỶ | 809863 | 435534 | 057334 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 28/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/06/2025

Thống kê XSMB 28/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/06/2025

Thống kê XSMT 28/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/06/2025

Thống kê XSMN 27/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/06/2025

Thống kê XSMB 27/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung