KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 36 | 26 |
| 200N | 495 | 416 |
| 400N | 4448 8736 5776 | 8217 3159 3163 |
| 1TR | 8332 | 4337 |
| 3TR | 40253 54378 49871 38183 51887 50619 39763 | 99343 32537 28461 05295 42573 81622 99660 |
| 10TR | 13238 42008 | 81382 11091 |
| 15TR | 63337 | 02781 |
| 30TR | 27879 | 73446 |
| 2TỶ | 066629 | 274836 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 56 | 50 |
| 200N | 370 | 166 |
| 400N | 7463 3608 7881 | 9561 9467 3093 |
| 1TR | 4973 | 9341 |
| 3TR | 14970 11018 18840 84296 25223 36529 94786 | 80646 86779 04813 26175 25643 28402 63289 |
| 10TR | 19382 86124 | 33865 98229 |
| 15TR | 86383 | 05693 |
| 30TR | 56385 | 20879 |
| 2TỶ | 646502 | 808054 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 91 | 00 |
| 200N | 219 | 820 |
| 400N | 0348 6083 6743 | 3154 6270 1606 |
| 1TR | 9786 | 8783 |
| 3TR | 32689 45276 07127 24735 80637 30099 92558 | 92807 45439 72727 42905 32006 84598 75257 |
| 10TR | 74337 35026 | 54769 15676 |
| 15TR | 32573 | 72480 |
| 30TR | 15783 | 10582 |
| 2TỶ | 230161 | 817503 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 07 | 70 | 39 |
| 200N | 305 | 444 | 051 |
| 400N | 6316 9270 0282 | 4304 6094 8657 | 1437 4706 1781 |
| 1TR | 9919 | 3529 | 7955 |
| 3TR | 66145 33395 61003 49134 70210 64755 64976 | 10503 80881 31522 54431 76822 86909 45508 | 46345 14898 84247 69764 96261 93264 14354 |
| 10TR | 33837 45935 | 09501 47757 | 84866 91114 |
| 15TR | 04444 | 79750 | 19649 |
| 30TR | 88262 | 21135 | 94134 |
| 2TỶ | 407375 | 761841 | 042314 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 47 | 34 |
| 200N | 327 | 051 |
| 400N | 8567 6523 5451 | 7941 9402 8438 |
| 1TR | 9895 | 9196 |
| 3TR | 11803 93664 94992 40236 93165 51870 57523 | 80562 35132 87347 86589 62652 84204 22526 |
| 10TR | 44428 83070 | 44806 01527 |
| 15TR | 41149 | 61257 |
| 30TR | 26318 | 97553 |
| 2TỶ | 909780 | 628622 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 24 | 72 | 07 |
| 200N | 164 | 114 | 907 |
| 400N | 5307 7389 0839 | 7232 6438 6593 | 8912 8385 1778 |
| 1TR | 5530 | 6289 | 6227 |
| 3TR | 99757 76665 83413 16040 30531 37439 51889 | 09690 19203 09754 28474 25379 33171 74826 | 91554 51696 38160 39012 21898 22637 27837 |
| 10TR | 92329 22694 | 11156 68456 | 15639 07108 |
| 15TR | 83928 | 08296 | 70971 |
| 30TR | 29516 | 87486 | 73815 |
| 2TỶ | 461553 | 052292 | 258338 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 54 | 96 |
| 200N | 860 | 839 |
| 400N | 4254 2876 9628 | 5653 1947 7724 |
| 1TR | 6964 | 9474 |
| 3TR | 27474 72238 55311 26334 35564 85755 90497 | 60180 92176 16144 21359 92160 12856 57851 |
| 10TR | 45771 42240 | 02128 18996 |
| 15TR | 12192 | 20313 |
| 30TR | 05925 | 30053 |
| 2TỶ | 677597 | 053373 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Thống kê XSMT 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2025

Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











