KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 28 | 19 |
| 200N | 317 | 372 |
| 400N | 7752 5846 9295 | 9512 5426 1146 |
| 1TR | 5022 | 1390 |
| 3TR | 76842 13601 30838 39433 77478 54504 04199 | 61591 59183 83850 49465 14626 80733 08903 |
| 10TR | 35940 20916 | 01354 71444 |
| 15TR | 69083 | 31396 |
| 30TR | 84780 | 30742 |
| 2TỶ | 443127 | 649481 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 53 | 48 |
| 200N | 058 | 971 |
| 400N | 6810 4423 3899 | 3802 2258 3101 |
| 1TR | 6280 | 8809 |
| 3TR | 82828 58345 47271 21628 91933 79230 46993 | 18364 02274 35225 36451 51819 85691 40616 |
| 10TR | 36569 74478 | 06848 46242 |
| 15TR | 69732 | 44877 |
| 30TR | 12979 | 76645 |
| 2TỶ | 837119 | 736456 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 69 | 90 |
| 200N | 907 | 393 |
| 400N | 8376 9115 6304 | 2117 2547 1256 |
| 1TR | 2865 | 1230 |
| 3TR | 52024 95090 85162 93927 52834 81563 13084 | 50823 66645 22686 76570 37565 74138 98718 |
| 10TR | 99031 48794 | 64583 69142 |
| 15TR | 26464 | 00528 |
| 30TR | 88029 | 04973 |
| 2TỶ | 318937 | 233776 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 27 | 00 |
| 200N | 279 | 915 |
| 400N | 9804 3922 5264 | 3178 4758 1343 |
| 1TR | 9132 | 9692 |
| 3TR | 42126 89615 96140 96107 54180 44458 02623 | 30331 83971 97004 14215 96266 34343 07522 |
| 10TR | 08817 41780 | 37864 89773 |
| 15TR | 24842 | 56941 |
| 30TR | 43824 | 67464 |
| 2TỶ | 495127 | 713451 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 44 | 61 | 16 |
| 200N | 002 | 442 | 109 |
| 400N | 7521 3053 7002 | 4741 8047 0920 | 4395 1250 3754 |
| 1TR | 4159 | 5638 | 6728 |
| 3TR | 16412 02345 66980 36094 78485 21492 28128 | 24994 25579 42831 96400 76176 65713 97089 | 41969 16877 07031 10418 55239 07331 94385 |
| 10TR | 04253 94356 | 93905 59181 | 16615 05124 |
| 15TR | 24426 | 24794 | 97355 |
| 30TR | 86318 | 85000 | 53008 |
| 2TỶ | 121750 | 004902 | 857871 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 94 | 63 |
| 200N | 642 | 240 |
| 400N | 8393 4293 8955 | 9218 0997 2262 |
| 1TR | 2529 | 3469 |
| 3TR | 92086 25257 74120 40291 92349 53814 53407 | 52692 88187 64544 42868 08939 56724 86384 |
| 10TR | 01627 58595 | 90719 90370 |
| 15TR | 49020 | 11001 |
| 30TR | 52781 | 12987 |
| 2TỶ | 414815 | 538778 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 35 | 83 | 15 |
| 200N | 581 | 476 | 650 |
| 400N | 6115 1304 3278 | 1940 6400 0160 | 5086 2647 4004 |
| 1TR | 7876 | 7736 | 2545 |
| 3TR | 25792 41686 30624 08541 48513 84544 67267 | 32709 31971 02804 79861 70549 00897 90296 | 90887 76500 79907 87473 40865 26944 94433 |
| 10TR | 49665 65803 | 59424 50932 | 80269 01649 |
| 15TR | 19208 | 58220 | 98225 |
| 30TR | 83225 | 66623 | 46296 |
| 2TỶ | 480829 | 939882 | 544684 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Thống kê XSMT 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2025

Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











