KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 91 | 08 | 80 |
| 200N | 792 | 403 | 590 |
| 400N | 5546 5947 6091 | 0934 9849 0411 | 7115 4936 2223 |
| 1TR | 4073 | 8411 | 4315 |
| 3TR | 29058 10792 23915 88434 34920 08710 66507 | 61347 27331 41452 78804 60178 70453 84883 | 40585 83765 30709 63977 62902 61184 75586 |
| 10TR | 14345 75340 | 29710 37754 | 95105 19040 |
| 15TR | 96352 | 39436 | 04681 |
| 30TR | 50914 | 17021 | 43879 |
| 2TỶ | 930006 | 519377 | 200530 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 32 | 48 |
| 200N | 283 | 427 |
| 400N | 8647 9849 4470 | 0165 0461 9520 |
| 1TR | 1064 | 6045 |
| 3TR | 15951 16176 31596 72208 09703 08139 53282 | 14208 83131 06928 11365 50152 80720 41530 |
| 10TR | 17518 59802 | 28559 71644 |
| 15TR | 12870 | 87543 |
| 30TR | 63514 | 14294 |
| 2TỶ | 107610 | 181665 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 06 | 85 |
| 200N | 652 | 165 |
| 400N | 4409 9144 6355 | 3228 0879 2342 |
| 1TR | 2097 | 1551 |
| 3TR | 82676 29129 11771 40005 53729 58184 25786 | 67846 48025 80688 75014 87192 30356 22479 |
| 10TR | 40732 02918 | 60778 12234 |
| 15TR | 18720 | 17206 |
| 30TR | 26875 | 51808 |
| 2TỶ | 047487 | 408583 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 23 | 52 |
| 200N | 620 | 062 |
| 400N | 4663 5261 2104 | 7997 0135 2542 |
| 1TR | 2900 | 4259 |
| 3TR | 24047 23293 20110 94231 22437 14760 96730 | 02942 80228 61127 70515 93202 82448 43670 |
| 10TR | 44984 73270 | 29051 72094 |
| 15TR | 04180 | 09479 |
| 30TR | 13210 | 08420 |
| 2TỶ | 589952 | 280802 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 83 | 51 |
| 200N | 868 | 002 |
| 400N | 3325 2968 8996 | 2269 2491 9753 |
| 1TR | 7091 | 7126 |
| 3TR | 19096 42354 42010 95612 21275 70671 88953 | 77074 85459 19572 05912 64474 13857 81689 |
| 10TR | 01079 46657 | 40472 71172 |
| 15TR | 59026 | 73011 |
| 30TR | 00986 | 11696 |
| 2TỶ | 042706 | 648181 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 32 | 13 | 86 |
| 200N | 438 | 967 | 307 |
| 400N | 5169 2733 4949 | 9884 0806 6854 | 5824 8704 9886 |
| 1TR | 0687 | 0218 | 9889 |
| 3TR | 56781 92797 95746 36593 58822 77642 97623 | 21051 94804 41153 66654 79258 18467 82038 | 62665 83639 97632 25972 71989 39511 76380 |
| 10TR | 89499 45966 | 21304 14094 | 37784 26252 |
| 15TR | 43351 | 50419 | 92234 |
| 30TR | 23678 | 86422 | 51374 |
| 2TỶ | 751693 | 498190 | 641696 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 36 | 14 |
| 200N | 256 | 646 |
| 400N | 4754 1644 4832 | 0315 9663 5298 |
| 1TR | 3393 | 3198 |
| 3TR | 91734 07002 16410 50021 27376 87354 43303 | 48633 31754 44986 00627 91780 42025 86659 |
| 10TR | 74727 13670 | 76582 22162 |
| 15TR | 84016 | 05454 |
| 30TR | 90598 | 59714 |
| 2TỶ | 132312 | 263667 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/11/2025

Thống kê XSMB 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/11/2025

Thống kê XSMT 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 06/11/2025

Thống kê XSMN 05/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/11/2025

Thống kê XSMB 05/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

Xổ số miền Nam ngày 4/11: Đại lý Cần Thơ mang 700 triệu đi đổi thưởng

Mua vé 1 tuần mà quên dò, người phụ nữ ở Vĩnh Long bất ngờ trúng độc đắc 2 tỉ đồng

Xổ số miền Nam ngày 1/11: Dãy số đặc biệt 313631 và 495851 đã tìm ra chủ nhân may mắn

14 vé trúng giải độc đắc 28 tỷ và hàng loạt vé trúng an ủi xổ số miền Nam ngày 2 tháng 11 đài Tiền Giang vừa 'nổ' tại TP.HCM. Đại lý bán trúng gây bất ngờ.

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











