KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 59 | 48 | 37 |
| 200N | 763 | 831 | 572 |
| 400N | 8929 3864 7208 | 8983 0214 7041 | 8342 1680 4784 |
| 1TR | 6659 | 5162 | 1364 |
| 3TR | 29228 63838 02542 74054 81796 75785 54231 | 10597 31380 06060 80376 04744 22419 68637 | 89758 66051 11166 43728 01940 44813 28683 |
| 10TR | 53580 12951 | 70457 59089 | 79151 14603 |
| 15TR | 50435 | 63465 | 43156 |
| 30TR | 32470 | 39118 | 28154 |
| 2TỶ | 41080 | 64020 | 05890 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 70 | 20 |
| 200N | 899 | 831 |
| 400N | 6591 8511 8288 | 7922 9877 0581 |
| 1TR | 0691 | 0750 |
| 3TR | 28302 35048 31092 40528 90199 83525 31594 | 10391 74782 94636 48668 17968 69707 52321 |
| 10TR | 96155 82064 | 22428 15922 |
| 15TR | 11964 | 96748 |
| 30TR | 62186 | 03837 |
| 2TỶ | 28120 | 89336 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 12 | 28 |
| 200N | 088 | 162 |
| 400N | 5789 1662 1092 | 8039 1079 9948 |
| 1TR | 3612 | 2607 |
| 3TR | 45317 91456 76367 91691 75299 07527 85063 | 56846 30559 28742 66404 38000 14161 19519 |
| 10TR | 88738 98889 | 09808 08849 |
| 15TR | 95517 | 06468 |
| 30TR | 25400 | 51408 |
| 2TỶ | 20949 | 48175 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 44 | 81 |
| 200N | 902 | 674 |
| 400N | 5301 8630 2904 | 7995 2471 7286 |
| 1TR | 9032 | 8972 |
| 3TR | 16374 70910 19558 12855 94510 72842 22158 | 41578 53348 54586 61863 18978 91820 37170 |
| 10TR | 53398 72602 | 74245 80539 |
| 15TR | 65903 | 34133 |
| 30TR | 60958 | 12967 |
| 2TỶ | 06200 | 27107 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 86 | 89 |
| 200N | 955 | 626 |
| 400N | 4975 9182 0279 | 8909 8026 1816 |
| 1TR | 9463 | 0384 |
| 3TR | 33881 13764 61808 50239 17412 48172 77966 | 74234 56902 81600 45124 47226 80391 16433 |
| 10TR | 52108 12339 | 95202 06073 |
| 15TR | 76182 | 38663 |
| 30TR | 37838 | 74215 |
| 2TỶ | 58939 | 37638 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 91 | 68 | 04 |
| 200N | 018 | 373 | 285 |
| 400N | 2400 9041 6342 | 2354 9305 8598 | 0785 7183 0127 |
| 1TR | 1521 | 6104 | 1465 |
| 3TR | 31815 16456 12422 58626 10545 57667 02290 | 95593 03669 86591 03923 36892 00305 08859 | 22751 81996 84656 21733 56419 80785 69322 |
| 10TR | 25248 17705 | 68939 54358 | 37105 77604 |
| 15TR | 97223 | 06786 | 82859 |
| 30TR | 78232 | 77544 | 69740 |
| 2TỶ | 57714 | 09155 | 06271 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 83 | 70 |
| 200N | 500 | 778 |
| 400N | 7183 9878 9366 | 2979 0046 0580 |
| 1TR | 4045 | 7226 |
| 3TR | 91167 87351 06700 97493 58684 56052 97064 | 57851 52265 46908 47820 85091 17640 54192 |
| 10TR | 93036 59520 | 24675 67453 |
| 15TR | 57043 | 97256 |
| 30TR | 02414 | 99819 |
| 2TỶ | 53563 | 80223 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Thống kê XSMT 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/12/2025

Thống kê XSMN 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/12/2025

Thống kê XSMB 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

Đoàn khách kéo đến đại lý ở An Giang nhận 16 tỉ đồng trúng xổ số miền Nam

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











