KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 81 | 91 |
| 200N | 664 | 648 |
| 400N | 9280 5794 4142 | 0969 5444 1882 |
| 1TR | 6851 | 8118 |
| 3TR | 93163 95281 35086 34239 46722 28840 06526 | 57258 36206 22616 13110 93148 06544 55062 |
| 10TR | 63693 89010 | 84023 02064 |
| 15TR | 63048 | 94433 |
| 30TR | 74697 | 62618 |
| 2TỶ | 017700 | 999151 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 28 | 43 |
| 200N | 600 | 083 |
| 400N | 6970 7025 5048 | 5545 3082 5134 |
| 1TR | 8020 | 8077 |
| 3TR | 16710 51138 80944 95102 27055 66653 54540 | 59864 69624 04961 40591 74207 99531 37939 |
| 10TR | 00984 20834 | 65054 63724 |
| 15TR | 55891 | 10518 |
| 30TR | 42287 | 73161 |
| 2TỶ | 112501 | 225438 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 90 | 16 | 26 |
| 200N | 185 | 339 | 390 |
| 400N | 6619 9069 2962 | 8274 6397 5360 | 1278 7132 7148 |
| 1TR | 4338 | 0620 | 7794 |
| 3TR | 45533 86478 11262 31447 66697 13738 80928 | 34365 11011 29706 72307 24179 28765 95735 | 99615 02934 79675 08523 21757 70579 72803 |
| 10TR | 00466 11259 | 57683 73338 | 85196 43817 |
| 15TR | 94522 | 65417 | 82864 |
| 30TR | 62035 | 66312 | 91219 |
| 2TỶ | 266187 | 554694 | 549035 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 88 | 30 | 01 |
| 200N | 807 | 593 | 202 |
| 400N | 2746 7820 6665 | 3168 5867 3601 | 6918 6613 2066 |
| 1TR | 6173 | 6034 | 1227 |
| 3TR | 02125 19644 13219 28207 12325 54522 83429 | 46948 63905 36577 57141 64440 56390 72249 | 36704 78947 02264 27521 07642 71982 09349 |
| 10TR | 05823 88295 | 23791 92839 | 86823 71102 |
| 15TR | 03724 | 80156 | 73279 |
| 30TR | 18949 | 51220 | 66306 |
| 2TỶ | 623653 | 805911 | 460764 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 49 | 75 |
| 200N | 497 | 948 |
| 400N | 0555 5883 0337 | 2225 3609 4287 |
| 1TR | 6545 | 4662 |
| 3TR | 53899 16558 24653 04146 37029 42836 01138 | 55618 32694 25926 09462 06146 98668 51894 |
| 10TR | 30407 79991 | 65017 04262 |
| 15TR | 77640 | 29944 |
| 30TR | 00914 | 91920 |
| 2TỶ | 982528 | 809490 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 65 | 37 | 87 |
| 200N | 800 | 857 | 328 |
| 400N | 0943 6653 5909 | 9211 2908 0443 | 7054 7861 7316 |
| 1TR | 7877 | 8469 | 5935 |
| 3TR | 23750 89687 81470 59966 35453 25920 07042 | 40871 83806 67194 29760 78775 36925 26560 | 18259 41260 30755 30034 41296 63840 29042 |
| 10TR | 97641 40616 | 18572 10979 | 14063 84170 |
| 15TR | 37642 | 52655 | 05509 |
| 30TR | 79228 | 54207 | 29486 |
| 2TỶ | 666069 | 129129 | 882454 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 48 | 50 |
| 200N | 672 | 725 |
| 400N | 3275 8010 7406 | 8998 4155 9621 |
| 1TR | 1071 | 1245 |
| 3TR | 31683 11887 95453 90022 09319 39088 60352 | 88697 57438 88870 07298 01891 31377 16046 |
| 10TR | 74455 05907 | 03045 94840 |
| 15TR | 06241 | 39028 |
| 30TR | 72370 | 40267 |
| 2TỶ | 295827 | 938059 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 09/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/12/2025

Thống kê XSMB 09/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/12/2025

Thống kê XSMT 09/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/12/2025

Thống kê XSMN 08/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/12/2025

Thống kê XSMB 08/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/12/2025

Tin Nổi Bật
Đại lý miền Tây đổi thưởng hơn 14 tỉ đồng: Xổ số miền Nam đầu tháng 12 cực sôi động

Xổ số miền Nam ngày 6.12: Ba cây vé trúng hơn 5 tỉ đồng lần lượt lộ diện

Xổ số miền Nam: Hiện tượng trùng hợp hiếm gặp – Độc đắc liên tục “cập bến” Tây Ninh 3 ngày liền

Người đàn ông trúng 28 tỉ xổ số miền Nam: Lần đầu trúng đã cầm ngay 14 tờ độc đắc

số miền Nam ngày 4 tháng 12: Trúng hơn 600 triệu, nhận tiền mặt tiêu tết

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











