KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 77 | 11 |
| 200N | 165 | 559 |
| 400N | 4438 4365 7948 | 6482 8062 8064 |
| 1TR | 0799 | 4131 |
| 3TR | 05076 32909 24149 41236 76377 13649 85822 | 23773 44036 83674 19842 33241 99545 65378 |
| 10TR | 03409 78065 | 67552 83286 |
| 15TR | 82582 | 63946 |
| 30TR | 19140 | 16624 |
| 2TỶ | 815591 | 068705 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 14 | 29 | 17 |
| 200N | 528 | 883 | 155 |
| 400N | 0152 4069 9025 | 6902 3679 3230 | 7686 3902 8181 |
| 1TR | 4678 | 3923 | 3120 |
| 3TR | 57250 84704 96173 19026 46058 77832 87672 | 40581 03779 50407 23331 78601 67477 21020 | 69067 65307 22244 19333 26373 59185 89126 |
| 10TR | 02709 66567 | 63373 48819 | 00295 13613 |
| 15TR | 94126 | 38226 | 18603 |
| 30TR | 58567 | 90123 | 75971 |
| 2TỶ | 287715 | 791109 | 174772 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 04 | 31 |
| 200N | 284 | 230 |
| 400N | 1456 1630 6054 | 8442 9134 9872 |
| 1TR | 7671 | 6679 |
| 3TR | 49002 05398 33734 13187 92207 78605 04927 | 71665 61865 78767 40728 66091 14731 81413 |
| 10TR | 57260 93730 | 38462 79318 |
| 15TR | 71755 | 06663 |
| 30TR | 39181 | 25776 |
| 2TỶ | 295586 | 171163 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 52 | 12 |
| 200N | 292 | 253 |
| 400N | 5041 7159 0897 | 7288 9421 0938 |
| 1TR | 7354 | 4916 |
| 3TR | 11382 15393 11318 54070 72139 00164 93262 | 66844 01994 05104 12825 98381 59794 09780 |
| 10TR | 84318 99518 | 09464 15868 |
| 15TR | 66616 | 69824 |
| 30TR | 74227 | 40050 |
| 2TỶ | 008719 | 384056 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 83 | 81 |
| 200N | 600 | 635 |
| 400N | 4441 2052 6553 | 0385 5015 1159 |
| 1TR | 9912 | 2531 |
| 3TR | 68040 14825 90592 26879 31605 75243 59876 | 18901 96192 70573 07597 75145 12204 29440 |
| 10TR | 21876 01680 | 47151 00859 |
| 15TR | 82306 | 66515 |
| 30TR | 12804 | 67698 |
| 2TỶ | 809931 | 837951 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 49 | 11 |
| 200N | 511 | 555 |
| 400N | 0325 8340 6117 | 4263 1019 7847 |
| 1TR | 0620 | 8393 |
| 3TR | 80780 11024 92339 11792 95111 26871 18777 | 40059 60645 68530 87162 20874 54374 57043 |
| 10TR | 11364 03869 | 62784 74470 |
| 15TR | 79618 | 85217 |
| 30TR | 18152 | 87156 |
| 2TỶ | 863062 | 111256 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 07 | 69 | 02 |
| 200N | 770 | 758 | 402 |
| 400N | 6206 4798 8318 | 6487 1389 4478 | 7738 0477 3152 |
| 1TR | 2145 | 9619 | 3425 |
| 3TR | 16164 61625 52424 04386 03948 45131 06165 | 51815 05022 29989 45121 97351 14684 04595 | 15604 42980 43440 07001 94831 02276 19224 |
| 10TR | 20423 98749 | 78336 41284 | 42236 13818 |
| 15TR | 83737 | 06134 | 25715 |
| 30TR | 12315 | 25266 | 93505 |
| 2TỶ | 375866 | 652107 | 857537 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 10/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/11/2025

Thống kê XSMB 10/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/11/2025

Thống kê XSMT 10/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/11/2025

Thống kê XSMN 09/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/11/2025

Thống kê XSMB 09/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/11/2025

Tin Nổi Bật
Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











