KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 96 | 01 |
| 200N | 915 | 546 |
| 400N | 9105 4961 5737 | 0222 3297 4041 |
| 1TR | 7132 | 2877 |
| 3TR | 48582 38058 84553 12749 19046 12761 28094 | 02158 66454 92378 97262 37389 97577 28833 |
| 10TR | 73114 01673 | 14038 06579 |
| 15TR | 92518 | 36786 |
| 30TR | 06161 | 02010 |
| 2TỶ | 493412 | 817291 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 69 | 97 |
| 200N | 189 | 777 |
| 400N | 4445 2730 2139 | 5332 0775 7216 |
| 1TR | 0268 | 2074 |
| 3TR | 21426 25421 60740 17537 17844 18432 58202 | 18270 09242 31977 76229 68115 72506 96907 |
| 10TR | 32715 89248 | 32974 47685 |
| 15TR | 19292 | 74146 |
| 30TR | 17547 | 32287 |
| 2TỶ | 116242 | 340188 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 08 | 38 |
| 200N | 588 | 128 |
| 400N | 5731 2655 6812 | 5299 7967 3460 |
| 1TR | 8484 | 7602 |
| 3TR | 80048 86695 13814 97352 47778 21958 05047 | 96815 90433 49122 05168 09791 31840 38494 |
| 10TR | 00839 29998 | 81595 20396 |
| 15TR | 72783 | 02514 |
| 30TR | 12534 | 53718 |
| 2TỶ | 727792 | 059975 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 30 | 09 |
| 200N | 124 | 507 |
| 400N | 5212 0455 0293 | 5546 8611 4352 |
| 1TR | 1474 | 9006 |
| 3TR | 26932 11733 34288 81291 63085 13960 63123 | 19336 33154 71674 97158 70921 99993 28711 |
| 10TR | 41115 40694 | 00356 33107 |
| 15TR | 65187 | 16807 |
| 30TR | 21395 | 88354 |
| 2TỶ | 475510 | 770649 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 95 | 15 | 36 |
| 200N | 783 | 534 | 167 |
| 400N | 0376 6908 5881 | 4896 8095 2582 | 0336 8961 3147 |
| 1TR | 2002 | 2000 | 3042 |
| 3TR | 25188 26401 33312 83195 80030 44268 77066 | 14395 09395 85862 12841 35198 72402 35074 | 68990 48058 50173 37934 70694 57232 90893 |
| 10TR | 97635 64814 | 91762 04309 | 19661 37511 |
| 15TR | 73426 | 42392 | 95160 |
| 30TR | 63046 | 02427 | 89156 |
| 2TỶ | 598547 | 729983 | 874838 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 24 | 23 |
| 200N | 129 | 254 |
| 400N | 4160 0283 1699 | 6289 2843 4555 |
| 1TR | 4057 | 6357 |
| 3TR | 96924 64641 69190 78936 96308 25042 83560 | 60403 76008 11899 80432 67994 61936 04073 |
| 10TR | 83917 37407 | 35280 22201 |
| 15TR | 70789 | 30445 |
| 30TR | 75291 | 97676 |
| 2TỶ | 879244 | 027190 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 40 | 95 | 51 |
| 200N | 175 | 515 | 946 |
| 400N | 5246 6993 0369 | 6375 9741 7273 | 6149 3713 3991 |
| 1TR | 5419 | 3279 | 7134 |
| 3TR | 11991 11015 97340 44158 54300 30898 04578 | 27395 76956 66106 79344 79067 71384 89135 | 94993 45354 71366 73476 69183 23384 57575 |
| 10TR | 73150 78017 | 19497 33068 | 32083 75939 |
| 15TR | 76722 | 81496 | 73848 |
| 30TR | 19414 | 77293 | 15628 |
| 2TỶ | 852936 | 304667 | 491222 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











