KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 50 | 63 |
| 200N | 007 | 632 |
| 400N | 7658 7584 0344 | 9857 4765 9111 |
| 1TR | 0070 | 7705 |
| 3TR | 74278 62820 46779 83239 12471 15359 75440 | 30595 88422 19127 48124 93027 85028 02448 |
| 10TR | 62292 15043 | 39599 46632 |
| 15TR | 05509 | 08172 |
| 30TR | 68678 | 92379 |
| 2TỶ | 42335 | 79580 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 67 | 54 |
| 200N | 818 | 557 |
| 400N | 7862 0104 6164 | 8659 6635 3415 |
| 1TR | 2582 | 6315 |
| 3TR | 91444 26185 84451 97415 81897 69170 03196 | 86311 87022 95719 40222 46299 71094 54061 |
| 10TR | 86671 76040 | 32286 25983 |
| 15TR | 09198 | 61279 |
| 30TR | 98982 | 76962 |
| 2TỶ | 98497 | 48645 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 91 | 67 | 69 |
| 200N | 817 | 221 | 589 |
| 400N | 5364 9346 8092 | 7736 9669 2113 | 0069 5854 4674 |
| 1TR | 0634 | 4052 | 2473 |
| 3TR | 76326 80231 55065 26741 54323 17203 55726 | 54495 82472 98764 06802 70131 59591 44909 | 67527 71963 95757 18707 24672 52894 92681 |
| 10TR | 63269 93174 | 65552 25887 | 43790 37961 |
| 15TR | 90255 | 79944 | 26171 |
| 30TR | 57168 | 65683 | 20253 |
| 2TỶ | 57672 | 04469 | 99214 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 30 | 85 |
| 200N | 248 | 480 |
| 400N | 3921 9186 2797 | 1948 4216 1822 |
| 1TR | 3821 | 7418 |
| 3TR | 28359 96848 06076 99994 16981 84941 01241 | 84852 14881 09311 81692 80343 41476 06036 |
| 10TR | 27378 25245 | 40021 09700 |
| 15TR | 70883 | 82937 |
| 30TR | 20848 | 18653 |
| 2TỶ | 83233 | 25012 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 42 | 64 | 08 |
| 200N | 672 | 752 | 557 |
| 400N | 0800 1955 9915 | 9287 2722 9352 | 7870 9908 9782 |
| 1TR | 6970 | 2209 | 1113 |
| 3TR | 70926 72489 87434 13150 87344 75927 24790 | 11571 80111 21897 45783 49273 75420 55107 | 98871 39027 33826 28471 95339 47309 51135 |
| 10TR | 05088 21201 | 36304 56861 | 95611 13863 |
| 15TR | 91319 | 49984 | 75318 |
| 30TR | 40141 | 49888 | 75098 |
| 2TỶ | 39128 | 01283 | 39821 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 37 | 19 |
| 200N | 950 | 786 |
| 400N | 3440 0306 4364 | 1128 0587 9215 |
| 1TR | 4193 | 5930 |
| 3TR | 43987 82726 64457 58938 13267 48025 47525 | 84934 04004 08931 05596 96268 59607 86117 |
| 10TR | 31886 77894 | 29151 69027 |
| 15TR | 77816 | 87112 |
| 30TR | 17035 | 21660 |
| 2TỶ | 89729 | 43234 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 62 | 30 |
| 200N | 177 | 281 |
| 400N | 0955 1856 8584 | 2973 9646 2385 |
| 1TR | 4159 | 9213 |
| 3TR | 77414 23892 60378 39442 05058 50045 03953 | 32876 58088 74706 42047 37418 77038 41677 |
| 10TR | 45218 46606 | 13952 43049 |
| 15TR | 65347 | 19932 |
| 30TR | 15833 | 29849 |
| 2TỶ | 04174 | 25319 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/11/2025

Thống kê XSMB 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/11/2025

Thống kê XSMT 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 13/11/2025

Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Tin Nổi Bật
Giải độc đắc xổ số miền Nam 'nổ' liên tục ở Tây Ninh, nhiều người đổi đời sau một đêm

Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











