KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 79 | 91 |
| 200N | 867 | 299 |
| 400N | 3974 8443 7508 | 3492 0832 4050 |
| 1TR | 2128 | 1994 |
| 3TR | 07652 10768 07972 61276 94539 73255 21286 | 36437 75660 28435 63919 75678 89783 47595 |
| 10TR | 14743 28242 | 49565 11651 |
| 15TR | 47341 | 24637 |
| 30TR | 43129 | 99827 |
| 2TỶ | 834562 | 123114 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 25 | 82 |
| 200N | 438 | 857 |
| 400N | 3882 7501 3761 | 3046 4694 4488 |
| 1TR | 0929 | 7532 |
| 3TR | 99581 84546 15051 34335 06594 89049 01836 | 47637 32957 39785 27892 35833 38476 38322 |
| 10TR | 96308 38017 | 87349 64602 |
| 15TR | 54514 | 94636 |
| 30TR | 54237 | 92243 |
| 2TỶ | 300151 | 757921 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 90 | 24 | 82 |
| 200N | 926 | 423 | 641 |
| 400N | 3128 8631 1804 | 6069 2691 0141 | 2958 7856 3255 |
| 1TR | 6508 | 5494 | 3479 |
| 3TR | 21451 99230 05980 36265 93141 29292 71885 | 03863 45868 78130 71503 58480 40615 61968 | 62470 57336 50284 36806 42522 55157 63241 |
| 10TR | 35710 90194 | 33776 22043 | 92700 79254 |
| 15TR | 34357 | 85658 | 91425 |
| 30TR | 18866 | 73268 | 91447 |
| 2TỶ | 076003 | 318348 | 944239 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 41 | 38 |
| 200N | 658 | 285 |
| 400N | 3874 2324 9058 | 9255 4165 3213 |
| 1TR | 0217 | 3884 |
| 3TR | 17707 71515 70905 11412 59424 56430 94675 | 28090 98116 51696 49168 02182 66028 36987 |
| 10TR | 61050 59808 | 77585 47785 |
| 15TR | 38385 | 43951 |
| 30TR | 86814 | 33540 |
| 2TỶ | 600795 | 979806 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 90 | 52 | 84 |
| 200N | 726 | 359 | 418 |
| 400N | 2076 2268 0449 | 3322 5000 3249 | 3195 9328 7990 |
| 1TR | 7177 | 4220 | 9813 |
| 3TR | 33798 92790 37614 39999 69631 92239 56064 | 79253 45071 45564 77536 91002 57364 74927 | 58852 24769 61410 23449 35321 65070 70674 |
| 10TR | 71290 74264 | 11748 72248 | 20419 44471 |
| 15TR | 45036 | 98967 | 39147 |
| 30TR | 21659 | 96261 | 28550 |
| 2TỶ | 584509 | 591251 | 183892 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 71 | 27 |
| 200N | 137 | 839 |
| 400N | 5376 5008 9062 | 5809 8613 7606 |
| 1TR | 9406 | 9515 |
| 3TR | 63279 38256 31619 65515 28184 94028 05254 | 89278 92667 92195 27272 87292 05607 10463 |
| 10TR | 35670 38293 | 96999 92071 |
| 15TR | 85689 | 95451 |
| 30TR | 89827 | 68748 |
| 2TỶ | 763086 | 188728 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 01 | 16 |
| 200N | 242 | 383 |
| 400N | 3307 6206 9713 | 4497 7601 7155 |
| 1TR | 5010 | 4286 |
| 3TR | 66319 82236 74414 17518 11198 24705 44554 | 88226 54473 22734 70321 47254 18232 49379 |
| 10TR | 25988 15825 | 63421 54706 |
| 15TR | 74981 | 69675 |
| 30TR | 98764 | 28985 |
| 2TỶ | 660800 | 375202 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/11/2025

Thống kê XSMB 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/11/2025

Thống kê XSMT 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/11/2025

Thống kê XSMN 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/11/2025

Thống kê XSMB 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/11/2025

Tin Nổi Bật
Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

Xổ số miền Nam ngày 4/11: Đại lý Cần Thơ mang 700 triệu đi đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











