KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 58 | 50 |
| 200N | 263 | 747 |
| 400N | 8660 0481 9854 | 7812 4345 4446 |
| 1TR | 4149 | 6885 |
| 3TR | 84082 66394 89669 04392 36464 83333 45952 | 83843 64609 11224 07739 55285 62305 00611 |
| 10TR | 47256 94061 | 12982 62819 |
| 15TR | 75432 | 18285 |
| 30TR | 35505 | 54338 |
| 2TỶ | 528923 | 127901 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 20 | 06 |
| 200N | 839 | 625 |
| 400N | 2562 8450 2919 | 6077 0400 2667 |
| 1TR | 9019 | 0937 |
| 3TR | 16956 38665 85881 41126 50518 01128 51267 | 09719 67905 47169 40569 28848 56476 36906 |
| 10TR | 12096 96059 | 22605 81379 |
| 15TR | 14234 | 58022 |
| 30TR | 07622 | 91179 |
| 2TỶ | 415085 | 052774 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 91 | 28 |
| 200N | 881 | 165 |
| 400N | 4992 0802 3458 | 5832 5189 1572 |
| 1TR | 5736 | 8719 |
| 3TR | 15768 24704 15987 52468 82288 98024 68822 | 70425 52579 83325 81564 84483 72220 21073 |
| 10TR | 36271 89291 | 69140 90519 |
| 15TR | 12035 | 18254 |
| 30TR | 51086 | 55145 |
| 2TỶ | 925373 | 678265 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 70 | 44 | 35 |
| 200N | 617 | 435 | 562 |
| 400N | 7497 7964 6625 | 8090 5988 3192 | 4090 6691 9721 |
| 1TR | 5975 | 0880 | 7683 |
| 3TR | 02488 19490 81551 76085 77463 25563 12953 | 82548 22065 12583 48443 45179 46050 31219 | 97741 81158 78467 19754 80160 54189 58388 |
| 10TR | 28109 90186 | 92006 23799 | 43469 36062 |
| 15TR | 78478 | 54538 | 86804 |
| 30TR | 52422 | 24554 | 50048 |
| 2TỶ | 969658 | 419667 | 587349 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 50 | 00 |
| 200N | 637 | 670 |
| 400N | 7220 6596 3957 | 1167 0257 0013 |
| 1TR | 9012 | 2371 |
| 3TR | 43985 59033 01828 67228 13542 11014 94462 | 66049 57938 33683 73621 21093 15675 80128 |
| 10TR | 07644 11488 | 55366 16408 |
| 15TR | 89620 | 25064 |
| 30TR | 94559 | 87310 |
| 2TỶ | 591824 | 500119 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 70 | 17 | 34 |
| 200N | 499 | 341 | 929 |
| 400N | 0808 7577 9427 | 4558 5219 3938 | 1412 5150 6335 |
| 1TR | 9335 | 4161 | 6384 |
| 3TR | 01827 53530 60756 58425 78172 66345 70833 | 28711 53581 21623 79572 32874 53181 73691 | 67636 95533 56845 76794 25902 47044 71978 |
| 10TR | 94248 56643 | 85029 27562 | 16184 80966 |
| 15TR | 08745 | 46150 | 09741 |
| 30TR | 29126 | 08978 | 90122 |
| 2TỶ | 463483 | 998102 | 062458 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 32 | 15 |
| 200N | 693 | 411 |
| 400N | 5774 5834 5483 | 3096 3442 7251 |
| 1TR | 7133 | 1291 |
| 3TR | 84367 26754 66176 72912 70724 36405 30248 | 28717 77370 50205 94245 56393 20720 10790 |
| 10TR | 88142 95046 | 34848 88381 |
| 15TR | 06433 | 83733 |
| 30TR | 24533 | 26571 |
| 2TỶ | 244338 | 101258 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











