KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 06 | 74 |
| 200N | 864 | 523 |
| 400N | 6929 2743 1923 | 6608 6308 2530 |
| 1TR | 6038 | 8791 |
| 3TR | 24374 21695 82353 11113 05797 98449 09399 | 22264 46358 41819 27877 94647 57589 06520 |
| 10TR | 07903 89112 | 03833 51568 |
| 15TR | 85680 | 78982 |
| 30TR | 93143 | 96275 |
| 2TỶ | 56027 | 19927 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 56 | 08 |
| 200N | 569 | 792 |
| 400N | 8002 0473 0394 | 3346 2715 9756 |
| 1TR | 2822 | 4272 |
| 3TR | 80942 34439 38921 41647 86843 07874 65770 | 20259 99938 41195 02488 82654 96911 63216 |
| 10TR | 51607 48518 | 44144 32472 |
| 15TR | 10245 | 15245 |
| 30TR | 14860 | 85710 |
| 2TỶ | 64528 | 74507 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 54 | 92 | 19 |
| 200N | 713 | 825 | 192 |
| 400N | 2286 9134 9449 | 8582 0686 0341 | 5514 1097 3234 |
| 1TR | 3526 | 8895 | 8463 |
| 3TR | 00934 01036 15991 72529 39584 24949 84769 | 49208 80148 61590 65960 54733 21748 01395 | 73155 53184 20141 77594 55404 02382 38662 |
| 10TR | 28289 46405 | 56668 27676 | 75653 77360 |
| 15TR | 21106 | 33340 | 34388 |
| 30TR | 35976 | 36599 | 59045 |
| 2TỶ | 42940 | 28451 | 98433 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 63 | 51 |
| 200N | 565 | 907 |
| 400N | 1078 0446 6545 | 2744 2430 1142 |
| 1TR | 8518 | 3027 |
| 3TR | 17317 95272 22462 23941 08040 40844 65405 | 22435 44297 57450 92718 26413 11379 73026 |
| 10TR | 14567 31006 | 42890 14265 |
| 15TR | 29821 | 09935 |
| 30TR | 12194 | 22468 |
| 2TỶ | 11352 | 69243 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 12 | 03 | 52 |
| 200N | 525 | 381 | 464 |
| 400N | 9401 2900 9588 | 7410 7411 7615 | 9386 3905 6459 |
| 1TR | 1162 | 7579 | 6556 |
| 3TR | 73875 52574 64753 32358 19848 30053 68656 | 42680 08958 71572 71812 18239 59404 64550 | 86826 61812 14853 04507 93481 00929 04465 |
| 10TR | 64870 74054 | 53811 34577 | 36633 78144 |
| 15TR | 75043 | 19836 | 80313 |
| 30TR | 06426 | 96955 | 97310 |
| 2TỶ | 841452 | 633131 | 596005 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 07 | 73 |
| 200N | 992 | 110 |
| 400N | 3764 3156 9078 | 8859 0077 0449 |
| 1TR | 7393 | 2011 |
| 3TR | 81419 41181 48271 53514 60121 55394 73660 | 85206 08994 67607 37655 65514 46398 06636 |
| 10TR | 88111 32374 | 95079 62091 |
| 15TR | 41030 | 43292 |
| 30TR | 00045 | 56104 |
| 2TỶ | 028702 | 700345 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 37 | 60 |
| 200N | 306 | 534 |
| 400N | 7955 5347 4225 | 8948 5723 3962 |
| 1TR | 4668 | 7630 |
| 3TR | 52177 99643 09346 87270 22018 58084 45848 | 40146 44462 33784 65299 94659 02584 41989 |
| 10TR | 77320 97944 | 42257 35127 |
| 15TR | 38825 | 38498 |
| 30TR | 29982 | 40773 |
| 2TỶ | 44882 | 83448 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 14/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/11/2025

Thống kê XSMB 14/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/11/2025

Thống kê XSMT 14/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/11/2025

Thống kê XSMN 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/11/2025

Thống kê XSMB 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/11/2025

Tin Nổi Bật
Giải độc đắc xổ số miền Nam 'nổ' liên tục ở Tây Ninh, nhiều người đổi đời sau một đêm

Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











