KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 29 | 99 |
| 200N | 705 | 841 |
| 400N | 5776 2816 5896 | 4932 6392 5954 |
| 1TR | 1921 | 6111 |
| 3TR | 29431 31924 77952 38323 77606 95995 39025 | 62056 62224 21992 32408 67238 57759 73031 |
| 10TR | 04849 35938 | 81155 49432 |
| 15TR | 86371 | 76323 |
| 30TR | 97276 | 38777 |
| 2TỶ | 261767 | 873457 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 67 | 50 |
| 200N | 528 | 138 |
| 400N | 6186 5299 0910 | 7942 2246 9365 |
| 1TR | 3729 | 2426 |
| 3TR | 98839 37904 38920 73397 23484 05464 94256 | 53011 27391 12712 45649 57608 78538 74399 |
| 10TR | 78591 16265 | 81924 11161 |
| 15TR | 27021 | 18702 |
| 30TR | 01444 | 73437 |
| 2TỶ | 257613 | 355256 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 95 | 25 | 13 |
| 200N | 467 | 221 | 565 |
| 400N | 1768 7600 8372 | 5593 5409 0701 | 6127 9752 3728 |
| 1TR | 7260 | 7634 | 6674 |
| 3TR | 52062 65384 72745 81263 32347 99394 87064 | 85280 93555 01921 77427 10390 63847 88225 | 52712 61934 35599 03730 74168 56655 97067 |
| 10TR | 52164 27033 | 06684 05552 | 85357 29846 |
| 15TR | 35518 | 77435 | 89768 |
| 30TR | 24039 | 45853 | 00941 |
| 2TỶ | 664814 | 936531 | 326250 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 81 | 10 |
| 200N | 735 | 820 |
| 400N | 3163 3785 3884 | 4068 9146 5016 |
| 1TR | 0387 | 1005 |
| 3TR | 62124 97073 69135 93997 27285 41275 57694 | 56329 82181 21442 03435 87293 39083 76412 |
| 10TR | 44301 76304 | 64905 21527 |
| 15TR | 04296 | 37723 |
| 30TR | 70394 | 24735 |
| 2TỶ | 510283 | 660334 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 26 | 71 | 71 |
| 200N | 503 | 427 | 501 |
| 400N | 1177 7198 8534 | 5727 6174 4438 | 1513 1673 5124 |
| 1TR | 2939 | 9627 | 3241 |
| 3TR | 05446 85700 28529 49640 83746 50959 84945 | 49110 93785 56213 99930 84828 52547 31758 | 21454 23399 79495 19097 67565 68345 48972 |
| 10TR | 24162 27569 | 23429 16254 | 36901 74700 |
| 15TR | 50373 | 62944 | 20257 |
| 30TR | 50880 | 70093 | 29477 |
| 2TỶ | 038055 | 730373 | 543863 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 32 | 96 |
| 200N | 459 | 650 |
| 400N | 2055 8528 1235 | 5763 2767 0617 |
| 1TR | 0195 | 0655 |
| 3TR | 14132 14373 27143 97639 72678 41755 21592 | 32346 28531 13403 68693 93732 17934 94070 |
| 10TR | 86607 89009 | 13752 11099 |
| 15TR | 83897 | 66349 |
| 30TR | 05052 | 73876 |
| 2TỶ | 096203 | 457689 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 39 | 23 |
| 200N | 896 | 994 |
| 400N | 0515 9655 3710 | 3643 6572 1548 |
| 1TR | 0077 | 1218 |
| 3TR | 23524 07259 51248 33380 06200 11010 19808 | 43953 40733 93538 40324 49591 60513 82090 |
| 10TR | 51988 25357 | 81380 15241 |
| 15TR | 81828 | 53976 |
| 30TR | 37958 | 59314 |
| 2TỶ | 627556 | 385457 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Thống kê XSMT 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/12/2025

Thống kê XSMN 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/12/2025

Thống kê XSMB 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

Đoàn khách kéo đến đại lý ở An Giang nhận 16 tỉ đồng trúng xổ số miền Nam

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











