KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 64 | 70 |
| 200N | 723 | 024 |
| 400N | 9646 4598 8864 | 7355 1921 4421 |
| 1TR | 8620 | 8074 |
| 3TR | 41361 66319 60435 09051 36784 40610 32299 | 90989 39215 79968 54804 79667 84831 82307 |
| 10TR | 44531 47373 | 73305 46462 |
| 15TR | 47892 | 91619 |
| 30TR | 48719 | 92982 |
| 2TỶ | 30577 | 07594 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 22 | 36 |
| 200N | 298 | 988 |
| 400N | 7398 2869 5262 | 5948 7799 1699 |
| 1TR | 0632 | 1562 |
| 3TR | 41937 48131 06949 23174 32818 15551 65219 | 51881 34805 69975 42051 77662 61958 40733 |
| 10TR | 75512 44956 | 95800 35856 |
| 15TR | 25243 | 35381 |
| 30TR | 85129 | 26212 |
| 2TỶ | 91724 | 43959 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 21 | 80 | 43 |
| 200N | 346 | 700 | 932 |
| 400N | 6505 0047 0696 | 4182 4731 8023 | 7521 9540 4192 |
| 1TR | 0760 | 5554 | 6981 |
| 3TR | 30931 81687 72756 24136 47527 66758 36784 | 78356 46117 27937 40299 53894 71284 39508 | 87932 28205 27843 36368 79843 80469 91321 |
| 10TR | 57419 35617 | 48254 15813 | 38553 65108 |
| 15TR | 72198 | 29584 | 33963 |
| 30TR | 47359 | 27143 | 58707 |
| 2TỶ | 17800 | 85568 | 97291 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 43 | 31 |
| 200N | 058 | 071 |
| 400N | 8094 8375 1261 | 6872 2562 6454 |
| 1TR | 2713 | 2014 |
| 3TR | 07282 52323 31120 47542 75107 45285 61793 | 05983 51187 88837 66779 37713 91899 11811 |
| 10TR | 23523 81606 | 73691 95503 |
| 15TR | 11729 | 31369 |
| 30TR | 43953 | 67699 |
| 2TỶ | 13138 | 12598 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 45 | 23 | 86 |
| 200N | 918 | 683 | 050 |
| 400N | 7037 5272 2557 | 4588 5276 1035 | 7909 5939 2097 |
| 1TR | 6979 | 5532 | 6299 |
| 3TR | 99029 98463 40211 20472 35378 26881 49988 | 67188 35111 54156 11453 84828 30122 61001 | 23908 07870 32576 23873 32199 33206 44972 |
| 10TR | 36040 93857 | 95171 51211 | 28821 18282 |
| 15TR | 83614 | 96446 | 82298 |
| 30TR | 46492 | 67308 | 27200 |
| 2TỶ | 416211 | 885677 | 08751 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 00 | 49 |
| 200N | 884 | 064 |
| 400N | 5054 5727 6650 | 0019 0996 6337 |
| 1TR | 4762 | 1270 |
| 3TR | 19126 58289 83419 65925 30841 15387 38850 | 95894 16869 00614 33569 92947 97051 63148 |
| 10TR | 78927 84623 | 37969 63609 |
| 15TR | 83226 | 34451 |
| 30TR | 08450 | 77046 |
| 2TỶ | 64201 | 967586 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 55 | 34 |
| 200N | 223 | 752 |
| 400N | 2097 3861 7487 | 3504 1736 0715 |
| 1TR | 1087 | 3493 |
| 3TR | 68411 87537 92517 69800 03683 40504 17115 | 15352 93059 61756 08741 59419 42418 63445 |
| 10TR | 13190 03327 | 86664 94873 |
| 15TR | 59148 | 38481 |
| 30TR | 72737 | 21882 |
| 2TỶ | 36114 | 89293 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/11/2025

Thống kê XSMB 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/11/2025

Thống kê XSMT 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 13/11/2025

Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Tin Nổi Bật
Giải độc đắc xổ số miền Nam 'nổ' liên tục ở Tây Ninh, nhiều người đổi đời sau một đêm

Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











